Think!
THINK! How do you travel when you go on holiday?
(HÃY NGHĨ! Bạn di chuyển bằng phương tiện gì khi bạn đi du lịch?)
ship (tàu thủy) trolleybus (xe điện bánh hơi) boat (thuyền) tram (tàu điện) subway (tàu điện ngầm) train (tàu hỏa) | plane (máy bay) cable car (cáp treo) bus (xe buýt) train (tàu hỏa) ferry (phà) |
Lời giải chi tiết:
When I travel, I usually go by car, plane, or train.
(Khi đi du lịch, tôi thường đi bằng ô tô, máy bay hoặc tàu hỏa.)
Bài 1
1. Look and match photos 1 - 10 with the words in the box. Listen and check.
(Nhìn và nối các hình ảnh từ 1 đến 10 với các từ trong bảng từ. Hãy nghe và kiểm tra.)
ship (tàu thủy) trolleybus (xe điện bánh hơi) boat (thuyền) tram (tàu điện) subway (tàu điện ngầm) train (tàu hỏa) | plane (máy bay) cable car (cáp treo) bus (xe buýt) train (tàu hỏa) ferry (phà) |
Lời giải chi tiết:
1. bus (xe buýt)
2. plane (máy bay)
3. ferry (phà)
4. tram (xe điện)
5. subway train (tàu điện ngầm)
6. trolleybus (xe điện bánh hơi)
7. cable car (cáp treo)
8. ship (tàu)
9. train (tàu hỏa)
10. boat (thuyền)
Bài 2
2. Which means of transport have you got in your country?
(Bạn có phương tiện giao thông nào ở đất nước của mình?)
Lời giải chi tiết:
In my country, I have bus, train, ferry, plain, boat, cable car, ship, bike, motorbike, moped.
(Ở nước tôi có xe buýt, xe lửa, phà, đồng bằng, thuyền, cáp treo, tàu thủy, xe đạp, mô tô, xe gắn máy.)
Bài 3
3. Work in pairs. Do the Travel Quiz and compare your answer.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu đố về du lịch và so sánh câu trả lời của bạn.)
TRAVEL QUIZ
1. If you cross a channel or a river, which means do you choose?
a. a train
b. a ship
c. a ferry
2. If you travel between hills and mountains, which means do you choose?
a. cable car
b. tram
c. bus
3. Trolleybuses and trams cannot move without
a. petrol
b. coal
c. electricity
4. You cannot see a....... on a street.
a. bus
b. subway train
c. tram
5. A........... can travel between continents.
a. cable car
b. plane
c. boat
6. A.......... can travel in a small river.
a. ship
b. boat
c. bus
7. The first....... system in the world is The London Underground.
a. ferry
b. subway
c. bus
8. A trolleybus travels on streets while a……..... travels on railways.
a. bus
b. tram
c. boat
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
CÂU ĐỐ VUI VỀ PHƯƠNG TIỆN ĐI LẠI
1. Nếu bạn băng qua một con kênh hoặc một con sông, bạn chọn phương tiện nào?
a. một đoàn tàu b. một con tàu c. một chuyến phà
2. Nếu bạn đi du lịch giữa đồi và núi, bạn chọn phương tiện nào?
a. cáp treo b. xe điện c. xe buýt
3. Xe đẩy và xe điện không thể di chuyển nếu không có:
a. xăng dầu b. than đá c. điện
4. Bạn không thể nhìn thấy một ....... trên đường phố.
a. xe buýt b. tàu điện ngầm c. xe điện
5. Một ........... có thể đi lại giữa các châu lục.
a. cáp treo b. máy bay c. con thuyền
6. Một .......... có thể đi du lịch trong một con sông nhỏ.
a. tàu biển b. thuyền c. xe buýt
7. Hệ thống ....... đầu tiên trên thế giới là The London Underground.
a. phà b. tàu điện ngầm c. xe buýt
8. Một chiếc xe đẩy đi trên đường phố trong khi một chiếc …… ..... đi trên đường sắt.
a. xe buýt b. tàu hỏa c. con thuyền
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. c | 4. b |
5. b | 6. b | 7. b | 8. b |
1 - c: If you cross a channel or a river, which means do you choose? => c. a ferry
(Nếu qua kênh, sông em chọn phương tiện nào? => c. phà)
2 - a: If you travel between hills and mountains, which means do you choose? => a. cable car
(Nếu đi giữa đồi núi, bạn chọn phương tiện nào? => a. cáp treo)
3 - c: Trolleybuses and trams cannot move without electricity.
(Xe buýt 2 tầng, xe điện không thể di chuyển nếu không có điện.)
4 - b: You cannot see a subway train on a street.
(Bạn không thể nhìn thấy tàu điện ngầm trên đường phố.)
5 - b: A plane can travel between continents.
(Một chiếc máy bay có thể đi giữa các lục địa.)
6 - b: A boat can travel in a small river.
(Một chiếc thuyền đi được trên sông nhỏ.)
7 - b: The first subway system in the world is The London Underground.
(Hệ thống tàu điện ngầm đầu tiên trên thế giới là The London Underground.)
8 - b: A trolleybus travels on streets while a tram travels on railways.
(Xe điện chạy trên đường còn xe điện chạy trên đường ray.)
Bài 4
4. Listen and complete the Key Phrases.
(Nghe và hoàn thành các cụm từ khóa.)
KEY PHRASES
Talking about means of transport
1. I love / like going on…………….
2. When you go away, you should choose a suitable……………..
3. You should choose a ........ when you travel in ariver.
4. You should go by ............ when you go to anothercountry
5. You can avoid traffic jams when you go by ..…………
Lời giải chi tiết:
1. I love / like going on holiday / vacation.
(Tôi yêu / thích đi nghỉ / đi nghỉ mát.)
2. When you go away, you should choose a suitable means of transport.
(Khi đi chơi xa, bạn nên chọn cho mình một phương tiện di chuyển phù hợp.)
3. You should choose a boat, a ship, a ferry when you travel in a river.
(Nên chọn đò, tàu, phà khi du ngoạn sông nước.)
4. You should go by plane, by bus, by ship when you go to another country.
(Bạn nên đi máy bay, xe khách, tàu biển khi đến một quốc gia khác.)
5. You can avoid traffic jams when you go by tram, by trolleybus, by subway.
(Bạn có thể tránh tắc đường khi đi xe điện, xe điện, xe điện ngầm.)
Bài 5
5. Work in groups. Imagine that you are going on holiday. Choose holiday A or B. Which means of transport should you choose? Why?
(Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đi nghỉ. Chọn kỳ nghỉ A hoặc B. Bạn nên chọn phương tiện giao thông nào? Tại sao?)
Holiday A: You are in Việt Nam and you want to go to Bangkok, Thailand.
Holiday B: You are in Việt Nam and you want to go to Moscow, Russia.
Lời giải chi tiết:
Holiday A: I will go by ship because it's close from Viet Nam to Thai Lan and the price is cheaper.
(Kỳ nghỉ A: Tôi sẽ đi bằng tàu biển vì từ Việt Nam đến Thái Lan gần và giá rẻ hơn.)
Holiday B: I will go by plane because it's very far from Viet Nam to Moscow, Russia. And going by plane is the fastest means of transport. Moreover, it’s safer for me than going by other means of transport.
(Kỳ nghỉ B: Tôi sẽ đi máy bay vì từ Việt Nam đến Moscow, Nga rất xa. Và đi máy bay là phương tiện di chuyển nhanh nhất. Hơn nữa, tôi an toàn hơn so với đi bằng các phương tiện giao thông khác.)
Finished
Finished? Think of more means of transport you often see in your town or your countryside. Make a list.
(Kết thúc bài học? Nghĩ thêm về nhiều phương tiện vận tải mà em thường thấy ở thị trấn hoặc vùng nông thôn của em. Lập danh sách.)
Lời giải chi tiết:
In my town, I often see many means of transport such as bicycles, motorbikes, cars, cyclos, coaches, buses, trains, boats, ships.
(Trong thị trấn của tôi, tôi thường thấy nhiều phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, xích lô, xe khách, xe buýt, tàu hỏa, thuyền, tàu.)
CHƯƠNG IX: NĂNG LƯỢNG
Bài 9: TIẾT KIỆM
Đề thi học kì 2
BÀI 8
Chủ đề 4. Ước chung, ước chung lớn nhất. Bội chung, bội chung nhỏ nhất
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!