A
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
B
B. Listen and repeat. Write.
(Nghe và nhắc lại. Viết)
C
C. Sing.
( Hát.)
Lời giải chi tiết:
I have a rabbit,
(Tôi có một con thỏ,)
r, r, rabbit.
(r, r, con thỏ.)
I have a rabbit,
(Tôi có một con thỏ,)
r, r, rabbit.
(r, r, con thỏ.)
D
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy.)
E
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
F
F. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
G
G. Sing.
(Hát.)
Lời giải chi tiết:
This is the sea,
(Đây là biển,)
s, s, sea.
(s, s, biển.)
This is the sea,
(Đây là biển,)
s, s, sea.
(s, s, biển.)
H
H. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2
Unit 13: At the maths class
Fun time 4
Đề thi học kì 1
Đề thi học kì 1
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2