New Words a
New words
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
1. history
2. P.E (physical education)
3. I.T (information techonology)
4. music
5. geography
6. literature
7. physics
8. biology
Phương pháp giải:
- history (n): lịch sử
- P.E (physical education): giáo dục thể chất, thể dục
- I.T (information techonology): công nghệ thông tin
- music (n): âm nhạc
- geography (n): địa lý
- literature (n): ngữ văn
- physics (n): vật lý
- biology (n): sinh học
Lời giải chi tiết:
1 - C | 2 - H | 3 - G | 4 - B |
5 - D | 6 - E | 7 - F | 8 - A |
New Words b
b. Note three more subjects you know. Discuss if you like them. Ask and answer.
(Ghi chú thêm ba môn học mà em biết. Thảo luận xem em có thích chúng hay không. Hỏi và trả lời.)
- Do you like maths?
(Bạn có thích toán không?)
- Yes, I do.
(Có.)
Lời giải chi tiết:
Three more subjects: art, English, maths, and civic.
(Ba môn học khác là: mỹ thuật, tiếng Anh, toán và giáo dục công dân.)
A: Do you like English?
(Bạn có thích tiếng Anh không?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: Do you like literature?
(Bạn có thích ngữ văn không?)
B: No, I don’t.
(Không.)
Listening a
Listening
a. Listen to Adrian and Sarah talking about school subjects. Who likes more school subjects?
(Nghe Adrian và Sarah nói về các môn học ở trường. Ai thích nhiều môn học hơn?)
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
Sarah: Hello, Adrian.
Adrian: Hi, Sarah.
Sarah: Is that your group's survey about school subjects?
Adrian: Yes, it is
Sarah: Cool. So, what subjects do you like?
Adrian: I like art. How about you?
Sarah: I like history, physics, and P.E.
Adrian: What subjects don't you like?
Sarah: I don't like geography. What subjects don't you like, Adrian?
Adrian: I don't like history, math, physics, and geography.
Sarah: Wow! You don't like a lot of subjects.
Adrian: Yeah, that's true. What's your favorite subject, Sarah?
Sarah: Mine's physics. What's yours?
Adrian: Mine's P.E.
Tạm dịch bài nghe:
Sarah: Chào, Adrian.
Adrian: Chào, Sarah.
Sarah: Đó có phải là cuộc khảo sát của nhóm bạn về các môn học ở trường không?
Adrian: Đúng vậy.
Sarah: Tuyệt thật. Vậy, bạn thích môn học nào?
Adrian: Mình thích mỹ thuật. Còn bạn thì sao?
Sarah: Mình thích lịch sử, vật lý và thể dục.
Adrian: Bạn không thích môn học nào?
Sarah: Mình không thích môn địa lý. Bạn không thích môn học nào, Adrian?
Adrian: Mình không thích lịch sử, toán học, vật lý và địa lý.
Sarah: Chà! Bạn không thích nhiều môn học thế.
Adrian: Đúng vậy. Môn học yêu thích của bạn là gì, Sarah?
Sarah: Vật lý là môn học yêu thích của mình. Của bạn là gì?
Adrian: Thể dục là môn học yêu thích của mình.
Lời giải chi tiết:
Sarah likes more school subjects.
(Sarah thích nhiều môn học hơn.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Adrian likes________.
2. Sarah likes history, physics, and________.
3. Sarah doesn’t like________.
4. Adrian’s favorite subject is__________.
Lời giải chi tiết:
1. art | 2. P.E. | 3. geography | 4. P.E. |
1. Adrian likes art.
(Adrian thích môn mỹ thuật.)
2. Sarah likes history, physics, and P.E.
(Sarah thích lịch sử, vật lý và thể dục.)
3. Sarah doesn’t like geography.
(Sarah không thích địa lý.)
4. Adrian’s favorite subject is P.E.
(Môn học yêu thích của Adrian là thẻ dục.)
Conversation
Conversation Skill
Passing your turn
(Chuyển lượt của em)
To pass your turn to someone after finishing speaking, say:
(Để chuyển lượt của em cho ai đó sau khi nói xong, hãy nói)
How about you?
(Còn bạn thì sao?)
What do you think?
(Bạn nghĩ sao?)
Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học gì?)
Boy: I like biology, physics and literature.
(Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.)
Girl: What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Boy: Mine’s biology. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?)
Girl: Mine’s art.
(Của mình là mỹ thuật.)
Boy: Oh, I don’t like art.
(Ồ, mình không thích mỹ thuật.)
Grammar b
b. Circle the correct words.
(Khoanh chọn từ đúng.)
1. My favorite sport is tennis. What's mine / yours? 2. I found a bag. Is it mine / yours? 3. This book isn't my book. Mine / Yours is blue. Is it yours? 4. I saw a red hat on the table. Isn't yours / mine red? 5. What's your favorite ice cream? Mine /Yours is chocolate. 6. Do you have a ruler? Mine/Yours is at home. | - I like soccer. - No, it isn't. My bag is here. - Yes, it is. - No, mine is blue. - I like chocolate, too. - Sure, here you are. |
Phương pháp giải:
- mine: của tôi
- yours: của bạn
Lời giải chi tiết:
2. yours | 3. Mine | 4. yours | 5. Mine | 6. Mine |
1. My favorite sport is tennis. What's yours? - I like soccer.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? - Tôi thích bóng đá.)
2. I found a bag. Is it yours? - No, it isn't. My bag is here.
(Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? - Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.)
3. This book isn't my book. Mine is blue. Is it yours? - Yes, it is.
(Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.)
4. I saw a red hat on the table. Isn't yours red? - No, mine is blue.
(Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? - Không, của tôi màu xanh.)
5. What's your favorite ice cream? Mine is chocolate. - I like chocolate, too.
(Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. - Tôi cũng thích sô cô la.)
6. Do you have a ruler? Mine is at home. - Sure, here you are.
(Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. - Chắc chắn rồi, đây.)
Grammar c
c. Wrire sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng các gợi ý.)
= I like = I don’t like
1. history/ I.T/ physics I like history, I.T and physics.
2. art/ music ________________________
3. literature / biology ________________________
4. P.E / geograpphy/ physics ________________________
5. music / literature / art ________________________
Phương pháp giải:
- I like: Tôi thích
- I don’t like: Tôi không thích
Lời giải chi tiết:
1. I like history, I.T and physics.
(Tôi thích lịch sử, công nghệ thông tin và vật lý.)
2. I don’t like art and music.
(Tôi không thích mỹ thuật và âm nhạc.)
3. I like literature and biology.
(Tôi thích văn học và sinh học.)
4. I don’t like P.E, geography and physics.
(Tôi không thích thể dục, địa lý và vật lý.)
5. I like music, literature, and art.
(Tôi thích âm nhạc, văn học và nghệ thuật.)
Grammar d
d. Now, with your partner, say what subjects you like and don’t like.
(Giờ thì, làm việc với bạn, nói môn học nào em thích và không thích.)
I like math and history. I don’t like physics, art, or I.T.
(Tôi thích toán và lịch sử. Tôi không thích vật lý, mỹ thuật hay công nghệ thông tin.)
Lời giải chi tiết:
I like English, maths and art. I don’t like physics, biology, or P.E.
(Tôi thích tiếng Anh, toán và mỹ thuật. Tôi không thích vật lý, sinh học hay thể dục.)
Pronunciation a
Intonation
a. Intonation for list goes up, up, then down.
(Ngữ điệu khi liệt kê một chuỗi đi lên, lên và sau đó đi xuống.)
(Tôi thích lịch sử, toán và địa lý.)
Pronunciation b
b. Listen to the sentences and focus on how the intonation goes up and down.
(Nghe các câu và tập trung vào ngữ điệu đi lên và xuống.)
I like history, math, and geography.
(Tôi thích lịch sử, toán và địa lý.)
I like biology, physics, and literature.
(Tôi thích sinh học, vật lý và văn học.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the one with wrong intonation.
(Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)
I like math, science, and history.
(Tôi thích toán, khoa học, và lịch sử.)
I like art, music, and physics.
(Tôi thích mỹ thuật, âm nhạc, và vật lý.)
Lời giải chi tiết:
I like art, music, and physics.
=> Sai vì ngữ điệu đi lên.
Pronunciation d
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc câu có ngữ điệu đúng với bạn em.)
Lời giải chi tiết:
I like math, science, and history.
(Tôi thích toán, khoa học, và lịch sử.)
Practice a
Practice
a. Circle or . Ask and answer. Swap roles and repeat.
(Khoanh chọn hoặc . Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.)
- What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
- I like art, physics, and math.
(Mình thích mỹ thuật, vật lý và toán.)
Phương pháp giải:
= like: thích
= don’t like: không thích
Lời giải chi tiết:
A: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like literature, biology, and history.
(Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.)
A: What subjects don’t you like?
(Bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
(Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.)
Practice b
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
A: What is your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: Mine is English. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?)
A: I like I. T. And what subject don’t you like?
(Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like maths. What do you think?
(Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?)
A: Oh, me either.
(Ồ, mình cũng không thích toán.)
Speaking a
Speaking
What’s Cool in Your School? (Điều gì là tuyệt vời ở trường em?)
When you finish speaking, pass your turn.
(Khi nói xong hãy chuyển lượt.)
a. You’re doing a survey about school subjects. Fill in the survey for yourself. Ask three friends about school subjects and draw faces in the table.
(Em đang làm cuộc khảo sát về các môn học ở trường. Tự em điền vào bài khảo sát. Hỏi ba người bạn về các môn học và vẽ các khuôn mặt vào bảng.)
Phương pháp giải:
= I like it: Tôi thích
= It’s OK: Cũng tạm
= I don’t like it: Tôi không thích
Lời giải chi tiết:
| MATH (toán) | I.T. (công nghệ thông tin) | BIOLOGY (sinh học) | P.E. (thể dục) | PHYSICS (vật lý) | HISTORY (lịch sử) | GEOGRAPHY (địa lý) | FAVORITE (yêu thích) |
Me | English (tiếng Anh) | |||||||
Minh | art (mỹ thuật) | |||||||
Mi | music (âm nhạc) | |||||||
Manh | science (khoa học) |
Speaking b
b. Which three subjects are the most popular in your group?
(Ba môn học nào được yêu thích nhất trong nhóm của em?)
In our group, our three favorite subjects are… .
Lời giải chi tiết:
In our group, our three favorite subjects are math, I.T. , and biology.
(Trong nhóm tôi, ba môn học được yêu thích là toán, công nghệ thông tin, và sinh học.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Unit 7. Growing Up
BÀI 12
Review game 1
GIẢI SBT TOÁN 6 TẬP 2 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
Chương 2. Số nguyên
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!