Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Look. What are these children doing, class?
(Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?)
They're looking at the apples on the tree.
(Chúng nhìn thấy những quả táo trên cây.)
b) What is this boy doing?
(Cậu bé này đang làm gì?)
He's climbing the apple tree.
(Cậu ấy đang trèo lên cây táo.)
c) Should he do that?
(Cậu ấy nên làm việc đó không?)
No, he shouldn't.
(Không, cậu ấy không nên.)
d) Why shouldn't climb the tree?
(Tại sao chúng ta không nên trèo cây?)
Because he may fall and break his leg.
(Bởi vì cậu ấy có thể té/ngã và gãy chân.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Why shouldn't I play with the knife? - Because you may cut yourself.
(Tại sao tôi không nên chơi với dao? - Bởi vì bạn có thể đứt tay.)
b) Why shouldn't I play with the stove? - Because you may get a burn.
(Tại sao không nên chơi với bếp lò? - Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.)
c) Why shouldn't I ride to fast? - Because you may fall off your bike.
(Tại sao tôi không nên đi xe quá nhanh? - Bởi vì bạn có thể bị té/ngã xe.)
d) Why shouldn't I run down the stairs? - Because you may break your arm.
(Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang? - Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.
What is he/she doing?
(Cậu/Cô ấy đang làm gì?)
He/She is...
(Cậu/Cô ấy đang ...)
He/She shouldn't do that!
(Cậu/Cô ấy không nên làm việc đó!)
Why shouldn't he/she...?
(Tại sao cậu/cô ấy không nên...?)
Because he/she may...
(Bởi vì cậu/cô ấy có thể... )
Bài 4
4. Listen and complete with one word.
(Nghe và điền một từ.)
1. Tony shouldn't play with the knife because it's very ____________.
2. Nam shouldn't climb the ____________ because he may fall and break his leg.
3. Mai shouldn't play with the stove because she may get a ____________.
4. Tom shouldn't ride too fast because he may fall off his bike and break his ____________.
Lời giải chi tiết:
1. sharp | 2. wall | 3. burn | 4. arm |
1. Tony shouldn't play with the knife because it's very sharp.
(Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất sắc/bén.)
2. Nam shouldn't climb the wall because he may fall and break his leg.
(Nam không nên trèo/leo tường bởi vì cậu ấy có thể ngã/té gãy chân.)
3. Mai shouldn't play with the stove because she may get a burn.
(Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị phỏng/bỏng.)
4. Tom shouldn't ride too fast because he may fall off his bike and break his arm.
(Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té/ngã xe và gãy tay.)
Bài 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
why | see | knife | don’t | yourself |
Tom: What are you hloding in your hand?
Phong: A (1) ____________.
Tom: Oh, no. It's dangerous. (2) ____________ play with ít!
Phong: (3) ____________ shouldn't play with it?
Tom: Because you may cut (4) ____________.
Phong: I can (5) ____________ that. Thank you, Tom.
Lời giải chi tiết:
(1) knife | (2) Don't | (3) Why | (4) yourself | (5) see |
Tom: What are you hloding in your hand?
Phong: A (1) knife.
Tom: Oh, no. It's dangerous. (2) Don't play with ít!
Phong: (3) Why shouldn't play with it?
Tom: Because you may cut (4) yourself.
Phong: I can (5) see that. Thank you, Tom.
Tạm dịch:
Tom: Bạn đang cầm gì trong tay thế?
Phong: Một con dao.
Tom: Ồ, không. Nó nguy hiểm đấy. Đừng chơi với nó!
Phong: Tại sao mình không nên chơi với nó?
Tom: Bởi vì bạn có thể đứt tay.
Phong: Mình biết rồi. Cảm ơn bạn, Tom à.
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
A matching game
(Trò chơi kết hợp/nối)
VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1
Chủ đề 1 : Khám phá máy tính
Bài 8: Hợp tác với những người xung quanh
Bài tập cuối tuần 30
Tuần 20: Diện tích hình tròn. Giới thiệu biểu đồ hình quạt