Câu 1
Nội dung câu hỏi:
Đọc văn bản sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới:
a. Theo tác giả bài, những từ ngữ và cách diễn đat nào được xem là yếu tố mới của ngôn ngữ tuổi “teen”? Hãy liệt kê các từ ngữ mới đó và trình bày thành bảng có ba cột như sau: Từ ngữ mới; Nghĩa gốc, Nghĩa mới.
b. Theo em, vì sao ngôn ngữ tuổi “teen” tuy lệch chuẩn nhưng vẫn tồn tại và phát triển? Hãy phát biểu suy nghĩ của em về ưu điểm và hạn chế của ngôn ngữ tuổi “teen”.
Phương pháp giải:
Khai thác nội dung của văn bản đề bài đã cho kết hợp cùng với liên hệ bản thân sau khi đọc văn, xác định được những chi tiết nổi bật, chi tiết chính để phục vụ cho việc trả lời các câu hỏi. Trình bày ngắn gọn, rõ ràng, trả lời đầy đủ những yêu cầu đề bài đưa ra.
Lời giải chi tiết:
a.
- Theo tác giả, những từ ngữ và cách diễn đạt được xem là yếu tố mới của ngôn ngữ tuổi “teen” như ngôn ngữ “lóng”, viết tắt, biệt ngữ……
Từ ngữ mới | Nghĩa gốc | Nghĩa mới |
ko,k | không | ko,k |
ty | tình yêu | ty |
hi, 2 | xin chào | hi, 2 |
bit | biết | bit |
G92U | Good night to you | G92U |
ASL? | What is your age, sex,location? | ASL? |
~ | những | ~ |
# | khác | # |
đúng roài | đúng rồi | đúng roài |
khoái lém | khoái lắm | khoái lém |
sao dị | sao vậy | sao dị |
chít lìn | chết liền | chít lìn |
bít rùi | biết rồi | bít rùi |
iu | yêu | iu |
dìa | về | dìa |
đâu gòi | đâu rồi | đâu gòi |
chìu | chiều | chìu |
dị | vậy | dị |
ù | ừ | ù |
mừ | mà | mừ |
bùn | buồn | bùn |
hic hic | thể hiện tâm trạng buồn | hic hic |
haha | thể hiện trạng thái vui | haha |
trùi ui | trời ơi | trùi ui |
wen | quen | wen |
thik | thích | thik |
dư lào | như thế nào | dư lào |
2 | xin chào | 2 |
U | you (anh) | U |
G9 | Good night | G9 |
Illu | I Love You | Illu |
Sul | see you later | Sul |
đau khổ như con hổ | đau khổ | đau khổ như con hổ |
ghét như con bọ chét | ghét | ghét như con bọ chét |
tào lao bí đao | tào lao | tào lao bí đao |
buồn như con chuồn chuồn | buồn bã | buồn như con chuồn chuồn |
chán như con gián | chán | chán như con gián |
nhỏ như con thỏ | nhỏ | nhỏ như con thỏ |
Lớn như con lợn | to lớn | Lớn như con lợn |
b.
- Theo em, ngôn ngữ tuổi “teen” tuy lệch chuẩn nhưng vẫn tồn tại và phát triển bởi: nhu cầu tán gẫu trên mạng của các bạn trẻ vô cùng lớn và dần dần trở nên tràn lan, phổ biến, khiến cho ngôn ngữ này trở thành điều rất đỗi bình thường. Không những vậy, họ cho rằng việc sử dụng ngôn ngữ mới ấy mới khẳng định được cá tính, phong cách và độ hợp thời của người sử dụng. Thêm vào đó, với sự phát triển mạnh mẽ của Internet sẽ dần dần khiến cho ngôn ngữ tuổi “teen” dần dần được tuyên truyền và nhân rộng.
- Ưu điểm của ngôn ngữ tuổi “teen”
+ Sáng tạo và độc đáo: Ngôn ngữ tuổi "teen" thường đi kèm với sự sáng tạo và độc đáo trong cách sử dụng từ ngữ và biểu thức. Họ tạo ra những từ vựng mới, cụm từ độc đáo để thể hiện ý nghĩa và tạo nên một phong cách giao tiếp riêng.
+ Ngôn ngữ tuổi "teen" thường phản ánh các xu hướng xã hội, văn hóa và sự thay đổi trong cuộc sống hàng ngày.
+ Ngôn ngữ tuổi "teen" cho phép thanh thiếu niên thể hiện tính cách và tích cách của mình một cách thú vị. Họ có thể sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự cá tính, sự phân biệt và sự độc đáo của mình.
- Hạn chế của ngôn ngữ tuổi “teen”:
+ Do sự sáng tạo và thay đổi nhanh chóng, ngôn ngữ tuổi "teen" có thể dẫn đến sự mơ hồ và không rõ ràng trong diễn đạt. Các cụm từ và biểu thức không tuân theo quy tắc ngữ pháp có thể làm cho thông điệp trở nên khó hiểu hoặc dễ bị hiểu lầm.
+ Ngôn ngữ tuổi "teen" thường không phù hợp trong môi trường lịch sự hoặc trang trọng. Việc sử dụng các cụm từ không chính thống hoặc ngôn ngữ lệch chuẩn có thể ảnh hưởng đến việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường này.
+ Sự đa dạng và nhanh chóng của ngôn ngữ tuổi "teen" có thể tạo ra sự không đồng đều trong giao tiếp. Một số người có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ này một cách dễ dàng, trong khi những người khác có thể gặp khó khăn hoặc cảm thấy không thoải mái với nó.
Câu 2
Nội dung câu hỏi:
Phát biểu suy nghĩ của em về ý kiến trong bài viết sau.
Phương pháp giải:
Đọc nội dung bài viết, chú ý vào những từ khóa trọng tâm, những nội dung và chi tiết đặc sắc để có thể xác định được nội dung của bài viết muốn nói tới để từ đó phát biểu suy nghĩ của cá nhân.
Lời giải chi tiết:
Sau khi tìm hiểu về nội dung của bài viết, em hoàn toàn đồng ý với ý kiến của tác gỉa về việc sử dụng Tiếng Việt để mở lời chào với khách nước ngoài thay vì sử dụng từ “Hello”. Mỗi ngôn ngữ ở mỗi quốc gia, dân tộc đều có những điểm rất đẹp, rất thú vị khác nhau; và việc khoe ra cái đẹp, cái thú vị là một điều hiển nhiên. Thế nhưng, người Việt Nam ta lại chưa làm được tới vậy, người Việt nhưng khi đối diện với khách nước ngoài lại đều nói từ “Hello” bởi chúng ta nghĩ đó là lời chào lịch sự, chuyên nghiệp nhất. Cách suy nghĩ này đã dần khiến cho chúng ta thoả hiệp với việc đánh mất ngôn ngữ “mẹ đẻ”, tự bỏ đi bản sắc văn hóa riêng của mình, trở thành kẻ học lỏm, kẻ màu mè. Vì vậy, mỗi chúng ta cần phải sử dụng ngôn ngữ sao cho đúng lời, đúng hoàn cảnh, đúng mục đích.
Câu 3
Nội dung câu hỏi:
Viết báo cáo về một trong các đề tài sau:
a. Từ mới của tuổi “teen” trên mạng xã hội: tình hình sử dụng, các phương thức cấu tạo, tác động tích cực và tiêu cực.
b. Thành ngữ mới của tuổi “teen”: tình hình sử dụng, các phương thức cấu tạo, tác động tích cực và tiêu cực.
Phương pháp giải:
Từ nội dung các đoan văn ngữ liệu đã được cung cấp cùng việc được tìm hiểu về văn hóa sử dụng ngôn ngữ, đồng thời liên hệ với bản thân mình để lựa chọn 1 đề tài viết báo cáo phù hợp nhất. Khi viết cần ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu, đúng với yêu cầu của đề bài:
Lời giải chi tiết:
Đề tài: Từ mới của tuổi “teen” trên mạng xã hội: tình hình sử dụng, các phương thức cấu tạo, tác động tích cực và tiêu cực.
Bài làm:
I. Giới thiệu:
Ngôn ngữ là một phần quan trọng của văn hóa và có thể hiện sự thay đổi của xã hội qua thời gian. Trong thời đại số hóa và mạng xã hội ngày nay, ngôn ngữ tuổi "teen" đã trở thành một đối tượng đáng chú ý. Bài nghiên cứu này tập trung vào nghiên cứu từ tuổi mới lớn "tuổi teen" trên mạng xã hội, bao gồm tình hình sử dụng, các phương thức cấu trúc, và tác động tích cực và tiêu cực của ngôn ngữ này.
II. Mục đích nghiên cứu:
Phân tích tình hình sử dụng từ mới của tuổi "teen" trên mạng xã hội, hiểu rõ các phương thức cấu tạo của ngôn ngữ này và đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của ngôn ngữ tuổi "teen" đối với giao tiếp và văn hóa xã hội.
III. Đối tượng nghiên cứu:
Đối tượng nghiên cứu của bài báo là ngôn ngữ tuổi "teen" trên mạng xã hội, bao gồm các từ mới, cụm từ và biểu thức phổ biến được sử dụng bởi nhóm thanh thiếu niên trong giao tiếp trực tuyến.
IV. Phương pháp nghiên cứu:
- Nghiên cứu sẽ thu thập dữ liệu từ các nguồn trực tuyến như mạng xã hội, diễn đàn, trang web tin tức và blog của tuổi "teen". Dữ liệu bao gồm các ví dụ về từ mới, cụm từ và biểu thức được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến.
- Nghiên cứu sẽ đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của ngôn ngữ tuổi "teen" đối với giao tiếp và văn hóa xã hội. Các tác động này sẽ được phân tích dựa trên phản hồi và ý kiến của cộng đồng mạng và các chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ và truyền thông.
- Nghiên cứu cũng sẽ so sánh ngôn ngữ tuổi "teen" với ngôn ngữ chính thống để đánh giá sự khác biệt và tương quan giữa hai loại ngôn ngữ này.
V. Nội dung nghiên cứu:
1.1.Tình Hình Sử Dụng Từ Mới của Tuổi "Teen" trên Mạng Xã Hội:
- Sự sáng tạo và thay đổi liên tục: Ngôn ngữ của tuổi "teen" trên mạng xã hội thường được sáng tạo đầy đủ và thay đổi liên tục. Các từ mới được tạo ra để thể hiện cảm xúc, tình cảm và xu hướng đang diễn ra trong cuộc sống hàng ngày.
- Sử dụng Từ Viết tắt và Ký hiệu: Tuổi "teen" thường sử dụng các từ viết tắt, ký hiệu và biểu tượng cảm xúc để truyền đạt ý nghĩa một cách nhanh chóng và tiện lợi trên mạng xã hội.
1.2 Các Phương Thức Cấu Hình Của Từ Mới:
- Kết hợp từ viết tắt: Các từ mới thường được tạo ra bằng cách kết hợp các từ viết tắt hoặc sử dụng một phần của từ viết tắt để tạo ra ý nghĩa mới. Ví dụ: "ếch ngồi đáy đố" (ếch: e = em; cr = crush) để chỉ trạng thái yêu cầu đơn phương.
- Biến đổi từ nguyên gốc: Các từ mới có thể được tạo ra bằng cách biến đổi từ gốc, thông thường thông qua việc thay đổi âm điệu, phát âm hoặc bổ sung các phần từ gốc.
1.3 Tác Động Tích Cực Của Ngôn Ngữ Tuổi "Teen":
- Tạo sự gắn kết: Ngôn ngữ tuổi "teen" giúp tạo sự gắn kết trong cộng đồng thanh thiếu niên, thể hiện tính nhóm và tạo cảm giác thuộc về.
- Thể hiện cảm xúc và tình cảm: Từ mới của tuổi "teen" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc và tình cảm một cách trực quan và sinh động.
1.4 Tác Động Tiêu Cực Của Ngôn Ngữ Tuổi "Teen":
- Ảnh hưởng đến kỹ năng Viết và Giao tiếp chính thống: Việc sử dụng ngôn ngữ tuổi "teen" có thể ảnh hưởng đến kỹ năng viết và giao tiếp chính hệ thống của người sử dụng, khiến họ thiếu khả năng diễn đạt rõ ràng và chính xác xác thực.
- Do sự sáng tạo và biểu thức không chính thống, ngôn ngữ tuổi "teen" có thể gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm trong giao tiếp.
VI. Kết luận:
Ngôn ngữ tuổi "teen" trên mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách và tạo dấu ấn riêng biệt cho nhóm thanh thiếu niên. Tuy nhiên, nó cũng mang theo những hạn chế và tác động tích cực, tiêu cực đối với giao tiếp và tương tác xã hội.
Chương 6. Hidrocacbon không no
Unit 6: World Heritages
Unit 9: Good citizens
Unit 8: Cties
Chuyên đề 3. Mở đầu điện tử học
Soạn văn chi tiết Lớp 11
SBT Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo
Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo
SBT Ngữ văn 11 - Cánh Diều
Tuyển tập những bài văn hay Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo
SGK Ngữ văn 11 - Cánh Diều
Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống
SGK Ngữ văn 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Tuyển tập những bài văn hay Ngữ văn 11 - Cánh Diều
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Ngữ Văn lớp 11
SBT Ngữ văn 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống
SGK Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo
Tuyển tập những bài văn hay Ngữ văn 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Soạn văn siêu ngắn Lớp 11
Tác giả - Tác phẩm Lớp 11
Văn mẫu Lớp 11