Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Peter: Grace! Be quiet!
(Grace! Hãy yên lặng!)
Grace: What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
Peter: I am doping a quiz.
(Tớ đang giải câu đố.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nố.i)
a. I am eating an orange.
(Tôi đang ăn cam.)
Lời giải chi tiết:
b. I am doing a quiz.
(Tôi đang giải câu đố.)
c. I am running.
(Tôi đang chạy.)
Bài 3
3. Act and say.
(Diễn tả và nói.)
A: What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
B: I am jumping?
(Tôi đang nhảy.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
B: I am swimming.
(Tôi đang bơi.)
2. A: What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
B: I am doing a quiz.
(Tôi đang giải câu đố.)
Chủ đề 6 : Trái đất và bầu trời
Unit 1: At my birthday party
UNIT 1: Feelings
Chủ đề 1. Học vui cùng màu sắc
Unit 4: My face
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2