Bài 1
Vocabulary
1. Choose the most appropriate option.
(Chọn đáp án thích hợp nhất.)
1. My cat has got thick ______ .
(Con mèo của tôi có ______ dày.)
A. mane (bờm)
B. fur (lông)
C. trunk (vòi)
2. I love____________ the food at the market.
(Tôi thích _______ món ăn ở chợ.)
A. sampling (thử)
B. picking (nhặt)
C. taking (lấy)
3. Please can you ___________those potatoes?
(Làm ơn bạn có thể ___________ khoai tây kia không?)
A. beat (đánh)
B. mix (trộn)
C. peel (gọt vỏ)
4. They made the pyramids in Egypt from______ .
(Họ đã làm các kim tự tháp ở Ai Cập từ _____.)
A. stone (đá)
B. plastic (nhựa)
C. wood (gỗ)
5. We went to the concert_______last night.
(Chúng tôi đã đến _________ hòa nhạc tối qua.)
A. stadium (sân vận động)
B. centre (trung tâm)
C. hall (hội trường)
6. The months of spring in the UK are March, ________and May.
(Những tháng mùa xuân ở Vương quốc Anh là tháng Ba, ________ và tháng Năm.)
A. June (tháng 6)
B. August (tháng 8)
C. April (tháng 4)
7. It's important to__________ time with your family.
(Điều quan trọng là phải _________ thời gian cho gia đình của bạn.)
A. spend (dành, trải qua)
B. hang (treo)
C. attend (tham gia)
8. It's______ and it's snowing.
(Trời ______ và tuyết đang rơi.)
A. warm (ấm)
B. hot (nóng)
C. cold (lạnh)
9. Your rabbit has got really _________ ears.
(Con thỏ của bạn có đôi tai thật _________.)
A. sharp (sắc)
B. long (dài)
C. thick (dày)
10. Do you want to_______ bowling tonight?
(Bạn có muốn ____ bowling tối nay không?)
A. go (đi)
B. play (chơi)
C. do (làm)
11. My favourite type of film is science _________.
(Thể loại phim yêu thích của tôi là khoa học _________.)
A. fantasy (tưởng tượng)
B. thriller (kinh dị)
C. fiction (giả tưởng)
12. Phú Quốc is a beautiful________with sandy beaches.
(Phú Quốc là một ________đầy cát.)
A. lake (ao/ hồ)
B. waterfall (thác nước)
C. island (đảo)
13. They saw acrobats at the____ last Friday.
(Họ đã nhìn thấy những màn nhào lộn tại _____ thứ Sáu tuần trước.)
A. circus (rạp xiếc)
B. theatre (nhà hát)
C. gym (phòng tập thể hình)
14. My dad rides his_________ to work.
(Bố tôi cưỡi ________ đi làm.)
A. car (ô tô)
B. bike (xe đạp)
C. taxi
15. Do you__________ sledging in the winter?
(Bạn có _______ trượt tuyết vào mùa đông không?)
A. go (đi)
B. have (có)
C. make (tạo nên, làm ra)
16. There is a table and six ________in the kitchen.
(Có một cái bàn và sáu ________ trong nhà bếp.)
A. armchairs (ghế bành)
B. sofas (ghế sô pha)
C. chairs (ghế)
17. It's cold outside. Don't wear__________.
(Bên ngoài trời lạnh. Đừng mặc ________.)
A. shorts (quần ngắn)
B. jeans (quần jeans)
C. gloves (găng tay)
18. My grandma watches this soap __________every day.
(Bà tôi xem ___________ mỗi ngày.)
A. show (chương trình)
B. action (hành động)
C. opera
19. I wear________ when I play basketball.
(Tôi mang ________ khi tôi chơi bóng rổ.)
A. trainers (giày thể thao)
B. boots (giảy cao cổ)
C. shoes (giảy)
20. I want to _________ a sleepover for my birthday.
(Tôi muốn _______ một giấc ngủ nướng cho ngày sinh nhật của mình.)
A. do (làm)
B. have (có)
C. go (đi)
Lời giải chi tiết:
1 - B | 2 - A | 3 - C | 4 - A | 5 - C |
6 - C | 7 - A | 8 - C | 9 - B | 10 - B |
11 - C | 12 - C | 13 - A | 14 - B | 15 - A |
16 - C | 17 - A | 18 - C | 19 - A | 20 - B |
1 - B. My cat has got thick fur.
(Con mèo của tôi có lông dày.)
2 - A. I love sampling the food at the market.
(Tôi thích nếm thử đồ ăn ở chợ.)
3 - C. Please can you peel those potatoes?
(Làm ơn bạn có thể gọt những củ khoai tây đó được không?)
4 - A. They made the pyramids in Egypt from stone.
(Họ làm các kim tự tháp ở Ai Cập từ đá.)
5 - C. We went to the concert hall night.
(Chúng tôi đã đến đêm phòng hòa nhạc.)
6 - C. The months of spring in the UK are March, April and May.
(Các tháng mùa xuân ở Vương quốc Anh là tháng Ba, tháng Tư và tháng Năm.)
7 - A. It's important to spend time with your family.
(Điều quan trọng là dành thời gian cho gia đình của bạn.)
8 - C. It's cold and it's snowing.
(Trời lạnh và có tuyết.)
9 - B. Your rabbit has got really long ears.
(Con thỏ của bạn có đôi tai rất dài.)
10 - B. Do you want to play bowling tonight?
(Bạn có muốn đi chơi bowling tối nay không?)
11 - C. My favourite type of film is science fiction.
(Loại phim yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng.)
12 - C. Phú Quốc is a beautiful island with sandy beaches.
(Phú Quốc là một hòn đảo xinh đẹp với những bãi biển đầy cát.)
13 - A. They saw acrobats at the circus last Friday.
(Họ đã xem những người nhào lộn tại rạp xiếc vào thứ Sáu tuần trước.)
14 - B. My dad rides his bike to work.
(Bố tôi đạp xe đi làm.)
15 - A. Do you go sledging in the winter?
(Bạn có đi trượt tuyết vào mùa đông không?)
16 - C. There is a table and six chairs in the kitchen.
(Có một cái bàn và sáu cái ghế trong nhà bếp.)
17 - A. It's cold outside. Don't wear shorts.
(Bên ngoài trời lạnh. Không mặc quần đùi.)
18 - C. My grandma watches this soap opera every day.
(Bà tôi xem phim truyền hình này mỗi ngày.)
19 - A. I wear trainers when I play basketball.
(Tôi mang giày thể thao khi chơi bóng rổ.)
20 - B. I want to have a sleepover for my birthday.
(Tôi muốn có giấc ngủ nướng trong ngày sinh nhật của mình.)
Bài 2
Grammar
2. Choose the most appropriate option.
(Chọn đáp án thích hợp nhất)
1._____ you visit Hanoi when you went to Vietnam last year?
A. Do
B. Did
C. Are
2. We sailed____ the lake in a boat.
A. across
B. along
C. onto
3. We ___ to stay in France next summer. We booked the tickets last night.
A. are going
B. will
C. did
4. What____ doing at the moment?
A. do
B. are
C. did
5. You ____bring your own tent. It's the rule
A. have to
B. should
C. might
6. This isn't your notebook. It's____________
A. my
B. me
C. mine
7. I_____to the theatre this afternoon.
A. ‘ll go
B. 'm going
C. go
8. Amy ____ three pages for her History homework last night!
A. wrote
B. is writing
C. writes
9. It's quite warm today. I _______wear a coat.
A. don't
B. didn't
C. won't
10. If I finish my homework before 5:00, I ________to the park with you.
A. ll come
B. 'm coming
C. come
11. Joe is ______the guitar in his bedroom right now.
A. practises
B. practising
C. practised
12. You________ eat cake every day. That's my advice.
A. shouldn't
B. don't
C. won't
13. We___ travel abroad last year.
A. don't
B. didn't
C. won't
14. I think she_______ is win the race.
A. is
B. going
C. will
15. They usually _______the bus to school.
A. catches
B. catch
C. catching
16. Do you like ________ new car?
A. their
B. them
C. theirs
17. lonly want a ________ sugar in my tea.
A. few
B. little
C. some
18. He isn't ______TV now.
A. watching
B. watched
C. watch
19. Is she_______ to start English lessons next year?
A. going
B. go
C. went
20. There are________ people in Ho Chi Minh City than in Hanoi.
A. much
B. many
C. more
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. A | 4. B | 5. A |
6. C | 7. B | 8. A | 9. C | 10. A |
11. B | 12. A | 13. B | 14. C | 15. B |
16. A | 17. B | 18. A | 19. A | 20. C |
1. B
Did you visit Hanoi when you went to Vietnam last year?
(Bạn có ghé thăm Hà Nội khi bạn đến Việt Nam vào năm ngoái không?)
Giải thích: Có "last year" dùng thì quá khứ đơn.
2. A
We sailed across the lake in a boat.
(Chúng tôi chèo thuyền qua hồ.)
across: băng qua
along: dọc theo
onto: lên trên
3. A
We are going to stay in France next summer. We booked the tickets last night.
(Chúng tôi sẽ ở lại Pháp vào mùa hè tới. Chúng tôi đã đặt vé đêm qua.)
Giải thích: Dùng thì tương lai gần diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai có dự định, kế hoạch.
4. B
What are doing at the moment?
(Bạn đang làm gì vào lúc này?)
Giải thích: Có "at the moment" dùng thì hiện tại tiếp diễn.
5. A
You have to bring your own tent. It's the rule.
(Bạn phải tự mang theo lều của mình. Đó là quy tắc.)
have to: phải
should: nên
might: có thể
6. C
This isn't your notebook. It's mine.
(Đây không phải là sổ ghi chép của bạn. Nó là của tôi)
my + N (tính từ sở hữu): của tôi
me (tân ngữ): tôi
mine (đại từ sở hữu) = my book: (quyển sách) của tôi
7. B
I’m going to the theatre this afternoon.
(Tôi sẽ đến rạp hát chiều nay.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động trong tương lai có dự định từ trước.
8. A
Amy wrote three pages for her History homework last night!
(Amy đã viết ba trang cho bài tập Lịch sử của cô ấy vào tối hôm qua!)
Giải thích: Trong câu có "last night" dùng thì quá khứ đơn.
9. C
It's quite warm today. I won’t wear a coat.
(Hôm nay trời khá ấm. Tôi sẽ không mặc áo khoác.)
Giải thích: Dùng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định tức thời.
10. A
If I finish my homework before 5:00, I’ll come to the park with you.
(Nếu tôi hoàn thành bài tập về nhà trước 5:00, tôi sẽ đến công viên với bạn.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1.
11. B
Joe is practising the guitar in his bedroom right now.
(Joe đang tập guitar trong phòng ngủ của anh ấy ngay bây giờ.)
Giải thích: Có "right now" dùng thì hiện tại tiếp diễn.
12. A
You shouldn’t eat cake every day. That's my advice.
(Bạn không nên ăn bánh mỗi ngày. Đó là lời khuyên của tôi.)
shouldn't + V: không nên
don't + V: không
won't + V: sẽ không
13. B
We didn’t travel abroad last year.
(Chúng tôi đã không đi du lịch nước ngoài vào năm ngoái.)
Giải thích: Trong câu có "last year" dùng thì quá khứ đơn.
14. C
I think she will is win the race.
(Tôi nghĩ cô ấy sẽ thắng cuộc đua.)
Giải thích: Để diễn tả dự đoán trong tương lai dùng thì tương lai đơn.
15. B
They usually catch the bus to school.
(Họ thường bắt xe buýt đến trường.)
Giải thích: Có "usually" dùng thì hiện tại đơn.
16. A
Do you like their new car?
(Bạn có thích chiếc xe mới của họ không?)
their + N: của họ
them (tân ngữ): họ
theirs (đại từ sở hữu): (ai/ cái gì) của họ
17. B
l only want a little sugar in my tea.
(Tôi chỉ muốn một ít đường trong trà của tôi.)
a little + danh từ không đếm được: một chút
a few + danh từ số nhiều: một ít
some + danh từ số nhiều/ không đếm được: một vài
18. A
He isn't watching TV now.
(Anh ấy không xem TV bây giờ.)
Giải thích: Có "now" nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.
19. C
Is she going to start English lessons next year?
(Cô ấy sẽ bắt đầu học tiếng Anh vào năm tới phải không?)
Giải thích: Thì tương lai gần.
20. C
There are more people in Ho Chi Minh City than in Hanoi.
(Có nhiều người ở Thành phố Hồ Chí Minh hơn ở Hà Nội.)
Giải thích: Trong câu có "than" dùng so sánh hơn.
Bài 3
3. Listen to Laura talking to Ben about her holiday and decide if the sentences are R (right), W(wrong) or DS (doesn't say).
(Nghe Laura nói chuyện với Ben về kỳ nghỉ của cô ấy và quyết định xem các câu là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. Laura usually goes on holiday to France.
2. She stayed in a hotel in Spain.
3. The weather was cold.
4. Laura really likes Spanish food.
5. She wants to go to Spain again next year.
Phương pháp giải:
Transcript
Boy: Hi Laura! Did you enjoy your holiday?
Girl: Yes, it was fantastic, thanks!
Boy: Did you go to France again?
Girl: No, we usually go there, but this year we went to Spain instead. We didn't stay in a hotel like we usually do, either. We went camping!
Boy: Really? Was it cold?
Girl: No - the weather was warm and sunny. We stayed near a lake and we went on lots of walks through the forest. It was beautiful!
Boy: What about food? Did you cook dinner over the campfire?
Girl: No we didn't cook our food. We walked into the town every evening. There was a great restaurant there!
Boy: Are you going to go back again next year?
Girl: We loved it, but I don't think we'll go back to the same place again. We really enjoyed trying something different, and we want to visit more new places! Have you got any ideas?
Boy: How about trekking in the rainforest?
Girl: Hmm sounds exciting! I'll ask my parents about it.
Tạm dịch:
Cậu bé: Chào Laura! Bạn có đi chơi vui không?
Cô gái: Vâng, nó thật tuyệt vời, cảm ơn!
Boy: Bạn lại đi Pháp à?
Cô gái: Không, chúng tôi thường đến đó, nhưng năm nay chúng tôi đã đến Tây Ban Nha. Chúng tôi cũng không ở trong một khách sạn như chúng tôi thường làm. Chúng tôi đã đi cắm trại!
Chàng trai: Thật không? Có lạnh không?
Cô gái: Không - thời tiết ấm áp và đầy nắng. Chúng tôi ở gần một cái hồ và chúng tôi đã đi bộ rất nhiều trong rừng. Nó thật đẹp!
Cậu bé: Còn đồ ăn thì sao? Bạn đã nấu bữa tối bên lửa trại?
Cô gái: Không, chúng tôi không nấu thức ăn của chúng tôi. Chúng tôi đi bộ vào thị trấn vào mỗi buổi tối. Có một nhà hàng tuyệt vời ở đó!
Chàng trai: Bạn có định quay lại vào năm sau không?
Cô gái: Chúng tôi rất thích nó, nhưng tôi không nghĩ rằng chúng tôi sẽ quay lại nơi cũ một lần nữa. Chúng tôi thực sự thích thử một cái gì đó khác biệt và chúng tôi muốn đến thăm nhiều địa điểm mới hơn! Bạn có bất kì ý tưởng nào không?
Chàng trai: Đi bộ trong rừng nhiệt đới thì sao?
Cô gái: Hmm nghe có vẻ thú vị! Tôi sẽ hỏi bố mẹ tôi về nó.
Lời giải chi tiết:
1. R
Laura usually goes on holiday to France.
(Laura thường đi nghỉ ở Pháp.)
2. W
She stayed in a hotel in Spain.
(Cô ấy ở trong một khách sạn ở Tây Ban Nha.)
3. W
The weather was cold.
(Thời tiết ở đây lạnh.)
4. DS
Laura really likes Spanish food.
(Laura rất thích đồ ăn Tây Ban Nha.)
5. W
She wants to go to Spain again next year.
(Cô ấy muốn đến Tây Ban Nha lần nữa vào năm tới.)
Bài 4
Reading
4. Read the texts and write SC (for Sunnydale Campsite) or RBH (for Rocky Bay Hotel).
(Đọc văn bản và viết SC (cho Sunnydale Campsite) hoặc RBH (cho Rocky Bay Hotel).)
Hi Jamie,
How are you? I'm great! I'm staying at Sunnydale Campsite in Devon. It's next to the River Teign and it's beautiful. It costs just £10 a night for all four of us to stay here! We buy food in Bridford village and, in the evenings, we cook it over the campfire. I love it!
Write back.
Tom
***
Hi Tom,
I'm in Devon, too! I'm staying at Rocky Bay Hotel next to the beach. I go swimming there every morning. There's also a swimming pool at the hotel, a gym and a cinema! Of course, it's expensive to stay here, but we get three huge meals at the restaurant every day. Delicious!
See you soon.
Jamie
Where can you ...
1. swim in the sea?
2. cook food over a fire?
3. watch a film?
4. sleep in a tent?
5. eat at a restaurant?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào Jamie,
Bạn khỏe không? Tôi tuyệt vời! Tôi đang ở tại Sunnydale Campsite ở Devon. Nó nằm cạnh River Teign và nó rất đẹp. Chi phí chỉ £ 10 một đêm cho cả bốn chúng tôi ở đây! Chúng tôi mua thức ăn ở làng Bridford và vào buổi tối, chúng tôi nấu nó trên lửa trại. Tôi thích nó!
Viết lại.
Tom
***
Chào Tom,
Tôi cũng ở Devon! Tôi đang ở khách sạn Rocky Bay bên cạnh bãi biển. Tôi đi bơi ở đó mỗi sáng. Ngoài ra còn có một hồ bơi tại khách sạn, một phòng tập thể dục và một rạp chiếu phim! Tất nhiên, ở đây tốn kém, nhưng chúng tôi có được ba bữa ăn lớn ở nhà hàng mỗi ngày. Ngon!
Hẹn sớm gặp lại.
Jamie
Nơi bạn có thể ...
1. lần bơi ở biển?
2. nấu thức ăn trên ngọn lửa?
3. xem một bộ phim?
4. người ngủ trong lều?
5. ăn ở nhà hàng?
Lời giải chi tiết:
1. RBH
swim in the sea? (bơi ở biển)
2. SC
cook food over a fire? (nấu thức ăn trên ngọn lửa)
3. RBH
watch a film? (xem một bộ phim)
4. SC
sleep in a tent? (người ngủ trong lều)
5. RBH
eat at a restaurant? (ăn ở nhà hàng)
Bài 5
Writing
5. Imagine you are staying at Rocky Bay Hotel. Write a letter to your English friend about your holiday (about 50-60 words). Write about where you are, what the weather is like, who you are with, what you are wearing and what you are going to do.
(Hãy tưởng tượng bạn đang ở tại khách sạn Rocky Bay. Viết một bức thư cho người bạn Anh về kỳ nghỉ của bạn (khoảng 50-60 từ). Viết về nơi bạn đang ở, thời tiết như thế nào, bạn đi cùng ai, bạn đang mặc gì và bạn sẽ làm gì.)
Lời giải chi tiết:
Hi Jenny,
How are you? I'm on holiday in the UK. I'm staying at Rocky Bay Hotel in Devon. The weather is hot and sunny. I'm sitting on the beach at the moment and I'm wearing a T-shirt and shorts. I'm going to go swimming in the sea this afternoon, and then have dinner at the hotel.
Write back.
Hoa
Tạm dịch:
Hi Jenny,
Bạn khỏe không? Tôi đang đi nghỉ ở Anh. Tôi đang ở khách sạn Rocky Bay ở Devon. Thời tiết nóng và nắng. Tôi đang ngồi trên bãi biển vào lúc này và tôi đang mặc một chiếc áo phông và quần đùi. Chiều nay mình sẽ đi tắm biển, sau đó ăn tối ở khách sạn.
Viết lại cho tôi nhé.
Hoa
BÀI 6: TỰ NHẬN THỨC BẢN THÂN
Đề thi học kì 1
Bài 10: Mẹ thiên nhiên
Bài 8: Khác biệt và gần gũi
Chủ đề 6. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!