Bài 1
Task 1. Complete the sentences. Use the modal verbs in brackets and the information in the box.
(Dùng động từ hình thái trong ngoặc và thông tin trong khung để hoàn tất câu.)
stay / bed do / homework do / exercise go / university study hard miss / train |
a) Lan: My grades are terrible.
(Điểm của con kém quá.)
Mrs. Quyen: If you want to get good grades, you must study hard. (must)
(Nếu con muốn điểm cao, con phải học tập chăm chỉ.)
b) Hoa: I'd like to be a doctor.
(Cháu muốn làm bác sĩ.)
Aunt Thanh: You have to go to university if you want to study medicine. (have to)
(Cháu phải vào đại học nếu cháu muốn học ngành y.)
c) Ba: Oh, no! I weigh 60 kilos!
Nga: If you want to lose weight, ... (should)
d) Tuan: Where is Ba? He's very late.
Mrs Thoa: If he doesn't come soon, ... (might)
e) Mr. Ha: I feel sick
Mrs Nga: If you want to get well, ... (ought to)
f) Na: I'd like to go to the movies, Mom.
Mrs. Kim: ... if you want to go out. (must)
Lời giải chi tiết:
c) Ba: Oh, no! I weigh 60 kilos!
(Oh, không! Mình cân nặng 60 kg.)
Nga: If you want to lose weight, you should do exercise.
(Nếu bạn muốn giảm cân bạn nên tập thể dục.)
d) Tuan: Where's Ba? He's very late.
(Ba đâu rồi? Bạn ấy trễ quá!)
Mrs. Hoa: If he doesn't come soon, he might miss the train.
(Nếu bạn ấy không đến sớm, bạn ấy có thể lỡ chuyến tàu.)
e) Mr. Ha: I feel sick.
(Tôi cảm thấy mệt quá.)
Mrs. Nga: If you want to get well, you ought to stay in bed.
(Nếu ông muốn khỏe lại, ông nên nghỉ ngơi.)
f) Na: I'd like to go to the movies.
(Con muốn đi xem phim.)
Mrs. Kim: You must do your homework if you want to go out.
(Con phải làm xong bài tập về nhà nếu muốn đi ra ngoài.)
Bài 2
Task 2. Complete the table.
(Hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
Task 3. Lan’s father held a party to celebrate his mother’s birthday. Unfortunately,Mrs Thu, her grandmother, has a hearing problem and she couldn ’t hear what people were saying. After the party, Lan reported everything to her grandmother.
(Cha của Lan đã tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng sinh nhật của mẹ mình. Thật không may, bà Thu, bà ngoại cô ấy, lại bị ngãng tai và bà không thể nghe những gì mọi người nói. Sau bữa tiệc, Lan tường thuật tất cả mọi thứ cho bà ngoại.)
Example: “I’m happy to see you.” (Aunt Xuan)
Aunt Xuan said she was happy to see you.
(Dì Xuân nói dì ấy rất vui khi gặp bà ạ.)
a) “This birthday cake is delicious.” (Uncle Hung)
b) “I love these roses.” (Miss Nga)
c) “I’m having a wonderful time here.” (Cousin Mai)
d) “I will go to Hue tomorrow.” (Mr. Chi)
e) “I may have a new job.” (Mrs. Hoa)
f) “I must leave now.” (Mr. Quang)
Lời giải chi tiết:
a) Uncle Hung said that that birthday cake was delicious.
(Chú Hưng nói bánh sinh nhật rất ngon.)
b) Miss Nga said (that) she loved those roses.
(Cô Nga nói cô ấy thích hoa hồng.)
c) Cousin Mai said (that) she was having a wonderful time there.
(Chị Mai nói chị ấy ở đây rất vui.)
d) Mr. Chi said he would go to Hue the following day.
(Ông Chi nói ngày mai sẽ đi Huế.)
e) Mrs. Hoa said she might have a new job.
(Bác Hoa nói bác ấy có thể có công việc mới.)
f) Mr.Quang said he had to leave then.
(Ông Quang nói bây giờ ông phải đi rồi.)
Bài 4
Task 4. This morning Nga had an interview for a summer job. When she arrived home, she told her mother about the interview.
(Sáng nay, Nga đã có một buổi phỏng vấn xin việc mùa hè. Khi cô ấy trở về nhà, cô ấy đã kể lại buổi phỏng vấn ấy cho mẹ cô ấy.)
Example:
“Do you like pop music?”
⟹ She asked me if I liked pop music.
(Cô ấy hỏi tôi rằng tôi có thích nhạc pop hay không?)
or She asked me whether I liked pop music.
“Where do you live?”
⟹ She asked me where I lived.
(Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu.)
a) “How old are you?”
b) “Is your school near here?”
c) “What is the name of your school?"
d) “Do you go to school by bicycle?”
e) “Which grade are you in?”
f) “Can you use a computer?”
g) “Why do you want this job?”
h) "When does your school vacation start?"
Lời giải chi tiết:
a) She asked me how old I was.
(Cô ấy hỏi con rằng con bao nhiêu tuổi.)
b) She asked me if my school was near there.
(Cô ấy hỏi con rằng trường học có gần đây không.)
c) She asked me what the name of my school was.
(Cô ấy hỏi con rằng tên trường con là gì.)
d) She asked me if I went to school by bicycle.
(Cô ấy hỏi con rằng có phải con đi học bằng xe đạp không.)
e) She asked me which grade I was in.
(Cô ấy hỏi con rằng con học lớp mấy.)
f) She asked me if I could use a computer.
(Cô ấy hỏi con rằng con có biết sử dụng máy vi tính không.)
g) She asked me why I wanted the job.
(Cô ấy hỏi con rằng tại sao con muốn công việc này.)
h) She asked me when my school vacation started.
(Cô ấy hỏi con rằng khi nào kỳ nghỉ bắt đầu.)
Đề kiểm tra 15 phút - Chương 1 - Sinh 9
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Hóa học lớp 9
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Toán lớp 9
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Vật lí lớp 9
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Vật lí lớp 9