New Words (a)
a. Complete the words with the vowels (a, e, i, o, u) and y.
(Hoàn thành các từ với các nguyên âm (a, e, i, o, u) và y)
1. selfish
2. h_Ipf_l
3. k_nd
4. l_z_
5. f_nn_
6. fr_endl_
Lời giải chi tiết:
1. selfish: ích kỉ
2. helpful: hữu ích
3. kind: tốt bụng
4. lazy: lười biếng
5. funny: vui tính
6. friendly: thân thiện
New Words (b)
b. Fill in the blanks with the adjectives in Task a.
(Điền vào chỗ trống với các tính từ ở câu a)
1. Selfish people only think about themselves.
(Người ích kỷ chỉ nghĩ đến bản thân.)
2. people make their friends laugh.
3. people love talking to their friends.
4. people are very nice to people and animals,
5. people help other people by doing something or giving advice.
6. people don't want to work.
Lời giải chi tiết:
2. Funny people make their friends laugh.
(Những người hài hước làm cho bạn bè của họ cười.)
3. Friendly people love talking to their friends.
(Những người thân thiện thích nói chuyện với bạn bè của họ.)
4. Kind people are very nice to people and animals.
(Người tử tế rất tốt với con người và động vật.)
5. Helpful people help other people by doing something or giving advice.
(Những người hữu ích giúp đỡ người khác bằng cách làm điều gì đó hoặc đưa ra lời khuyên.)
6. Lazy people don't want to work.
(Người lười biếng không muốn làm việc.)
Listening
Listen and answer the questions.
(Lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What's Alice like at the start of the book? - She's funny.
(Alice như thế nào ở phần đầu của cuốn sách? - Cô ấy hài hước.)
2. What does she like doing?
(Cô ấy thích làm gì?)
3. What do Alice's parents want her to do?
(Cha mẹ của Alice muốn cô ấy làm gì?)
4. What's Daniel like?
(Daniel là người như thế nào?)
5. What's Alice like after Daniel helps her?
(Alice như thế nào sau khi Daniel giúp cô ấy?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
I read a book called Alice. I think it's about a girl named Alice, her parents and her friends. She is funny. She loves reading books and often just likes the characters from her books. Alice's parents want her to just study at home. When Alice grows up. She decides to get a new hair cut to make her look better. Later she meets a kind boy named Daniel. We see how he helps Alice. At the end of the book, she is happy and friendly.
Tạm dịch:
Tôi đã đọc một cuốn sách tên là Alice. Tôi nghĩ đó là về tên cô gái Alice, cha mẹ cô ấy và những người bạn của cô ấy. Cô ấy vui tính. Cô ấy thích đọc sách và thường thích các nhân vật trong sách của mình. Bố mẹ Alice muốn cô ấy chỉ học ở nhà. Khi Alice lớn lên. cô ấy quyết định cắt một mái tóc mới để trông cô ấy tốt hơn. Sau đó, cô gặp một chàng trai tốt bụng tên là Daniel. Chúng tôi xem cách anh ấy giúp Alice. Cuối sách, cô ấy vui vẻ và thân thiện.
Lời giải chi tiết:
2. She likes reading books.
(Cô ấy thích đọc sách.)
3. They want her to study at home.
(Họ muốn cô ấy học ở nhà.)
4. He's kind.
(Anh ấy tốt bụng.)
5. She's happy and friendly.
(Cô ấy vui vẻ và thân thiện.)
Reading
Read the summary of the story Charlotte's Web and circle "True" or "False."
(Đọc phần tóm tắt của câu chuyện Trang web của Charlotte và khoanh tròn "Đúng" hoặc "Sai".)
The Summary of Charlotte's Web
Alex Woods, July 27
Charlotte's Web is a story about a form. A shy pig, Wilbur, Iives on the farm. Mr. Zuckerman, the farmer, wants to sell Wilbur because he is selfish and he wants money.
A kind spider, Charlotte, talks to Wilbur. She is a helpful friend and she makes a plan to save Wilbur's life. She writes nice letters on her web and the farmer thinks Wibur is writing them.
The farmer takes Wilbur to a fair, Wilbur helps the farmer win a prize there, He thinks Wilbur is amazing and he decides not to sell him. Children around the world love Charlotte's Web.
1. Wilbur is a spider. | True/False |
2. Mr. Zuckerman is selfish. | True/False |
3. Charlotte is a helpful spider. | True/False |
4. Charlotte makes a plan to save Wilbur's life. | True/False |
5. Mr. Zuckerman thinks Wilbur is very funny. | True/False |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tóm tắt về trang web của Charlotte
Alex Woods, ngày 27 tháng 7
Charlotte's Web là một câu chuyện về một hình thức. Một con lợn nhút nhát, Wilbur, sống trong trang trại. Ông Zuckerman, người nông dân, muốn bán Wilbur vì anh ta ích kỷ và anh ta muốn tiền.
Một con nhện tốt bụng, Charlotte, nói chuyện với Wilbur. Cô ấy là một người bạn hữu ích và cô ấy thực hiện một kế hoạch để cứu mạng sống của Wilbur. Cô ấy viết những bức thư đẹp trên trang web của mình và người nông dân nghĩ rằng Wilbur đang viết chúng.
Người nông dân đưa Wilbur đến một hội chợ, Wilbur giúp người nông dân giành được giải thưởng ở đó, Anh ta nghĩ rằng Wilbur thật tuyệt vời và anh ta quyết định không bán anh ta. Trẻ em trên khắp thế giới yêu thích Charlotte's Web.
Lời giải chi tiết:
1. Wilbur is a spider. (Wilbur là một con nhện.) | False |
2. Mr. Zuckerman is selfish. (Ông Zuckerman ích kỉ.) | True |
3. Charlotte is a helpful spider. (Charlotte là một con nhện thích giúp đỡ.) | True |
4. Charlotte makes a plan to save Wilbur's life. (Charlotte thực hiện một kế hoạch để cứu sống Wilbur.) | True |
5. Mr. Zuckerman thinks Wilbur is very funny. (Ông Zuckerman cho rằng Wilbur rất hài hước.) | False |
Writing
Write an email to your friend about a person you know well. Use the questions below to help you with your writing. Write 40 to 50 words.
(Viết email cho bạn bè của bạn về một người mà bạn biết rõ. Sử dụng các câu hỏi dưới đây để giúp bạn viết bài. Viết 40 đến 50 từ.)
1. How old is he/she? (Người đó bao nhiêu tuổi?)
2. What does he/she do? (Người đó làm nghề gì?)
3. What does he/she look like? (Người đó trông như thế nào?)
4. What's he/she like? (Người đó có tính tình như thế nào?)
5. What does he/she love doing in his/her free time? (Người đó thích làm gì trong thời gian rảnh?)
Lời giải chi tiết:
Hi, Tom
How are you? Let me tell you about my aunt.
My aunt is forty years old. She is a chef in a restaurant. She is tall and thin. She has long black hair. She is pretty. She is funny and helpful. She likes reading comic books and cooking in her free time.
Write back soon,
Jack.
Tạm dịch:
Chào Tom
Bạn khỏe không? Để tôi kể cho bạn nghe về dì của tôi.
Dì tôi bốn mươi tuổi. Cô ấy là đầu bếp trong một nhà hàng. Cô ấy cao và gầy. Cô ấy có mái tóc đen dài. Cô ấy xinh đẹp. Cô ấy vui tính và hữu ích. Cô thích đọc truyện tranh và nấu ăn trong thời gian rảnh.
Trả lời sớm nhé,
Jack.
GIẢI ĐỊA LÍ 6 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
Chủ đề 6: MẸ TRONG TRÁI TIM EM
Unit 1: People are people
Chương 4: Một số hình phẳng trong thực tiễn
CHỦ ĐỀ 6. TẾ BÀO - ĐƠN VỊ CƠ SỞ CỦA SỰ SỐNG
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!