Bài A
A. Circle the correct letters.
(Khoanh tròn chữ cái đúng.)
Phương pháp giải:
Nn – nut (hạt)
Oo – orange (cam)
Lời giải chi tiết:
1. Nn
2. Oo
Bài B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. nut (hạt)
2. octopus (bạch tuộc)
3. pen (bút máy)
4. question (câu hỏi)
Bài C
C. Listen and (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào ô.)
Phương pháp giải:
1. O – o – orange (cam)
2. P – p – penguin (chim cánh cụt)
3. Q – q – queen (nữ hoàng)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. nose (mũi)
2. queen (nữ hoàng)
3. orange (quả cam)
4. nine (số 9)
5. penguin (chim cánh cụt)
6. pencil (bút chì)
Chủ đề 6. THỂ HIỆN CẢM XÚC BẢN THÂN
Chủ đề 3: VUI BƯỚC TỚI TRƯỜNG
Unit 4: My face
Chủ đề 1. Sắc màu âm thanh
Chủ đề. THỂ HIỆN CẢM XÚC BẢN THÂN
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2