Bài 1
1. Let’s trace.
(Cùng tô chữ nào.)
Bài 2
2. Look, write and say.
(Nhìn, viết và nói.)
Lời giải chi tiết:
1.
I like oranges.
(Tôi thích cam.)
I like apples.
(Tớ thích táo.)
I like olives.
(Mình thích ô liu.)
2.
I don’t like eggs.
(Tôi không thích trứng.)
I don’t like lemons.
(Tớ không thích chanh.)
I don’t like oranges.
(Mình không thích cam.)
Unit 2: He's happy!
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2
Fun time 4
Unit 2: Shapes
Chủ đề 5. Đồng dao VBT Âm nhạc 2
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2