Pronunciation
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
/pt/ | /bd/ | /ps/ | /bz/ |
stopped | robbed | stops | robs |
jumped | stabbed | steps | bribes |
stepped | grabbed | maps | rubs |
trapped | bribed | shops | clubs |
Practise reading aloud these sentences.
(Đọc to những câu sau.)
1. She was robbed.
(Cô ấy bị cướp.)
2. He stopped smoking.
(Anh ấy ngừng hút thuốc.)
3. Lan dropped the teapot.
(Lan làm rơi cái ấm trà.)
4. The boy jumped out into the road and bumped into an old man.
(Cậu bé nhảy ra đường và va vào một ông lão.)
5. She’s been to a number of shops and clubs.
(Cô ấy đã đến một số cửa hàng và câu lạc bộ.)
6. He rubs his hands because he wants to interrupt their talk.
(Anh ấy xoa tay vì muốn làm gián đoạn cuộc nói chuyện của họ.)
Grammar 1
Exercise 1. Write the following sentences after the model, paying attention to the subject of the sentence.
(Viết các câu sau theo mẫu, chú ý đến chủ ngữ của câu.)
Example: The man gave her the book.
(Ví dụ: Người đàn ông tặng cô cuốn sách.)
=> It was the man who gave her the book.
(Đó là người đã tặng cô ấy cuốn sách.)
1. The boy visited his uncle last month.
(Cậu bé đã thăm chú của cậu hồi tháng trước.)
2. My mother bought me a present on my birthday.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một món quà vào ngày sinh nhật của tôi.)
3. Huong and Sandra sang together at the party.
(Hương và Sandra hát cùng nhau trong bữa tiệc.)
4. Nam’s father got angry with him.
(Cha của Nam tức giận với bạn ấy.)
5. The boys played football all day long.
(Các chàng trai chơi bóng đá suốt cả ngày.)
6. The girl received a letter from her friend yesterday.
(Cô gái nhận được một bức thư từ người bạn của cô hôm qua.)
7. His presence at the meeting frightened the children.
(Sự hiện diện của ông tại cuộc họp đã làm họ sợ hãi.)
Lời giải chi tiết:
1. It was the boy who visited his uncle last month.
(Đó là cậu bé đã thăm chú của cậu hồi tháng trước.)
2. It was my mother who bought me a present on my birthday.
(Chính là mẹ tôi đã mua cho tôi một món quà vào ngày sinh nhật của tôi.)
3. It was Huong and Sandra who sang together at the party.
(Chính là Hương và Sandra đã hát cùng nhau trong bữa tiệc.)
4. It was Nam's father who got angry with him.
(Chính là Cha của Nam tức giận với bạn ấy.)
5. It was the boys who played football all day long.
(Đó là những cậu bé chơi bóng đá suốt cả ngày.)
6. It was the girl who received a letter from her friend yesterday.
(Đó là cô gái đã nhận được một lá thư từ người bạn của cô hôm qua.)
7. It was his presence at the meeting that frightened the children.
(Đó là sự hiện diện của ông tại cuộc họp mà làm bọn trẻ sợ hãi.)
Grammar 2
Exercise 2. Write the following sentences after the model, paying attention to the object of the verb.
(Viết các câu sau theo mẫu, chú ý đến tân ngữ của động từ.)
Example: The boy hit the dog in the garden.
(Ví dụ: Cậu bé đánh con chó trong vườn.)
=> It was the dog that the boy hit in the garden.
(Đó là con chó mà cậu bé đánh trong vườn.)
1. The man is learning English.
(Người đàn ông đang học tiếng Anh.)
2. The woman gave him the book.
(Người phụ nữ đưa cho ông ấy quyển sách.)
3. She sent her friend the postcard.
(Cô ấy gửi cho bạn bè bưu thiếp.)
4. Hoa borrowed the book from Long.
(Hoa mượn cuốn sách của Long.)
5. The little boy greeted his grandfather in a strange language.
(Cậu bé chào hỏi ông nội bằng một ngôn ngữ lạ.)
6. The pedestrian asked the policeman a lot of questions.
(Người đi bộ hỏi cảnh sát rất nhiều câu hỏi.)
7. The dog barked at the stranger.
(Chú chó sủa người lạ.)
Lời giải chi tiết:
1. It is English that the man is learning.
(Đó là tiếng Anh mà người đàn ông đang học.)
2. It was the book that the woman gave him.
(Đó là quyển sách mà người phụ nữ tặng ông ấy.)
3. It was the postcard that she sent her friend.
(Đó là bưu thiếp mà cô ấy gửi bạn của cô ấy.)
4. It was the book that Hoa borrowed from Long.
(Đó là cuốn sách mà Hoa đã mượn từ Long.)
5. It was his grandfather who/ whom the little boy greeted in a strange language.
(Đó là ông nội người mà cậu bé chào bằng một ngôn ngữ lạ.)
6. It was the policeman who/ whom the pedestrian asked a lot of questions.
(Đó là cảnh sát người mà người đi bộ hỏi nhiều câu hỏi.)
7. It was the stranger who/whom the dog barked at.
(Đó là người lạ mà con chó sủa.)
Grammar 3
Exercise 3. Write the following sentences after the model, paying attention to the adverbial modifier of the sentence.
(Viết các câu sau theo mẫu, chú ý đến trạng ngữ của câu.)
Example: She bought him a present at the shop.
(Ví dụ: Cô mua cho anh ta một món quà ở cửa hàng.)
=> It was at the shop that she bought him a present.
(Tại cửa hàng cô ấy đã mua cho anh ấy một món quà.)
1. The boy hit the dog in the garden.
(Cậu bé đánh con chó trong vườn.)
2. She made some cakes for tea.
(Cô ấy làm một số bánh để uống trà.)
3. His father repaired the bicycle for him.
(Cha của bạn ấy đã sửa chữa chiếc xe đạp cho bạn ấy.)
4. She presented him a book on his birthday.
(Cô ấy tặng anh ta một cuốn sách vào ngày sinh nhật của mình.)
5. He met his wife in Britain.
(Anh ta gặp vợ ở Anh.)
6. She bought that present from the shop.
(Cô đã mua món quà đó từ cửa hàng.)
7. The meeting started at 8.00 a.m.
(Cuộc họp đã bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.)
Lời giải chi tiết:
1. It was in the garden that the boy hit the dog.
(Đó là trong vườn mà cậu bé đánh con chó.)
2. It was for tea that she made some cakes.
(Đó là để uống trà mà cô ấy làm một số bánh.)
3. It was for him that his father repaired the bicycle.
(Chính là cho bạn ấy, cha bạn đã sửa xe đạp.)
4. It was on his birthday that she presented him a book.
(Đó là vào ngày sinh nhật của mình mà cô ấy tặng anh ta một quyển sách.)
5. It was in Britain that he met his wife.
(Chính là ở Anh anh đã gặp vợ mình.)
6. It was from the shop that she bought that present.
(Đó là từ cửa hàng mà cô ấy mua quà đó.)
7. It was at 8.00 a.m that the meeting started.
(Đó là lúc 8 giờ sáng mà cuộc họp bắt đầu.)
Chương 4. Sinh sản ở sinh vật
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 11
Nghị luận văn học lớp 11
Unit 6: High-flyers
Chương II. Vật liệu cơ khí
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới