Look, read and match.
(Nhìn, đọc và nối.)
Phương pháp giải:
a. Let’s read.
(Hãy đọc nào.)
b. I have got a yo-yo. Let’s play.
(Tôi có một cái yô- yô. Hãy chơi nào.)
c. Let’s sing.
(Hãy hát nào.)
d. I have got a yacht. Let’s play.
(Tôi có một chiếc thuyền buồm. Hãy chơi nào.)
e. Let’s draw.
(Hãy vẽ nào.)
Lời giải chi tiết:
1. d
2. c
3. a
4. e
5. b
Unit 6: Food
Unit 3: Clothes
Chủ đề: Môi trường quanh em
Đề kiểm tra học kì 2
Chủ đề: Em tìm hiểu nghề nghiệp
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2