Bài 1
1. Join the sentences. Use relative clauses.
(Nối các câu. Sử dụng mệnh đề quan hệ.)
Example: (Ví dụ)
- Tet is a festival. Tet occurs in late January or early February.
(Tết là một dịp lễ hội. Tết diễn ra vào cuối tháng 1 và đầu tháng 2.)
Tet is a festival that occurs in late January or early February.
(Tết là một dịp lễ hội diễn ra vào cuối tháng 1 và đầu tháng 2.)
a) Auld Lang Syne is a song. Auld Lang Syne is sung on New Year’s Eve.
(Auld Lang Syne là một bài hát. Auld Lang Syne được hát vào đêm giao thừa.)
b) This watch is a gift. The watch was given to me by my aunt on my 14th birthday.
(Chiếc đồng hồ này là một món quà. Chiếc đồng hồ đã được cô của tôi tặng vào ngày sinh nhật thứ 14 của tôi.)
c) My friend Tom can compose songs. Tom sings Western folk songs very well.
(Bạn Tom của tôi có thể sáng tác các bài hát. Tom hát dân ca miền Tây rất hay.)
d) We often go to the town cultural house. The town cultural house always opens on public holidays.
(Chúng tôi thường đến nhà văn hóa thị trấn. Nhà văn hóa thị trấn luôn mở cửa vào các ngày lễ.)
e) I like reading books. Books tell about different peoples and theỉ cultures.
(Tôi thích đọc sách. Sách kể về các dân tộc khác nhau và các nền văn hóa duy nhất.)
f) On my mom’s birthday, ray dad gave her roses. The roses were very sweet and beautiful.
(Vào ngày sinh nhật của mẹ tôi, bố tôi đã tặng hoa hồng cho mẹ. Những bông hồng rất ngọt ngào và xinh đẹp.)
g) Judy liked the full-moon festival very much. The festival is celebrated in mid-fall.
(Judy rất thích lễ hội trăng tròn. Lễ hội được tổ chức vào giữa mùa thu.)
h) Tomorrow I'll go to the airport to meet my friends. My friends come to stay with us for Christmas.
(Ngày mai tôi sẽ đến sân bay để gặp bạn bè của tôi. Bạn bè của tôi đến ở lại với chúng tôi cho Giáng sinh.)
Lời giải chi tiết:
a) Auld Lang Syne is a song that is sung on New Year's Eve.
(Auld Lang Syne là một bài hát được hát vào đêm giao thừa.)
b) This watch is a gift which was given to me by my aunt on my 14th birthday.
(Chiếc đồng hồ này là một món quà tôi được cô của tôi tặng vào hôm sinh nhật thứ 14.)
c) My friend Tom, who can compose songs, sings Western folk songs very well.
(Bạn của tôi Tom, có thể sáng tác nhạc, hát dân ca phương Tây rất hay.)
d) We often go to the town cultural house which always opens on public holidays.
(Chúng tôi thường đến nhà văn hóa trong thị trấn luôn mở của vào những ngày lễ công cộng.)
e) I like reading books which tell about different people and their cultures.
(Tôi thích đọc những quyến sách kể cho tôi những con người khác nhau và văn hóa của họ.)
f) The roses which my Dad gave my Mum on her birthday were very sweet and beautiful.
(Những bông hồng bố tặng mẹ vào ngày sinh nhật rất ngọt ngào và đẹp.)
g) Judy very much liked the full-moon festival which is celebrated in mid-fall.
(Judy rất thích tết trung thu được tổ chức vào giữa mùa thu.)
h) Tomorrow I'll go to the airport to meet my friends, who come to stay with us for Christmas.
(Ngày mai tôi sẽ đến sân bay để đón các bạn, đến ở với chúng tôi suốt Lễ Giáng sinh.)
Bài 2
2. Describe each of the people in the pictures. Use relative clauses.
(Miêu tả từng người trong tranh. Sử dụng mệnh đề quan hệ.)
Example: (Ví dụ)
I am the boy who is wearing a white T-shirt.
(Tôi là chàng trai mặc áo phông trắng.)
My Aunt Judy is the woman who is holding Jack.
(Dì Judy là người phụ nữ đang ôm Jack.)
Lời giải chi tiết:
My family (Gia đình tôi)
- I'm the boy who is wearing a white T-shirt and blue trousers.
(Tôi là chàng trai mặc áo phông trắng và quần dài xanh.)
- The woman who is sitting in the armchair is my Mum.
(Người phụ nữ đang ngồi trên ghế bành là mẹ tôi.)
- My Dad is the man who is standing behind Linda.
(Bố tôi là người đàn ông đang đứng phía sau Linda.)
- The girl who is giving my Mum a present is my younger sister Linda.
(Cô bé đang tặng mẹ món quà là em gái tôi Linda.)
My Aunt's family (Gia đình của cô tôi)
- My aunt Judy is the woman who is holding Jack.
(Cô Judy là người phụ nữa đang ôm Jack.)
- The woman who is on the right of my aunt is my grandmother.
(Người phụ nữ ở bên phải của cô là bà của tôi.)
- The man who is at the back of the picture is my uncle John.
(Người đàn ông đứng ở phía sau trong bức tranh là chú John.)
Bài 3
3. Join the sentences. Use the words in brackets. The first is done for you.
(Nối các câu. Sử dụng các từ trong ngoặc. Câu đầu tiên được làm mẫu cho bạn.)
a) Thu Ha is not satisfied with her preparations for Tet. Thu Ha has decorated her house and made plenty of cakes. (even though)
(Thu Hà không hài lòng với việc chuẩn bị cho Tết của mình. Thu Hà đã trang trí nhà cửa và làm rất nhiều bánh.)
=> Thu Ha is not satisfied with her preparations for Tet even though she has decorated her house and made plenty of cakes.
b) We don’t have a Mother’s Day in Viet Nam. Dad and I have special gifts and parties for ray mom every year on the 8th of March. (although)
(Chúng tôi không có Ngày của Mẹ ở Việt Nam. Bố và tôi có những món quà đặc biệt và những bữa tiệc dành cho mẹ ray hàng năm vào ngày 8 tháng 3.)
c) We went to Ha Noi to watch the parade on National Day last year. We live in Nam Dinh. (even though)
(Chúng tôi đã đến Hà Nội để xem cuộc diễu hành vào ngày Quốc khánh năm ngoái. Chúng tôi sống ở Nam Định.)
d) Many tourists enjoy festivals in Viet Nam. Tourists do not understand Vietnamese culture very much. (though)
(Nhiều du khách thích lễ hội ở Việt Nam. Du khách chưa hiểu văn hóa Việt Nam lắm.)
e) In Australia, the Christmas season is in summer. The Australians enjoy Christmas as much as people in European countries do. (even though)
(Ở Australia, mùa Giáng sinh rơi vào mùa hè. Người Úc tận hưởng Giáng sinh nhiều như người dân ở các nước châu Âu.)
f) Jim could see the main part of the show. He came to the show late due to the traffic jam. (although)
(Jim có thể xem phần chính của buổi biểu diễn. Anh ấy đến buổi biểu diễn muộn do tắc đường.)
Phương pháp giải:
though/ although/ even though + S + V: mặc dù
Lời giải chi tiết:
a. Thu Ha is not satisfied with her preparations for Tet, even though she has decorated her house and made plenty of cakes
(Thu Hà không hài lòng với sự chuẩn bị của mình cho ngày Tết mặc dù cô ấy đã trang trí nhà cửa và làm nhiều bánh.)
b. Although we don’t have a Mother’s Day in Viet Nam, Dad and I have special gifts and parties for my Mom every year on the 8th of March.
(Mặc dù chúng tôi không có Ngày của Mẹ ở Việt Nam nhưng bố và tôi có những bữa ăn và món quà đặc biệt dành cho mẹ vào ngày 8/3.)
c. Even though I live in Nam Dinh, we went to Ha Noi to watch the parade on National Day last year.
(Năm trước mặc dù tôi sống ở Nam Định nhưng tôi đã đến Hà Nội để xem diễu hành vào Ngày Quốc khánh.)
d. Many tourists enjoy festivals in Viet Nam though they do not understand Vietnamese culture very much.
(Nhiều du khách thích những lễ hội ở Việt Nam mặc dù họ không hiểu văn hóa Việt Nam lắm.)
e. Even though in Australia the Christmas season is in summer, people enjoy Christmas as much as they do in other European countries.
(Mặc dù ở Úc mùa Giàng sinh là vào mùa hè nhưng họ vẫn tận hưởng mùa Giáng sinh như những nữa Châu Âu khác.)
f. Although Jim came to the show late due to the traffic jam, he could see the main part of it.
(Mặc dù Jim đến xem chương trình trễ do ùn tắc giao thông nhưng anh ấy có thể xem phần chính của nó.)
Bài 4
4. Look at the pictures. Complete the sentences. Use the correct tense of the verbs and the information.
(Nhìn vào tranh vẽ. Hoàn thành các câu. Sử dụng thì đúng của động từ và thông tin đã cho.)
a) Although Mrs. Thoa was tired, she helped Tuan with his homework.
b) Even though Liz has an exam tomorrow,_______________.
c) It rained yesterday although________________ .
d) Ba ____________ though he wasn’t very hungry.
e) Even though the keyboard wasn’t working well,__________.
Lời giải chi tiết:
a) Although Mrs. Thoa was tired, she helped Tuan with his homework.
(Mặc dù bà Thoa mệt, bà ấy vẫn giúp Tuấn làm bài tập về nhà.)
b) Even though Liz has an exam tomorrow, she watches TV.
(Mặc dù ngày mai Liz có bài kiểm tra, cô ấy vẫn xem tivi.)
c) It rained yesterday although the weather bureau had predicted there would be fine weather.
(Hôm qua có mưa mặc dù trung tâm dự báo thời tiết thời tiết sẽ đẹp.)
d) Ba ate a lot of food though he wasn't very hungry.
(Ba ăn nhiều mặc dù anh ấy không đói.)
e) Even though the keyboard wasn’t working well, she finished the letter.
(Mặc dù bàn phím không hoạt động tốt, bà ấy vẫn hoàn thành bức thư.)
Đề thi vào 10 môn Toán Hải Dương
Tải 20 đề kiểm tra 15 phút học kì 1 Văn 9
Đề thi vào 10 môn Văn Vĩnh Long
Đề ôn tập học kì 1 – Có đáp án và lời giải
Unit 4: Life in the past