New Words a
a. Fill in a table. Listen and repeat.
(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)
1. large 2. extra large 3. jeans 4. changing room | 5. medium 6. sweater 7. customer 8. sales assistant |
clothes | sizes | others |
jeans ___________ ___________ ___________ | large ___________ ___________ ___________ | changing room ___________ ___________ ___________ |
Phương pháp giải:
- clothes (n): quần áo
- size (n): kích cỡ, kích thước
- others (n): những cái khác
- large (a): rộng, lớn (size L)
- extra large (a): siêu rộng (size XL)
- jeans (n): quần jeans
- changing room (n): phòng thay quần áo
- medium (a): trung bình, vừa (size M)
- sweater (n): áo len
- customer (n): khách hàng
- sale assistant (n): người bán hàng
Lời giải chi tiết:
clothes | sizes | others |
jeans sweater | large extra large medium | changing room customer sale assistant |
New Words b
b. Add more words to the table. Use the words in sentences.
(Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)
I have a red sweater.
(Tôi có một chiếc áo len đỏ.)
Lời giải chi tiết:
clothes (quần áo) | sizes (kích cỡ) | Others (những cái khác) |
- shorts (quần đùi) - T – shirt (áo thun/ áo phông) - shirt (áo sơ mi) - dress (đầm/ váy liền) - skirt (chân váy) - pants (quần dài) | - extra small (siêu nhỏ - XS) - small (nhỏ - S) - free size (kích thước tự do) - big size (cỡ lớn) | - fashion store (cửa hàng thời trang) - hanger (móc treo quần áo) - rack (kệ / giá) - price (giá cả) - price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo) |
Listening a
a. Listen to Cassie talking to her mom in a clothing store. Do they buy any clothes? Yes/ No
(Nghe Cassie nói với mẹ ở một cửa hàng quần áo. Họ có mua gì không? Có/ Không)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mom: Cassie, look. I like this sweater.
Cassie: Oh that's nice, Mom. What about this pink T-shirt? Do you like it?
Mom: It looks great.
Sales assistant: Hi, can I help you?
Cassie: Yes, please. Do you have this pink T-shirt in a small?
Sales assistant: Let me check. I'm sorry, we only have a small in black
Cassie: Oh...
Sales assistant: Here it is. Do you want to try it on?
Cassie: Hmm,...OK. Where's the changing room?
Sales assistant: It's just over there.
Cassie: Thanks.
Mom: How much is this sweater?
Sales assistant: It's ffteen dollars.
Mom: That's fne. I'll take it.
Cassie: Mom, look!
Mom: You look great. How much is the T-shirt?
Sales assistant: It's seven dollars.
Mom: I'll take that, too.
Tạm dịch:
Mẹ: Cassie, nhìn này. Mẹ thích chiếc áo len này.
Cassie: Ồ đẹp quá, mẹ ơi. Còn chiếc áo phông màu hồng này thì sao ạ? Mẹ có thích nó không?
Mẹ: Nó trông rất tuyệt.
Nhân viên bán hàng: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý vị?
Cassie: Vâng, làm ơn. Chú có chiếc áo phông màu hồng cỡ nhỏ không ạ?
Nhân viên bán hàng: Để chú xem lại. Chú rất tiếc, chú chỉ còn một cái cỡ nhỏ màu đen.
Cassie: Ồ ...
Trợ lý bán hàng: Đây. Cháu có muốn mặc thử nó không?
Cassie: Hmm, ... Vâng. Phòng thay đồ ở đâu ạ?
Nhân viên bán hàng: Nó ở ngay đằng kia.
Cassie: Cảm ơn chú ạ.
Mẹ: Cái áo len này bao nhiêu tiền?
Nhân viên bán hàng: Mười lăm đô la ạ.
Mẹ: Được đó. tôi sẽ lấy nó.
Cassie: Mẹ ơi nhìn này!
Mẹ: Con trông thật tuyệt. Chiếc áo phông này bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng: Bảy đô la ạ.
Mẹ: Tôi cũng sẽ lấy đó.
Lời giải chi tiết:
Yes.
(Họ có mua quần áo - một cái áo len và một cái áo phông)
Listening b
b. Now, listen and circle “True” or “False”.
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. The pink T-shirt is small. 2. Cassie’s mom buys a sweater. 3. The sweater is seven dollars. 4. Cassie’s mom buys her a black T-shirt. | True / False True / False True / False True / False |
Lời giải chi tiết:
1. False | 2. True | 3. False | 4. True |
1. False
(Chiếc áo phông màu hồng thì nhỏ.)
2. True
(Mẹ của Cassie mua một cái áo len.)
3. False
(Chiếc áo len 7 đô la.)
4. True
(Mẹ của Cassie mua cho cô ấy một chiếc áo phông màu đen.)
Conversation
Conversation Skill
Starting a conversation to offer help
(Bắt đầu một bài hội thoại để đề nghị giúp đỡ)
To start a conversation to help someone you don’t know, say:
(Để bắt đầu một bài hội thoại để giúp ai đó mà bạn không biết hãy nói:)
Hi, can I help you?
(Chào, tôi có thể giúp bạn không?)
Hello, do you need any help?
(Chào, bạn có cần giúp đỡ không?)
(Nghe và lặp lại.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- Do you have this dress in blue?
(Cô có chiếc vày này mà màu xanh không?)
- Yes, do you want to try it on?
(Có, cô muốn thử nó không?)
- Yes, please. How much is it?
(Vâng, làm ơn. Nó bao nhiêu tiền?)
- It’s 20 dollars.
(20 đô la.)
Grammar b
b. Read the sentences. Circle the correct words.
(Đọc các câu. Khoanh chọn các từ đúng.)
1. How much are that/those shoes?
2. Excuse me, how much is this/these shirt?
3. I like that skirt. Do you have it/them in black?
4. Do you have this/these shoes in black?
5. I like these shorts. Can I try it/them on?
6. What size are those/these pants over there?
7. How much is that/this shirt by the window?
Phương pháp giải:
- this / that + danh từ số ít
- these / those + danh từ số nhiều
- this / these: cái này/ những cái này (chỉ những vật ở gần)
- that / those: cái kia/ những cái kia (chỉ những vật ở xa)
Lời giải chi tiết:
1. those | 2. this | 3. it | 4. these |
5. them | 6. those | 7. that |
1. How much are those shoes?
(Đôi giày đó bao nhiêu tiền?)
2. Excuse me, how much is this shirt?
(Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền?)
3. I like that skirt. Do you have it in black?
(Tôi thích chiếc váy đó. Bạn có chiếc váy này mà màu đen không?)
4. Do you have these shoes in black?
(Bạn có đôi giày này màu đen không?)
5. I like these shorts. Can I try them on?
(Tôi thích chiếc quần đùi này. Tôi có thể mặc thử được không?)
6. What size are those pants over there?
(Cái quần đằng kia cỡ bao nhiêu?)
7. How much is that shirt by the window?
(Cái áo đó bên cửa sổ bao nhiêu tiền?)
Grammar c
c. Complete the dialogue with this, those, it, or them.
(Hoàn thành bài hội thoại với this, those, it hoặc them.)
Sales assistant: Hi, can I help you?
Customer: Yes, do you have (1) this T-shirt in (a) medium?
Sales assistant: Yes, here you are.
Customer: Can I try (2)_________on?
Sales assistant: Yes, the changing room's over there.
(Later...)
Customer: Excuse me, I really like (3) _________ shoes by the window. Do you have (4) _________in brown?
Sales assistant: Yes, here you are.
Customer: Oh, they're greatl How much are they?
Sales assistant: They're 39 dollars.
Customer: Can I try (5) _________on?
Sales assistant: Sure.
Lời giải chi tiết:
1. this | 2. it | 3. those | 4. them | 5. them |
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have (1) this T-shirt in (a) medium?
(Vâng, anh có chiếc áo phông này kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Can I try (2) it on?
(Tôi có thể thử nó không?)
Sales assistant: Yes, the changing room's over there.
(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia.)
(Later...)
(Một lát sau...)
Customer: Excuse me, I really like (3) those shoes by the window. Do you have (4) them in brown?
(Xin lỗi, tôi rất thích đôi giày bên cửa sổ. Anh có chúng màu nâu không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Oh, they're greatl How much are they?
(Ồ, chúng thật đẹp. Nó giá bao nhiêu?)
Sales assistant: They're 39 dollars.
(39 đô la.)
Customer: Can I try (5) them on?
(Tôi có thể thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Grammar d
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Bây giờ, thực hành bài hội thoại với một người bạn.)
Lời giải chi tiết:
Sales assistant: Hi, can I help you?
Customer: Yes, do you have this T-shirt in medium?
Sales assistant: Yes, here you are.
Customer: Can I try it on?
Sales assistant: Yes, the changing room's over there.
(Later...)
Customer: Excuse me, I really like those shoes by the window. Do you have them in brown?
Sales assistant: Yes, here you are.
Customer: Oh, they're greatl How much are they?
Sales assistant: They're 39 dollars.
Customer: Can I try (5) them on?
Sales assistant: Sure.
Pronunciation a
Sound changes
a. “Do you have…?” often sounds like /dʒə hæv/.
(“Do you have…?” thường nghe có vẻ giống như /dʒə hæv/.)
Pronunciation b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý đến sự thay đổi âm của các từ được gạch dưới.)
Do you have these pants in blue?
(Bạn có những chiếc quần dài kiểu như này mà màu xanh không?)
Do you have this jacket in green?
(Bạn có cái áo khoác giống như này mà màu xanh lá cây không?)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự thay đổi âm sai.)
Do you have these socks in red?
(Anh có những chiếc tất (vớ) như này mà màu đỏ không?)
Do you have this shirt in pink?
(Anh có chiếc áo sơ mi như này mà màu hồng không?)
Lời giải chi tiết:
Do you have this shirt in pink?
=> Sai vì không có sự nối âm.
Pronunciation d
d. Read the sentences with correct sound changes to a partner.
(Cùng bạn, đọc những câu có sự chuyển âm đúng.)
Lời giải chi tiết:
Do you have these socks in red?
(Anh có những chiếc tất (vớ) như này mà màu đỏ không?)
Practice a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Sales assistant: Hi, can I help you? Customer: Yes, do you have this shirt in blue? Sales assistant: Yes, here you are. Customer: Do you have it in a medium size? Sales assistant: Yes, here you are. Customer: Can I try it on? Sales assistant: Yes, the changing room's over there... (Later...) Sales assistant: Is it OK? Customer: Yes, how much is it? Sales assistant: It's 20 dollars. |
these jeans/this dress black/white
them in a small size/it in an extra large size
them/it
Are they/Is it are they/is it They're/It's |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nhân viên bán hàng: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?
Khách hàng: Vâng, anh có chiếc áo sơ mi này màu xanh lam không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, của cô đây.
Khách hàng: Anh có chiếc áo kiểu này mà kích cỡ trung bình không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, đây thưa cô.
Khách hàng: Tôi có thể thử nó không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia ...
(Một lát sau...)
Trợ lý bán hàng: Chiếc áo đẹp chứ thưa cô?
Khách hàng: Vâng, nó giá bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng: 20 đô la.
Practice b
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in white?
(Vâng, anh có chiếc váy như này màu trắng không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Do you have it in an extra large size?
(Anh có chiếc váy kiểu này mà kích cỡ lớn hơn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, đây thưa cô.)
Customer: Can I try it on?
(Tôi thử nó được không?)
Sales assistant: Yes, the changing room's over there...
(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia…)
(Later...)
Sales assistant: Is it OK?
(Có đẹp không thưa cô?)
Customer: Yes, how much is it?
(Có, cái này bao tiền?)
Sales assistant: It's 20 dollars.
(20 đô la.)
Speaking a
Clothes Shopping
Use helpful phrases to start the conversation
(Sử dụng các cụm từ hữu ích dể bắt đầu bài hội thoại.)
a. You’re shopping for clothes. Work in pairs. Student B, turn to page 121 File 4. Student A, you’re a customer. Choose three items and note the size and color you want. Ask the sale assistant.
(Em đang đi mua quần áo. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 121 File 4. Học sinh A, em là khách hàng. Chọn ba món đồ và ghi chú kích cỡ và màu sắc em muốn. Hỏi nhân viên bán hàng.)
Phương pháp giải:
File 4 Clothes Shopping
a. Student B, your’re a sales assistant at a store. You have the clothes below.
(Học sinh B, em là nhân viên bán hàng. Em có những quần áo như bên dưới.)
b. Swap roles and repeat. You’re a customer. Choose three of these to buy. Write size and color you want to the lines. Ask the sales assistant.
(Đổi vai và lặp lại. Em là khách hàng. Chọn ba trong số những cái này để mua. Viết kích cỡ và màu sắc mà em muốn mua vào các dòng. Hỏi nhân viên bán hàng.)
c. In groups, discuss the items you bought and how much you spent.
(Theo nhóm, thảo luận về những món đồ em đã mua và số tiền đã tiêu.)
Lời giải chi tiết:
- shirt: size M, orange
- dress: size S, yellow
- sweater: size L, red
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this shirt in orange and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc áo này màu cam và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also have this dress in yellow and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc váy màu vàng và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, hết rồi ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have this sweater in red and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc áo len màu đỏ và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 110 dollars.
(110 đô la.)
Speaking b
b. Swap roles and repeat. You’re a sales assistant at a store. You have the clothes below.
(Đổi vai và lặp lại. Em là nhân viên bán hàng ở một cửa hàng. Em có những quần áo như bên dưới.)
Lời giải chi tiết:
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in purple and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc váy này mà màu tím và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also buy this sweater in green and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc áo len này mà màu xanh lá và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, đây là tất cả chưa ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have these jeans in blue and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc quần jeans này mà màu xanh và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 105 dollars.
(105 đô la.)
Speaking c
c. In groups, discuss the items you bought and how much you spent.
(Theo nhóm, thảo luận những món đồ em đã mua và số tiền đã tiêu.)
Lời giải chi tiết:
Student A: I bought an orange shirt in a medium size, a yellow dress in a small size, and a red sweater in a large size. I spent 110 dollars in total.
(Học sinh A: Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi màu cam cỡ vừa, một chiếc váy màu vàng cỡ nhỏ và một chiếc áo len màu đỏ cỡ lớn. Tổng cộng tôi đã tiêu hết 110 đô la.)
Student B: I bought a purple dress in a medium size, a green sweater in a small size, and a pair of blue jeans in a large size. I spent totally 105 dollars.
(Học sinh B: Tôi đã mua một chiếc váy màu tím cỡ vừa, một chiếc áo len màu xanh lá cây cỡ nhỏ và một chiếc quần jean xanh cỡ lớn. Tôi đã tiêu hết 105 đô la.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Đề kiểm tra giữa học kì 2
Chương I - NHÀ Ở
GIẢI LỊCH SỬ 6 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
BÀI 5: TỰ LẬP
Sách bài tập Ngữ văn 6 Học kì II - KNTT
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!