New Words a
a) Unscramble the words:
(Viết lại các từ bị xáo trộn)
1. yrarilb
2. inottrsaatin
3. tiiecolpnotas
4. foetifopcs
5. sbutatsion
6. laptihos
Lời giải chi tiết:
1. library: thư viện
2. train station: ga tàu hỏa/ nhà ga
3. police station: đồn công an
4. post office: bưu điện
5. bus station: trạm xe buýt
6. hospital: bệnh viện
New Words b
b) Read the sentences and number the pictures.
(Đọc câu và số của các bức tranh.)
1. The hospital is opposite the library on Yellow Street.
(Bệnh viện nằm đối diện thư viện trên Phố Vàng.)
2. The library is between the café and the bakery on Maple Street.
(Thư viện nằm giữa quán cà phê và tiệm bánh trên phố Maple.)
3. The police station is opposite the train station on White Street.
(Đồn cảnh sát nằm đối diện ga xe lửa trên Phố Trắng.)
4. The hospital is next to the restaurant on Main Street.
(Bệnh viện nằm cạnh nhà hàng trên Phố Chính.)
5. The bus station is next to the park on Main Street.
(Bến xe buýt nằm cạnh công viên trên Phố Chính.)
6. The post office is next to the bus station on Orange Street.
(Bưu điện nằm cạnh bến xe buýt trên Phố Orange.)
Lời giải chi tiết:
Listening
Listen and fill in the blanks.
( Lắng nghe và điền vào chỗ trống)
1. The bus station is opposite the library.
2. The library is the post office.
3. The hospital is the police station and the post office.
4. The bus station is the train station.
6. The train station is the library.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: Excuse me, Is there a post station near here?
(Xin lỗi, có trạm bưu điện nào gần đây không?)
B: Yes, there is a bus station opposite the library.
(Vâng, có một trạm xe buýt đối diện thư viện.)
A: Oh great thank you!
(Ồ, cảm ơn rất nhiều!)
2.
A: Excuse me, Is there a library near here?
(Xin lỗi, có thư viện nào gần đây không?)
B: Yes, there is. It’s opposite the post office on Main Street.
(Vâng, có. Nó đối diện với bưu điện trên Main Street.)
A: Thank you!
(Cảm ơn bạn!)
3.
A: Excuse me, Is there a hospital near here?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)
B: Yes, it’s between the police station and the post office.
(Vâng, nó nằm giữa đồn cảnh sát và bưu điện.)
A: Thank you very much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!)
4.
A: Excuse me, Is there a bus station near here?
(Xin lỗi, có trạm xe buýt nào gần đây không?)
B: Yes, the bus station on Green Street. It’s next to the train station.
(Vâng, trạm xe buýt trên Phố Xanh. Nó ở bên cạnh ga xe lửa.)
A: Thank you!
(Cảm ơn bạn!)
5.
A: Excuse me, Is there a train station near here?
(Xin lỗi, Có ga xe lửa nào gần đây không?)
B: Yes, the train station is next the library.
(Vâng, ga xe lửa kế bên thư viện.)
A: Is that on White Street?
(Có phải ở Phố Trắng không?)
B: That’s right.
(Đúng vậy.)
A: Thank you!
(Cảm ơn bạn!)
Lời giải chi tiết:
1. The bus station is opposite the library.
(Trạm xe buýt đối diện thư viện.)
2. The library is opposite the post office.
(Thư viện đối diện bưu điện.)
3. The hospital is between the police station and the post office.
(Bệnh viện nằm giữa đồn cảnh sát và bưu điện.)
4. The bus station is next to the train station.
(Bến xe cạnh ga xe lửa.)
6. The train station is next to the library.
(Nhà ga xe lửa nằm cạnh thư viện.)
Grammar
Look at the pictures and write the answers.
(Nhìn vào những bức hình và viết câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
Joe: Excuse me, is there a hospital near here?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)
Me: Yes, the hospital is on Main Street. It's next to the police station.
(Vâng, bệnh viện nằm trên đường Main. Nó bên cạnh đồn cảnh sát.)
2.
Jill: Excuse me, is there a library near here?
(Xin lỗi, có thư viện nào gần đây không?)
Me: Yes, the library is on Queen's Road. It’s next to the train station.
(Vâng, thư viện ở đường Queen. Nó ở bên cạnh ga xe lửa.)
3.
Jill: Excuse me, is there a post office near here?
(Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?)
Me: Yes, the post office is on Oak Street. It’s opposite the bus station.
(Vâng, bưu điện ở phố Oak. Nó đối diện với bến xe buýt.)
4.
Max: Excuse me, is there a supermarket near here?
(Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?)
Me: Yes, the supermarket is on Red Street. It's next to the hospital.
(Vâng, siêu thị ở Phố Đỏ. Nó bên cạnh bệnh viện.)
Writing
Write sentences saying where the hospital, library, train station, bus station, and police station are. Write 50 to 60 words.
(Viết các câu chỉ ra đâu là bệnh viện, nhà ga xe lửa, bến xe buýt, và đồn cảnh sát. Viết 50 đến 60 từ.)
Lời giải chi tiết:
The hospital is on Main Street. It's opposite the post office.
(Bệnh viện nằm trên đường Main. Nó đối diện với bưu điện.)
The library is on King's Road. It's opposite the bus station.
(Thư viện nằm trên đường King's. Nó đối diện với bến xe buýt.)
The bus station is on King's Road. It's next to the hospital.
(Trạm xe buýt nằm trên đường King's. Nó ở cạnh bệnh viện.)
The police station is on Main Street. It's next to the restaurant.
(Đồn cảnh sát nằm trên Phố Main. Nó bên cạnh nhà hàng.)
BÀI 4
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Khoa học tự nhiên lớp 6
Unit 8: How much is this T-shirt?
Đề thi giữa học kì 2
Unit 0. My world
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!