Video - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Explore English

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Before
Bài A
Bài B
After
Từ vựng
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Before
Bài A
Bài B
After
Từ vựng

Before

BEFORE YOU WATCH

Look at the photo. Which animals do you think are in this rain forest? Make a list.

(Nhìn bức ảnh. Em nghĩ động vật nào có ở rừng mưa này? Lập danh sách.)

Lời giải chi tiết:

- jaguar: báo đốm

- frog: ếch

- monkey: ếch

- bird: chim

- crocodile: cá sấu

Bài A

WHILE YOU WATCH

A. Check. What animals on your list did you see?

(Kiểm tra. Bạn đã nhìn thấy động vật nào trong danh sách của em?)

Lời giải chi tiết:

In my list, I saw frogs, monkeys, birds and crocodiles.

(Trong danh sách tôi đã nhìn thấy ếch, khỉ, chim và cá sấu.)

Bài B

B. Watch the video again. Complete the sentences using the words in the box.

(Xem lại video. Hoàn thành câu sử dụng từ trong khung.)

noisy          big              small         long

1. The rain forest on the island of Barro Colorado is very_________ .

2. The howler monkey is really_________ .

3. The coati’s tail is very______ .

4. The red-eyed tree frog is ________ .

Lời giải chi tiết:

1. The rain forest on the island of Barro Colorado is very big.

( Rừng mưa trên đảo Barro Colorado rất lớn.)

2. The howler monkey is really noisy.

( Khỉ hú thật là ồn ào.)

3. The coati’s tail is very long.

( Đuôi của coati rất dài.)

4. The red-eyed tree frog is small.

( Ếch cây mắt đỏ nhỏ bé.)

After

AFTER YOU WATCH

Talk with a partner. What animals live in rain forests? What interesting animals do you know?

(Nói với bạn của em. Những động vật nào sống ở rừng mưa? Em biết những động vật thú vị nào?)

Lời giải chi tiết:

Animals living in rainforests are:

(Động vật sống ở rừng mưa là: )

- orangutans (đười ươi)

- gorillas (khỉ đột)

- sloths (con lười)

- squirrel monkeys (khỉ sóc)

- Harpy eagle (đại bàng Harpy)

- toucans (chim tu – căng)

- hummingbirds (chim ruồi)

Interesting animals I know are:

(Những động vật thú vị mà tôi biết là: )

- Shoebill stork (cò Shoebill)

- glass frog (ếch thủy tinh)

- wombat (con gấu túi)

- sun bear (gấu chó)

- lyrebird (chim sơn ca)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi