Bài 9
9. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Phương pháp giải:
dance: nhảy, khiêu vũ
hop: nhảy lò cò
jump :nhảy
Lời giải chi tiết:
1. jump (nhảy)
2. hop (nhảy lò cò)
3. dance (nhảy)
Bài 10
10. Read and find. Then number.
(Đọc và tìm. Sau đó đánh số.)
Phương pháp giải:
Wave yourarms.(Vẫy hai cánh tay.)
Jump (Nhảy)
Clap yourhands. (Vỗ tay.)
Touch yourtoes. (Chạm vào đầu ngón chân.)
Dance. (Nhảy đầm.)
Lời giải chi tiết:
5. Wave yourarms.(Vẫy hai cánh tay.)
4. Jump. (nhảy)
1. Clap yourhands. (Vỗ tay.)
3. Touch yourtoes. (Chạm vào đầu ngón chân.)
2. Dance (Nhảy đầm.)
Chủ đề 8. Phép nhân, phép chia
Chủ đề 5. Nghề nghiệp trong cuộc sống
Unit 4: Animals
Chủ đề 4. Truyền thống quê em
Unit 12. Dinnertime!
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2