Bài 1
Reading
1. Look at the announcement. What does it advertise? What events are taking place? Listen and read to find out.
(Nhìn bài thông báo. Nó quảng cáo cái gì? Những sự kiện nào đang diễn ra? Nghe và đọc để tìm ra đáp án.)
BE PART OF GREEN – NEIGHBOURHOOD SATURDAY on 28th June | |
Hambley Town Council is organising events all over town to raise awareness about the environmental problems in our neighbourhoods. There's lots to see and do, so join in, and help make your neighbourhood green! • Help plant trees for a new 'green space' behind the town library. Let's create a relaxing place where everyone can enjoy Mother Nature! | Other ways to help • Drop off all your old electrical items at the town hall. • Organise a neighbourhood clean-up day and pick up litter on your street. • Cut down on air pollution by leaving your car at home and walking or cycling. Let the neighbourhoods breathe easy for a day! |
And don’t forget that going green isn’t just for a day, it’s a way of life. | |
For more information, visit the council’s website. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
HÃY THAM GIA VÀO KHU PHỐ XANH THỨ BẢY Ngày 28 tháng 6 | |
Ủy ban Thị trấn Hambley đang tổ chức các sự kiện trên toàn thị trấn để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường trong khu dân cư của chúng ta. Có rất nhiều thứ để xem và làm, vì vậy hãy tham gia và giúp làm cho khu phố của bạn trở nên xanh mát! • Giúp trồng cây để có một 'không gian xanh' mới phía sau thư viện thị trấn. Hãy tạo ra một nơi thư giãn, nơi mọi người có thể tận hưởng Mẹ thiên nhiên! | Các cách khác để giúp đỡ • Để lại cả các đồ điện cũ của bạn ở hội trường thị trấn. • Tổ chức một ngày làm sạch khu phố và nhặt rác trên đường phố của bạn. • Giảm ô nhiễm không khí bằng cách để xe ở nhà và đi bộ hoặc đi xe đạp. Hãy để những vùng lân cận dễ thở trong một ngày! |
Và đừng quên rằng hoạt động xanh không chỉ diễn ra trong một ngày, đó là việc làm cả cuộc đời. | |
Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web của ủy ban. |
Lời giải chi tiết:
- The announcement advertises events all over Hambley Town to raise awareness about the environmental problems in their neighbourhoods.
(Thông báo quảng cáo các sự kiện trên toàn Thị trấn Hambley nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường trong khu vực lân cận của họ.)
- The events taking place are: planting trees, dropping off old electrical items, organising a neighbourhood clean-up day, picking up litter on street, and leaving your car at home and walking or cycling.
(Các sự kiện diễn ra là: trồng cây, cho đi đồ điện cũ, tổ chức ngày làm sạch khu phố, nhặt rác trên đường phố và để ô tô ở nhà và đi bộ hoặc đi xe đạp.)
Bài 2
2. Think of another title for the announcement.
(Nghĩ ra một tiêu đề khác cho bài thông báo.)
Lời giải chi tiết:
- LET’S GO GREEN WITH OUR HAMBLEY TOWN
(Hãy sống xanh cùng thị trấn Harmbley của chúng tôi)
- KEEP YOUR NEIGHBOURHOOD GREEN TOGETHER
(Cùng nhau giữ khu phố xanh sạch đẹp nhé)
Bài 3
3. Match the phrasal verbs in bold to their synonyms in the list.
(Nối các cụm động từ in đậm với từ đồng nghĩa trong danh sách bên dưới.)
Phương pháp giải:
- drop off: mang đến và để lại đó
- pick up: nhặt lên
- cut down on: cắt giảm
Lời giải chi tiết:
- drop off = take something somewhere and leave it there: gom góp, cho đi
- pick up = collect: thu gom
- cut down on = reduce: cắt giảm
Bài 4
4. Think. Think of one more environmental thing to do during this event.
(Nghĩ thêm một hoạt động môi trường có thể làm trong sự kiện này.)
Lời giải chi tiết:
One more environmental thing to do during this event is organising a recyling day for the residents to recycle old things they collect.
(Một hoạt động nữa trong sự kiện này là tổ chức một ngày tái chế cho các cư dân tái chế những món đồ cũ họ thu gom được.)
Bài 5
5. Imagine that it is Green Neighbourhood Saturday. Make a leaflet about how to make neighborhoods better. Display it in the classroom.
(Tưởng tượng là Green Neighbourhood Saturday. Hãy tạo một tờ rơi về cách để làm cho khu phố tốt đẹp hơn. Trình bày với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Chủ đề: Nhà thiết kế tài hoa
Unit 3. Wild life
Chương II - BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
Unit 10: My dream job
Unit 7: Growing up
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!