Bài 1
Bài 1
1.Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng với các từ sau.)
because and but or so although |
Giving addition | Giving difference | Giving selection | Giving result | Giving reason | Giving contrast |
Write down more words in the table.
Phương pháp giải:
Connectives (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.
1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
2. But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách.
5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
6. Therefore (do đó, cho nên): dùng để nêu lên kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu trước đó
7. Although (mặc dù): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
Lời giải chi tiết:
Giving addition (Đưa thêm thông tin) | Giving difference (Đưa ra sự khác biệt) | Giving selection (Đưa ra sự lựa chọn) | Giving result (Đưa ra kết quả) | Giving reason (Đưa ra nguyên nhân) | Giving contrast (Đưa ra sự đối lập) |
and | or | and or | so | because | but although |
Bài 2
Bài 2
2.Complete these sentences with the words given in exercise 1.
(Hoàn thành các câu sau với các từ được cho trong bài tập 1.)
1 Amphibious buses can run on water land.
2 Fossil fuels help run machines, they cause pollution.
3 solar energy is unlimited, not many people can cover its expense.
4 People should limit hydropower plants they sometimes cause terrible floods.
5 This seaside is full of sunlight, they will establish a solar power plant here.
6 Either solar energy wind power is useful and helps protect the environment.
Phương pháp giải:
Connectives (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.
1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
2. But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách.
5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
6. Therefore (do đó, cho nên): dùng để nêu lên kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu trước đó
7. Although (mặc dù): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
Lời giải chi tiết:
(Xe buýt lội nước có thể chạy trên mặt nước và trên cạn.)
Giải thích: ‘water’ và ‘land’ đều dung để chỉ nơi chiếc xe có thể vận hành, cần dùng từ nối để thêm thông tin → and
2 Fossil fuels help run machines, but they cause pollution.
(Nhiên liệu hóa thạch giúp vận hành máy móc, nhưng chúng gây ô nhiễm.)
Giải thích: vế thứ hai mang lại thông tin đối lập với vế thứ nhất → but
3 Although solar energy is unlimited, not many people can cover its expense.
(Mặc dù năng lượng mặt trời là không giới hạn, nhưng không nhiều người có thể trang trải chi phí của nó.)
Giải thích: vế thứ hai mang lại thông tin đối lập với vế thứ nhất → Although
4 People should limit hydropower plants because they sometimes cause terrible floods.
(Người ta nên hạn chế các nhà máy thủy điện vì chúng đôi khi gây ra lũ lụt kinh hoàng.)
Giải thích: vế thứ hai là nguyên nhân để vế thứ nhất diễn ra → because
5 This seaside is full of sunlight, so they will establish a solar power plant here.
(Bờ biển này tràn ngập ánh sáng mặt trời, vì vậy họ sẽ thành lập một nhà máy điện mặt trời ở đây.)
Giải thích: vế thứ hai là kết quả của vế thứ nhất, và có dấu phẩy → so
6 Either solar energy or wind power is useful and helps protect the environment.
(Năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió đều hữu ích và giúp bảo vệ môi trường.)
Giải thích: cấu trúc either…or → or
Bài 3
Bài 3
3.Read the text and fill in each blank with the most suitable conjunction.
(Đọc văn bản và điền vào mỗi chỗ trống với từ liên kết hợp phù hợp nhất.)
People always try to improve their standard of living, 1 they need a lot of fuels. 2 a present day estimate by National Geographic says that we use 320 billion kilowatt-hours of energy every day, the need for energy does not seem to stop ending. Fossil fuels bring us a lot of energy, 3 they cause greenhouse gas emissions 4 pollution. The time comes to find suitable and better replacements for fossil fuels. Solar energy, energy from wind 5 bio fuels appears to be a promising source 6 they can bring us a cleaner and greener future.
Phương pháp giải:
Connectives (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.
1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
2. But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách.
5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
6. Therefore (do đó, cho nên): dùng để nêu lên kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu trước đó
7. Although (mặc dù): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
Lời giải chi tiết:
1 so | 2 According to | 3 but |
4 and | 5 or | 6 because |
People always try to improve their standard of living, 1 so they need a lot of fuels. 2 According to a present day estimate by National Geographic says that we use 320 billion kilowatt-hours of energy every day, the need for energy does not seem to stop ending. Fossil fuels bring us a lot of energy, 3 but they cause greenhouse gas emissions 4 and pollution. The time comes to find suitable and better replacements for fossil fuels. Solar energy, energy from wind 5 or bio fuels appears to be a promising source 6 because they can bring us a cleaner and greener future.
Tạm dịch:
Con người luôn cố gắng nâng cao mức sống của họ nên họ cần rất nhiều nhiên liệu. Theo một ước tính hiện nay của National Geographic nói rằng chúng ta sử dụng 320 tỷ kilowatt giờ năng lượng mỗi ngày, nhu cầu về năng lượng dường như không kết thúc. Nhiên liệu hóa thạch mang lại cho chúng ta rất nhiều năng lượng, nhưng chúng lại gây ra khí thải nhà kính và ô nhiễm. Đã đến lúc phải tìm những nguồn nguyên liệu thay thế phù hợp và tốt hơn nhiên liệu hóa thạch. Năng lượng mặt trời, năng lượng từ gió hoặc nhiên liệu sinh học dường như là một nguồn năng lượng đầy hứa hẹn vì chúng có thể mang lại cho chúng ta một tương lai xanh và sạch hơn.
1 Giải thích: vế thứ hai là kết quả của vế thứ nhất, và có dấu phẩy → so
2 Giải thích: vế thứ hai là nguyên nhân để vế thứ nhất diễn ra → According to
3 Giải thích: vế thứ hai mang lại thông tin đối lập với vế thứ nhất → but
4 Giải thích: ‘gas emissions’ và ‘pollution’ đều dùng để chỉ nơi chiếc xe có thể vận hành, cần dùng từ nối để thêm thông tin → and
5 Giải thích: giới thiệu về một loại năng lượng khác → or
6 Giải thích: vế thứ hai là nguyên nhân để vế thứ nhất diễn ra → because
Bài 4
Bài 4
4.Use the most suitable conjunctions to make sentences.
(Sử dụng các liên từ phù hợp nhất để viết các câu văn.)
1 use/green sources / energy/ you / protect / earth
2 limit/use /fossilfuels /our future generations / lack energy
3 green sources / energy / good / we need more time / make / perfect (2 ways)
4 Việt Nam /a long seaside / suitable / develop /solar energy and wind power (2 ways)
Phương pháp giải:
Connectives (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.
1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
2. But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách.
5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
6. Therefore (do đó, cho nên): dùng để nêu lên kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu trước đó
7. Although (mặc dù): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
Lời giải chi tiết:
1 use/green sources / energy/ you / protect / earth
Currently you should use green sources energy if you want to protect the earth.
(Hiện tại, bạn nên sử dụng các nguồn năng lượng xanh nếu bạn muốn bảo vệ trái đất.)
2 limit/use /fossil fuels /our future generations / lack energy
Our future generations are lack energy because we don’t limited use fossil fuels.
(Các thế hệ tương lai của chúng ta đang thiếu năng lượng vì chúng ta không hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch.)
3 green sources / energy / good / we need more time / make / perfect (2 ways)
Although green sources energy is good, we need more time to make them perfect.
(Mặc dù nguồn năng lượng xanh là tốt nhưng chúng ta cần thêm thời gian để biến chúng trở nên hoàn hảo.)
Green sources energy is good but we need more time to make them perfect.
(Nguồn năng lượng xanh là tốt nhưng chúng ta cần thêm thời gian để biến chúng trở nên hoàn hảo.)
4 Việt Nam /a long seaside / suitable / develop /solar energy and wind power (2 ways)
Việt Nam has a long seaside, so it’s suitable to develop solar energy and wind power plant.
(Việt Nam có bờ biển dài nên rất thích hợp để phát triển năng lượng mặt trời và nhà máy điện gió.)
Because Việt Nam has a long seaside, it’s suitable to develop solar energy and wind power plant.
(Bởi vì Việt Nam có bờ biển dài nên rất thích hợp để phát triển năng lượng mặt trời và nhà máy điện gió.)
HỌC KÌ 1
CHƯƠNG III. THỐNG KÊ
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Bài 5. Từng bước hoàn thiện bản thân
Chương 5: Thu thập và biểu diễn dữ liệu
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World