Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại)
Lời giải chi tiết:
- egg: trứng
- rice: cơm
- soup: canh, nước canh
- meat: thịt
Bài 2
2. Listen, read, and point.
(Nghe, đọc và chỉ)
Lời giải chi tiết:
1. egg: trứng
2. rice: cơm
3. meat: thịt
4. soup: canh
Bài 3
3. Draw your favourite breakfast and say.
(Vẽ bữa ăn sáng yêu thích của em và nói)
Ví dụ: I like eat rice and eggs. I like rice.
(Tôi thích ăn cơm và trứng. Tôi thích cơm.)
Lời giải chi tiết:
1. I eat rice, eggs and meat. I like meat.
Tạm dịch: Tớ ăn cơm, trứng và thịt. Tớ thích thịt
2. I eat rice and soup. I like soup.
Tạm dịch: Tôi ăn cơm và canh. Tôi thích ăn canh.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
Unit 11: I like monkeys!
Unit 10: A new friend!
Chủ đề 6. Trái đất và bầu trời
Chủ đề 1. Gia đình
Bài tập cuối tuần 28
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2