Unit 19: Which Place Would You Like To Visit?

5. Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


a) What did you do yesterday?

(Ngày hôm qua bạn đã làm gì?)

I visited Tran Quoc Pagoda. 

(Mình đã viếng chùa Trấn Quốc.)

b) Where is it? (Nó ở đâu?)

It's on an island in the middle of West Lake.

(Nó trên một hòn đảo ở giữa hồ Tây.)

c) What do you think of it?

(Bạn nghĩ nó thế nào?)

It's more beautiful than I expected.

(Nó đẹp hơn mình mong đợi.)

d) The pagoda is really beautiful. I enjoyed the visit very much.

(Ngôi chùa thật đẹp. Mình thích chuyến viếng thăm rất nhiều.)

That's great. I think I'll visit it one day.

(Điều đó thật tuyệt. Mình nghĩ mình sẽ thăm nó một ngày nào đó.)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)


Lời giải chi tiết:

a) What do you think of Ha Long Bay? - It's more attractive than I expected.

(Bạn nghĩ vịnh Hạ Long thế nào? - Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.)

b) What do you think of Dam Sen Park? - It's more exciting than I expected.

(Bạn nghĩ công viên Đầm Sen thế nào? - Nó thú vị hơn tôi mong đợi.)

c) What do you think of Thu Le Zoo? - It's more interesting than I expected.

(Bạn nghĩ vườn thú Thủ Lệ thế nào? - Nó hấp dẫn/thú vị hơn tôi mong đợi.)

d) What do you think of Phu Quoc Island? - It's more beautiful than I expected.

(Bạn nghĩ đảo Phú Quốc thế nào? - Nó đẹp hơn tôi mong đợi.)

Bài 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn nghĩ gì về nơi nào đó.

Where did you go?                       

(Bạn đã đi đâu?)

I went to...                                    

(Tôi đã đi đến...)

What do you think of...?

(Bạn nghĩ... thế nào?)

It's more... than I expected. 

(Nó .... hơn tôi mong đợi.)

Lời giải chi tiết:

A: Where did you go?                       

(Bạn đã đi đâu?)

B: I went to Nha Trang.                                  

(Tôi đã đi đến Nha Trang.)

A: What do you think of it?

(Bạn nghĩ nó thế nào?)

B: It's more interesting than I expected. 

(Nó thú vị hơn tôi mong đợi.)

Bài 4

4. Listen and circle a or b.

(Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Linda: Where did you go last month, Tom?

Tom: I went to Phu Quoc.

Linda: Great! What do you think of it?

Tom: Well, it was more beautiful than I expected. I liked the seafood. It was delicious.

Linda: It sounds great. I want to visit Phu Quoc one day

2. Peter: Where were you last week, Phong?

Phong: I was in Ho Chi Minh City.

Peter: What did you do there?

Phong: I visited Ben Thanh Market and Dam Sen Park.

Peter: Oh, what did you think of Dam Sen Park?

Phong: It was more exciting than I expected.

3. Mai: What did you do last weekend, Tony?

Tony: I went to Nha Trang.

Mai: What do you think of it?

Tony: It's more attractive than I expected. The food is the people are friendly.

Mai: Great, i'll go to Nha Trang next year.

Lời giải chi tiết:

1. b

Tom thinks Phu Quoc is more beautiful than he expected.

(Tom nghĩ Phú Quốc đẹp hơn cậu ấy mong đợi.)

2. b

Phong thinks Dam Sen Park is more exciting than he expected.

(Phong nghĩ Đám Sen thú vị hơn cậu ấy mong đợi.)

3. a

Tony thinks Nha Trang is more attractive than he expected.

(Tony nghĩ Nha Trang hấp dẫn hơn cậu ấy mong đợi.)

Bài 5

5. Read and complete

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

(1) Can Tho(2) exciting(3) delicious(4) friendly(5) again

Tom: What did you do last weekend?

(Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)

Nam: I went to (1) Can Tho.

(Tôi đã đi Cần Thơ.)

Tom: What do you think of it?

(Bạn nghĩ nó thế nào?)

Nam: It's more (2) exciting than I expected. The food was (3) delicious and the people were (4) friendly. I had a good time there.

(Nó thú vị hơn tôi mong đợi. Thức ăn thì ngon và người dân thân thiện. Tôi đã có một thời gian thoải mái ở đây.)

Tom: Will you go there (5) again?

(Bạn sẽ trở lại đó không?)

Nam: Yes, I will! (Vâng, tôi sẽ trở lại.)

Bài 6

6. Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Tic-tac-toe

(Trò chơi cờ ca rô)

What do you think of Tic-tac-toe?

(Bạn nghĩ trò chơi cờ ca rô thế nào?)

It's more attractive than I expected.

(Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.)

Fqa.vn
Bình chọn:
5/5 (1 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved