New Words a
New Words
a. Write the words in the boxes on the map. Listen and repeat.
(Viết các từ trong khung lên bản đồ. Nghe và lặp lại.)
south west north east center |
Phương pháp giải:
- south: hướng nam
- west: hướng tây
- north: hướng bắc
- east: hướng đông
- center: trung tâm
Lời giải chi tiết:
New Words b
b. Now, read the descriptions and write the underlined words under each picture. Listen and repeat.
(Giờ thì, đọc các mô tả và viết các từ được gạch dưới bên dưới mỗi bức ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. A city has many big buildings, schools, and hospitals.
(Một thành phố có nhiều tòa nhà lớn, trường học và bệnh viện.)
2. A village is in the countryside and usually has a few houses.
(Một ngôi làng ở nông thôn và thường có một vài ngôi nhà.)
3. A town has houses, parks, schools, and stores.
(Một thị trấn có nhà ở, công viên, trường học và cửa hàng.)
Phương pháp giải:
- city: thành phố
- village: làng
- town: thị trấn
Lời giải chi tiết:
Listening a
Listening
a. Listen to a boy talking about his hometown. Does he like living there? Yes/No
(Nghe một bạn nam nói về quê hương của bạn ấy. Bạn ấy có thích sống ở đây không? Có/ Không)
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
Hi, everyone. My name is Luca. I live in a small village on Burano Island. It's in the north of Italy, about nine kilometers from Venice. You have to take a ferry to get here. It isn't a big village, fewer than three thousand people live here. Burano is famous for its brightly painted houses. My house is bright yellow. A lot of tourists come here to take photos and buy souvenirs. Here we have warm summers and very cold winters. I love my village. It's the best place in the world.
Tạm dịch bài nghe:
Chào mọi người. Tên mình là Luca. Mình sống trong một ngôi làng nhỏ trên đảo Burano. Nó ở phía bắc của Ý, khoảng 9 km từ Venice. Bạn phải đi phà để đến đây. Nó không phải là một ngôi làng lớn, ít hơn 3000 người dân sống ở đây. Burano nổi tiếng với những ngôi nhà được sơn màu tươi sáng. Nhà mình màu vàng tươi. Rất nhiều du khách đến đây chụp ảnh và mua quà lưu niệm. Ở đây chúng mình có mùa hè ấm áp và mùa đông rất lạnh. Mình yêu ngôi làng của mình. Đó là nơi tuyệt vời nhất trên thế giới.
Lời giải chi tiết:
Yes. (Bạn ấy thích sống ở đây.)
Listening b
b. Now, listen and circle "True" or "False."
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. Luca lives in a village on Burano Island. 2. His hometown is in the south of Italy. 3. It is a big village. 4. There are many painted houses. | True/False True/False True/False True/False |
Lời giải chi tiết:
1. True | 2. False | 3. False | 4. True |
1. True
(Luca sống trong một ngôi làng trên đảo Burano. => Đúng)
2. False
(Quê hương của anh ấy ở miền nam nước Ý. => Sai)
3. False
(Đó là một ngôi làng to lớn. => Sai)
4. True
(Ở đây có nhiều ngôi nhà được sơn. => Đúng)
Useful
Useful Language
Listen then practice.
(Nghe và thực hành.)
Where's Vancouver? (Vancouver ở đâu?) Is it a town? (Nó là thị trấn à?) What's it famous for? (Nó nổi tiếng về cái gì?) | It's in the west of Canada. (Nó ở phía tây của Canada.) No. It's a big city. (Không. Nó là một thành phố lớn.) It's famous for its big buildings and beautiful parks. (Nó nổi tiếng về những tòa nhà to lớn và những công viên xinh đẹp.) |
Reading
Read the paragraph and answer the questions.
(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
Cần Thơ
Country: Vietnam
Region: Mekong Delta
Population: >1,200,000 (2018)
Average temperature: 28°C
Cần Thơ is a city in the south of Vietnam. It is in the Mekong Delta, on the Hậu River. Many people live in Cần Tho. It is a big city. Lots of people visit it to see its floating markets and beautiful rivers. The weather is hot. It is very good for growing food. Farmers grow rice, vegetables, and different fruits. It is an important center for business and transportation.
1. Where is Cần Thơ? (Cần Thơ ở đâu?)
It is in the south of Vietnam. (Nó ở miền nam Việt Nam.)
2. What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
3. What's the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
4. What do the farmers grow?
(Nông dân trồng cái gì?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch đoạn văn:
Cần Thơ
Quốc gia: Việt Nam
Khu vực: Đồng bằng sông Cửu Long
Dân số: hơn 1,2 triệu người (năm 2018)
Nhiệt độ trung bình: 28 độ
Cần Thơ là một thành phố ở miền nam Việt Nam. Nó ở đồng bằng sông Cửu Long, trên sông Hậu. Nhiều người sống ở Cần Thơ. Nó là một thành phố lớn. Rất nhiều người đến đây để xem chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp của nó. Thời tiết ở đây nóng. Nó rất tốt cho việc trồng thực phẩm. Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau. Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.
Lời giải chi tiết:
2. It is famous for floating markets and beautiful rivers.
(Nó nổi tiếng về chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp.)
3. The weather is hot.
(Thời tiết nóng.)
4. The farmers grow rice, vegetables, and different fruits.
(Họ trồng lúa, rau củ và các loại hoa quả khác nhau.)
Speaking a
Speaking
What Do You Know about These Places?
(Em biết gì về những nơi này?)
a. You're planning a geography presentation. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions about Colmar. Swap roles and repeat with Clovelly.
(Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về địa lý. Làm việc theo cặp. Học sinh A trả lời những câu hỏi của học sinh B về Colmar. Đổi vai và lặp lại với Clovelly.)
Colmar
- east of France (phía đông nước Pháp)
- big town (thị trấn lớn)
- famous for beautiful houses and museums (nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp)
- warm (ấm áp)
Covelly
- south of England (phía nam nước Anh)
- small village (ngôi làng nhỏ)
- famous for old houses and fishing (nổi tiếng về những ngôi nhà cổ và đánh bắt cá)
- cold (lạnh)
Lời giải chi tiết:
B: Where is Colmar?
(Colmar ở đâu?)
A: It’s in the east of France.
(Nó ở phía đông của nước Pháp.)
B: Is it a city?
(Nó là thành phố à?)
A: No, it is a big town.
(Không, nó là một thị trấn lớn.)
B: What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
A: It’s famous for beautiful houses and museums.
(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà và bảo tàng xinh đẹp.)
B: What is the weather like?
(Thời tiết thế nào?)
A: It’s warm.
(Thời tiết ấm.)
Speaking b
b. Ask and answer about other places that you know.
(Hỏi và trả lời về những địa điểm khác mà em biết.)
Lời giải chi tiết:
A: Where is Dalat?
(Đà Lạt ở đâu?)
B: Dalat is in Lam Dong province.
(Đà Lạt thuộc tỉnh Lâm Đồng.)
A: Is it a town or city?
(Nó là một thị trấn hay thành phố?)
B: Dalat is the largest city of the Central Highlands region in Vietnam.
(Đà Lạt là thành phố lớn nhất của khu vực Tây Nguyên Việt Nam.)
A: What is Dalat famous for?
(Đà Lạt có gì nổi tiếng?)
B: It is famous for pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossoms in the winter.
(Nơi đây nổi tiếng với rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa dã quỳ và mai anh đào vào mùa đông.)
A: What is the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
B: It’s cool. The average temperature is 14 to 23 °C.
(Thời tiết mát mẻ. Nhiệt độ trung bình là 14 đến 23 ° C.)
Writing a
a. With your partner, ask and answer about where you live. Then fill in the notes.
(Làm việc với bạn, hỏi và trả lời về nơi em sống. Sau đó điền thông tin ghi chú.)
| My hometown |
What/name/hometown? | My hometown is... |
Where/hometown? | It is in... |
Is/town/city? | It is a... |
What/famous/for? | It is famous for... |
What/weather/like? | The weather is... |
What/like/about it? | I like... |
Lời giải chi tiết:
| My hometown |
What is the name of your hometown? | My hometown is Vung Liem. |
Where is your hometown? | It is in Vinh Long province. |
Is it in a town or city? | It is in a small town. |
What is it famous for? | It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. |
What is the weather like? | The weather is warm. |
What do you like about it? | I like the hospitable people, peaceful life and fresh air. |
Tạm dịch:
| Quê hương của tôi |
Tên của quê hương bạn là gì? | Quê của tôi là Vũng Liêm. |
Quê bạn ở đâu? | Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. |
Nó ở thị trấn hay thành phố? | Nó ở một thị trấn nhỏ. |
Nó nổi tiếng về cái gì? | Nó nổi tiếng về trái cây tươi, các món bánh truyền thống và cánh đồng lúa xinh đẹp. |
Thời tiết như thế nào? | Thời tiết ấm áp. |
Bạn thích gì về nó? | Tôi thích người dân hiếu khách, cuộc sống yên bình và không khí trong lành. |
Writing b
b. Use your notes to write a paragraph about your hometown. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words.
(Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về quê hương em. Sử dụng phần Reading để giúp em. Viết 40 – 50 từ.)
Lời giải chi tiết:
My hometown is Vung Liem. It is in Vinh Long province. It is in a small town. It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. The weather is warm. I like the hospitable people, peaceful lifestyle and fresh air here. I love my hometown.
Tạm dịch:
Quê tôi là Vũng Liêm. Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. Nó ở một thị trấn nhỏ. Nơi đây nổi tiếng với trái cây tươi, các loại bánh truyền thống và những cánh đồng lúa tuyệt đẹp. Thời tiết ấm áp. Tôi thích những người dân mến khách, lối sống thanh bình và không khí trong lành ở đây. Tôi yêu quê hương tôi.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Unit 8: The World Around Us
Unit 0. My world
Chủ đề 1. Em với nhà trường
BÀI 5: TỰ LẬP
Unit 4. Learning world
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!