Bài 1
Bài 1
1.Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng sau.)
eat listen must mustn’t should shouldn’t sit |
must: strong obligation | ||
Affirmative You Negative You | must 2 | 1 to the guide at all times in the jungle. 3 the fruit from that tree. |
should: advice | ||
Affirmative You Negative You | 4 5 | take a map of the area. 6 in the hot sun for a long time. |
Phương pháp giải:
MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn
Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.
Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.
S + must + V… (Thì hiện tại)
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng mustn’t chứ không sử dụng các trợ động từ như don’t/ doesn’t/ didn’t
Dạng câu hỏi: Đảo must lên đầu câu, không sử dụng trợ động từ
SHOULD: nên, phải
Should thường dùng để diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.
S + should + Vinf…
Should để nói về điều mà bạn phỏng đoán.
Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý.
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng shouldn’t; không sử dụng don’t, doesn’t, didn’t
Dạng nghi vấn: Đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Lời giải chi tiết:
must: strong obligation (nghĩa vụ mang tính mạnh) | ||
Affirmative (Khẳng định) You (Bạn) Negative (Phủ định) You (Bạn) | must phải) 2 mustn’t (không được) | 1 listen to the guide at all times in the jungle. (nghe lời người hướng dẫn mọi lúc khi ở trong rừng rậm.) 3 eat the fruit from that tree. (ăn trái cây từ cái cây đó.) |
should: advice (nên, lời khuyên) | ||
Affirmative (Khẳng định) You (Bạn) Negative (Phủ định) You (Bạn) | 4 should (nên) 5 shouldn’t (không nên) | take a map of the area. (xem bản đồ khu vực này.) 6 sit in the hot sun for a long time. (ngồi dưới nắng nóng một thời gian dài.) |
Bài 2
Bài 2
2.Complete the sentences with must, mustn’t, should or shouldn’t.
(Hoàn thành các câu với must, mustn’t, should, shouldn’t.)
You should read this information as soon as youarrive at the sports centre.
(Bạn nên đọc thông tin này ngay khi đến trung tâm thể thao.)
1 All visitors follow the rules at the sportscentre. This is very imporfant.
2 You bring expensive watches or jewellery to the sports centre. It isn’t a good idea.
3 In the swimming pool, parents watch their children at all times. This is an important rule.
4 You run near the swimming pool. This is forbidden.
5 You walk or cycle to the sports centre if possible, because the car park isn’t very big.
6 Children under the age of 12 come to the sports centre without an adult. This is against the rules.
7 Visitors look at the information about our cheaper tickets in the holidays.
8 The sports centre doors always close at 7:00. Everybody leave by this time.
Phương pháp giải:
UST: Phải, cần phải, chắc hẳn
Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.
Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.
S + must + V… (Thì hiện tại)
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng mustn’t chứ không sử dụng các trợ động từ như don’t/ doesn’t/ didn’t
Dạng câu hỏi: Đảo must lên đầu câu, không sử dụng trợ động từ
SHOULD: nên, phải
Should thường dùng để diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.
S + should + Vinf…
Should để nói về điều mà bạn phỏng đoán.
Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý.
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng shouldn’t; không sử dụng don’t, doesn’t, didn’t
Dạng nghi vấn: Đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Lời giải chi tiết:
1 All visitors must follow the rules at the sportscentre. This is very important.
(Tất cả du khách phải tuân theo các quy định tại trung tâm thể thao. Điều này là rất quan trọng.)
Giải thích: ‘the rules at sports centre’ là những điều luật bắt buộc phải tuân theo → must
2 You shouldn’t bring expensive watches or jewelry to the sports centre. It isn’t a good idea.
(Bạn không nên mang đồng hồ hoặc đồ trang sức đắt tiền đến trung tâm thể thao. Đó không phải là một ý kiến hay.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên không nên làm gì, không mang tính bắt buộc → shouldn’t
3 In the swimming pool, parents must watch their children at all times. This is an important rule.
(Trong bể bơi, cha mẹ phải quan sát con cái của họ mọi lúc. Đây là một quy tắc quan trọng.)
Giải thích: ‘this is an important rule’ đây là điều luật bắt buộc phải tuân theo → must
4 You mustn’t run near the swimming pool. This is forbidden.
(Bạn không được chạy gần hồ bơi. Điều này bị cấm.)
Giải thích: ‘this is forbiden’ đây là hành động bị cấm làm, không được làm → mustn’t
5 You should walk or cycle to the sports centre if possible, because the car park isn’t very big.
(Bạn nên đi bộ hoặc đạp xe đến trung tâm thể thao nếu có thể, vì bãi đậu xe không lớn lắm.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
6 Children under the age of 12 mustn’t come to the sports centre without an adult. This is against the rules.
(Trẻ em dưới 12 tuổi không được đến trung tâm thể thao mà không có người lớn. Điều này là trái với các quy tắc.)
Giải thích: ‘this is against the rules’ đây là hành động không được làm, chống lại các luật lệ→ mustn’t
7 Visitors should look at the information about our cheaper tickets in the holidays.
(Du khách nên xem thông tin về vé rẻ hơn của chúng tôi trong những ngày lễ.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
8 The sports centre doors always close at 7:00. Everybody must leave by this time.
(Cửa trung tâm thể thao luôn đóng lúc 7:00. Mọi người phải rời đi vào lúc này.)
Giải thích: đây là điều mang tính tần suất cao nhất là luôn luôn, và người đọc phải thực hiện hành động trước khi điều này xảy ra → must
Bài 3
Bài 3
3.Complete the sentences with must, mustn’t, should or shouldn't.
(Hoàn thành các câu với must, mustn’t, should hoặc shouldn’t.)
Jungle Advanture Camp
Rules and advice
It’s necessary to arrive before 11:00.
(Đó là điều cần thiết khi đến trước 11:00.)
You must arrive before 11:00.
(Bạn phải đến trước 11:00.)
1 It’s a good idea to bring a first-aid kit.
You
2 Never eat the fruit on the trees.
You
3 It’s necessary to bring a sleeping bag.
You
4 It isn’t a good idea to wear new clothes.
You
5 Never swim in the river.
You
6 It’s a good idea to carry a water bottle.
You
7 It’s necessary to be quiet at night. No talking!
You
8 It isn’t a good idea to bring a mobile phone.
You
Phương pháp giải:
MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn
Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.
Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.
S + must + V… (Thì hiện tại)
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng mustn’t chứ không sử dụng các trợ động từ như don’t/ doesn’t/ didn’t
Dạng câu hỏi: Đảo must lên đầu câu, không sử dụng trợ động từ
SHOULD: nên, phải
Should thường dùng để diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.
S + should + Vinf…
Should để nói về điều mà bạn phỏng đoán.
Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý.
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng shouldn’t; không sử dụng don’t, doesn’t, didn’t
Dạng nghi vấn: Đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Lời giải chi tiết:
1 It’s a good idea to bring a first-aid kit.
(Đây là ý tưởng hay khi mang theo bộ sơ cứu.)
You should bring a first-aid kit.
(Bạn nên mang theo bộ sơ cứu.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
2 Never eat the fruit on the trees.
(Không bao giờ ăn trái cây trên cây.)
You mustn’t eat the fruit on the trees.
(Bạn không được ăn trái cây trên cây.)
Giải thích: là câu mang tính ra lệnh ‘never’, ngăn cấm người khác không được làm gì → mustn’t
3 It’s necessary to bring a sleeping bag.
(Đây là điều cần thiết khi mang theo túi ngủ.)
You should bring a sleeping bag.
(Bạn nên mang theo túi ngủ.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
4 It isn’t a good idea to wear new clothes.
(Không phải là ý kiến hay khi mặc quần áo mới.)
You shouldn’t wear new clothes.
(Bạn không nên mặc quần áo mới.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên không nên làm gì, không mang tính bắt buộc → shouldn’t
5 Never swim in the river.
(Không bao giờ bơi trên sông.)
You mustn’t swim in the river.
(Bạn không được bơi trên sông.)
Giải thích: là câu mang tính ra lệnh ‘never’, ngăn cấm người khác không được làm gì → mustn’t
6 It’s a good idea to carry a water bottle.
(Đây là một ý hay khi mang theo một chai nước.)
You should carry a water bottle.
(Bạn nên mang theo một chai nước.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên nên làm gì, không mang tính bắt buộc → should
7 It’s necessary to be quiet at night. No talking!
(Cần phải giữ yên tĩnh vào ban đêm. Không nói chuyện!)
You must quiet at night.
(Bạn phải giữ yên tĩnh vào ban đêm.)
Giải thích: là câu mang tính ra lệnh ‘No talking!’, ra lệnh người khác phải làm gì → must
8 It isn’t a good idea to bring a mobile phone.
(Không phải là ý hay khi mang theo điện thoại di động.)
You shouldn’t bring a mobile phone.
(Bạn không nên mang theo điện thoại di động.)
Giải thích: là câu mang tính khuyên không nên làm gì, không mang tính bắt buộc → shouldn’t
Bài 4
Bài 4
4.Think of a place in your town. Write some rules and advice for this place. Use exercise 3 to help you. Choose one of the places in the box.
(Hãy nghĩ về một địa điểm trong thị trấn của bạn. Viết một số quy tắc và lời khuyên cho nơi này. Sử dụng bài tập 3 để giúp bạn. Chọn một trong những vị trí trong bảng.)
cinema football stadium library park skate park tennis club theatre |
You mustn’t have hot drinks in the library. You should only bring water.
(Bạn không được có đồ uống nóng trong thư viện. Bạn chỉ nên mang theo nước.)
Phương pháp giải:
MUST: Phải, cần phải, chắc hẳn
Must dùng để nói sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc điều gì đó thực sự cần thiết.
Must dùng để nói về những điều giả sử dựa trên chứng cứ xác thực.
S + must + V… (Thì hiện tại)
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng mustn’t chứ không sử dụng các trợ động từ như don’t/ doesn’t/ didn’t
Dạng câu hỏi: Đảo must lên đầu câu, không sử dụng trợ động từ
SHOULD: nên, phải
Should thường dùng để diễn tả một lời khuyên, một trách nhiệm hay công việc nào đó phù hợp cho hoàn cảnh cụ thể.
S + should + Vinf…
Should để nói về điều mà bạn phỏng đoán.
Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý.
Dạng phủ định: Chúng ta sử dụng shouldn’t; không sử dụng don’t, doesn’t, didn’t
Dạng nghi vấn: Đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Lời giải chi tiết:
Cinema
Rules and advice
1 You should arrive before the films start.
2 Never bring the food with you. You mustn’t bring the food to cinema room.
3 It’s necessary to turn your phone to silent mode. You should turn your phone to silent mode.
4 It necessary to be polite with other people. You should be polite with other people.
5 Never smoke in the room. You mustn’t smoke in the room.
Tạm dịch:
Rạp chiếu phim
Quy tắc và lời khuyên
1 Bạn nên đến trước khi phim bắt đầu.
2 Không bao giờ mang theo thức ăn theo bạn. Bạn không được mang thức ăn vào phòng chiếu phim.
3 Cần chuyển điện thoại của bạn sang chế độ im lặng. Bạn nên chuyển điện thoại sang chế độ im lặng.
4 Cần phải đối xử lịch sự với người khác. Bạn nên đối xử lịch sự với người khác.
5 Không bao giờ hút thuốc trong phòng. Bạn không được hút thuốc trong phòng.
Chương 5: Thu thập và biểu diễn dữ liệu
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Ngữ văn lớp 7
Chủ đề 1: Trường học của em
Đề kiểm tra học kì 1
Mở đầu
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World