Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. rice (cơm)
2. egg (trứng)
3. meat (thịt)
4. soup (súp)
Bài 2
2. Draw and write.
(Vẽ và viết.)
Lời giải chi tiết:
For breakfast, I eat rice, meat, and egg. I love soup, too!
(Vào buổi ăn sáng, tôi ăn cơm, thịt, trứng. Tôi cũng thích súp nữa!)
Chủ đề. KÍNH TRỌNG THẦY GIÁO, CÔ GIÁO VÀ YÊU QUÝ BẠN BÈ
Unit 6: Where's Grandma?
TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 - CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
Chủ đề 5. Đồng dao VBT Âm nhạc 2
Unit 7
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2