New Words a
1. Nội dung câu hỏi
Find the words in the word search.
(Tìm các từ trong bảng.)
2. Phương pháp giải
- cost of living: chi phí sinh hoạt
- crime: tội phạm
- lack: thiếu
- security: sự an toàn
- health care: chăm sóc sức khoẻ
- mental health: sức khỏe tinh thần
3. Lời giải chi tiết
New Words b
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks with the words from Task a.
1. There is a _____ of healthy food options at our school.
2. We need to improve our _____. Lots of things have been stolen recently.
3. The _____ is very high in my city, so you need a lot of money.
4. The city’s _____ rate is rising, so people are very worried about their safety.
5. _____ in cities is often better so people from the country travel there to visit doctors.
6. If a person’s thinking or behavior suddenly changes, it might be because of a _____ issue.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống với các từ trong Phần a.
3. Lời giải chi tiết
1. There is a lack of healthy food options at our school.
(Trường học của chúng tôi thiếu các lựa chọn thực phẩm lành mạnh.)
2. We need to improve our security. Lots of things have been stolen recently.
(Chúng tôi cần phải cải thiện an ninh của mình. Rất nhiều thứ đã bị đánh cắp gần đây.)
3. The cost of living is very high in my city, so you need a lot of money.
(Chi phí sinh hoạt ở thành phố của tôi rất cao, vì vậy bạn cần rất nhiều tiền.)
4. The city’s crime rate is rising, so people are very worried about their safety.
(Tỷ lệ tội phạm của thành phố đang tăng lên, vì vậy mọi người rất lo lắng về sự an toàn của họ.)
5. Health care in cities is often better so people from the country travel there to visit doctors.
(Chăm sóc sức khỏe ở các thành phố thường tốt hơn nên mọi người từ khắp cả nước đến đó để gặp bác sĩ.)
6. If a person’s thinking or behavior suddenly changes, it might be because of a mental health issue.
(Nếu suy nghĩ hoặc hành vi của một người đột nhiên thay đổi, đó có thể là do vấn đề sức khỏe tinh thần.)
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
a. Read about three cities. What type of text is this?
1. a newspaper article
2. a blog
3. an email
Last week, I wrote about my three worst cities in the world so that you guys would know where NOT to visit. This week, I’ll tell you about my three best cities.
Cost of living: Quito, Ecuador
This South American city is well known for its low cost of living. Lots of people visit Quito in order to enjoy Ecuadorian food. The street food in Quito is famous because it’s delicious, and it’s really cheap, too! I’ve tried street food in many countries, but the cheapest and best street food was in Quito!
Security: Tokyo, Japan
Tokyo has a very low crime rate. I studied in Tokyo for a year when I was a university student, and I always felt very safe and welcome. One evening after class, I caught a train back to my apartment. I was so tired that I left my laptop on a seat in the station! I went back the next day in order to talk to the station staff, and my laptop was still on the seat! I thought I was very lucky. However, my Japanese friends told me that this is normal in Tokyo!
Nature: Helsinki, Finland
If you want to visit a city with fresh air and clean water, try Helsinki. In Helsinki, you are never more than ten minutes away from nature. Nature is great for our mental health. The government protects and takes care of the parks and forests so that the local people can enjoy nature any time.
So, there you have it. These are my three best cities. What do you think? Do you have a favorite city of your own?
Leave a comment below!
Tạm dịch:
Tuần trước, tôi đã viết về ba thành phố tệ nhất trên thế giới của mình để các bạn biết những nơi KHÔNG nên đến thăm. Tuần này, tôi sẽ kể cho bạn nghe về ba thành phố tuyệt vời nhất theo quan điểm tôi.
Chi phí sinh hoạt: Quito, Ecuador
Thành phố Nam Mỹ này nổi tiếng với chi phí sinh hoạt thấp. Rất nhiều người ghé thăm Quito để thưởng thức ẩm thực của Ecuador. Ẩm thực đường phố ở Quito nổi tiếng vì vừa ngon, vừa rẻ nữa! Tôi đã thử thức ăn đường phố ở nhiều quốc gia, nhưng thức ăn đường phố ngon nhất và rẻ nhất là ở Quito!
An ninh: Tokyo, Nhật Bản
Tokyo có tỷ lệ tội phạm rất thấp. Tôi đã học ở Tokyo một năm khi còn là sinh viên đại học, và tôi luôn cảm thấy rất an toàn và được chào đón. Một buổi tối sau giờ học, tôi bắt một chuyến tàu trở về căn hộ của mình. Tôi đã quá mệt mỏi đến nỗi tôi đã để máy tính xách tay của mình trên một chiếc ghế trong nhà ga! Tôi quay lại vào ngày hôm sau để nói chuyện với nhân viên nhà ga, và máy tính xách tay của tôi vẫn ở trên ghế! Tôi nghĩ rằng tôi đã rất may mắn. Tuy nhiên, những người bạn Nhật Bản của tôi nói với tôi rằng điều này là bình thường ở Tokyo!
Thiên nhiên: Helsinki, Phần Lan
Nếu bạn muốn đến thăm một thành phố có không khí trong lành và nước sạch, hãy thử đến Helsinki. Ở Helsinki, bạn không bao giờ rời xa thiên nhiên quá mười phút. Thiên nhiên rất tốt cho sức khỏe tinh thần của chúng ta. Chính phủ bảo vệ và chăm sóc các công viên và rừng để người dân địa phương có thể tận hưởng thiên nhiên bất cứ lúc nào.
Vì vậy, bạn đã biết ba thành phố rồi đấy. Đây là ba thành phố tốt nhất theo ý tôi. Bạn nghĩ sao? Bạn có một thành phố yêu thích của riêng bạn không?
Hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
2. Phương pháp giải
Đọc về ba thành phố. Đây là kiểu văn bản gì?
3. Lời giải chi tiết
1. một bài báo
2. một blog
3. một bức thư điện tử
Thông tin: Leave a comment below!
(Hãy để lại bình luận bên dưới nhé!)
Đây là câu thường xuất hiện trong các bài trên blog
Đáp án: 2
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, read and answer.
1. According to the writer, why do lots of people visit Quito?
(Theo người viết, tại sao nhiều người đến thăm Quito?)
2. Why is Quito’s street food famous?
(Tại sao thức ăn đường phố của Quito nổi tiếng?)
3. Why was the writer in Tokyo for a year?
(Tại sao người viết ở Tokyo trong một năm?)
4. Where did the writer find their laptop?
(Người viết đã tìm thấy máy tính xách tay của họ ở đâu?)
5. Why does the Helsinki government protect the parks and forests?
(Tại sao chính phủ Helsinki bảo vệ các công viên và rừng?)
2. Phương pháp giải
Bây giờ hãy đọc và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. In order to enjoy Ecuadorian food.
(Để thưởng thức món ăn Ecuador.)
Thông tin: Lots of people visit Quito in order to enjoy Ecuadorian food.
(Rất nhiều người ghé thăm Quito để thưởng thức ẩm thực của Ecuador.)
2. It’s delicious and cheap.
(Nó ngon và rẻ.)
Thông tin: The street food in Quito is famous because it’s delicious, and it’s really cheap, too!
(Ẩm thực đường phố ở Quito nổi tiếng vì vừa ngon, vừa rẻ nữa!)
3. To study/ For university.
(Để học đại học.)
Thông tin: I studied in Tokyo for a year when I was a university student, and I always felt very safe and welcome.
(Tôi đã học ở Tokyo một năm khi còn là sinh viên đại học, và tôi luôn cảm thấy rất an toàn và được chào đón.)
4. On the (same) seat.
(Vẫn trên (cùng) cái ghế lúc trước.)
Thông tin: I went back the next day in order to talk to the station staff, and my laptop was still on the seat!
(Tôi quay lại vào ngày hôm sau để nói chuyện với nhân viên nhà ga, và máy tính xách tay của tôi vẫn ở trên ghế!)
5. So that the local people can enjoy nature.
(Để người dân địa phương có thể tận hưởng thiên nhiên.)
Thông tin: The government protects and takes care of the parks and forests so that the local people can enjoy nature any time.
(Chính phủ bảo vệ và chăm sóc các công viên và rừng để người dân địa phương có thể tận hưởng thiên nhiên bất cứ lúc nào.)
Grammar a
1. Nội dung câu hỏi
a. Circle the correct words.
1. We should build a metro so that/ in order to reduce pollution.
2. We must protect our forests so that/ in order to people can enjoy nature.
3. Our city needs good schools so that/ in order to give children a better education.
4. So that/ In order to improve security, we need more police on the streets.
5. We should improve our health care system so that/ in order to people can live longer.
2. Phương pháp giải
Khoanh vào từ đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. We should build a metro in order to reduce pollution.
(Chúng ta nên xây dựng một tàu điện ngầm để giảm ô nhiễm.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + in order to + V nguyên thể: … để làm gì
2. We must protect our forests so that people can enjoy nature.
(Chúng ta phải bảo vệ rừng của chúng ta để mọi người có thể tận hưởng thiên nhiên.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + so that + S + V: … để mà ai đó làm sao
3. Our city needs good schools in order to give children a better education.
(Thành phố của chúng ta cần những ngôi trường tốt để mang đến cho trẻ em một nền giáo dục tốt hơn.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + in order to + V nguyên thể: … để làm gì
4. In order to improve security, we need more police on the streets.
(Để cải thiện an ninh, chúng ta cần thêm cảnh sát trên đường phố.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + in order to + V nguyên thể: … để làm gì
5. We should improve our health care system so that people can live longer.
(Chúng ta nên cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe để mọi người có thể sống lâu hơn.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + so that + S + V: … để mà ai đó làm sao
Grammar b
1. Nội dung câu hỏi
b. Write sentences using the prompts.
1. we need/ reduce/ crime rate/ people/ can feel safe
2. people/ often/ move/ other countries/ enjoy/ low/ cost of living
3. I/ spent/ week/ nature/ improve/ my/ mental health
4. people/ move/ the city/ they/ can get better jobs
5. people/ travel/ countryside/ enjoy/ the lack of pollution
2. Phương pháp giải
Viết câu sử dụng các gợi ý.
3. Lời giải chi tiết
1. We need to reduce the crime rate so that people can feel safe.
(Chúng ta cần giảm tỷ lệ tội phạm để mọi người có thể cảm thấy an toàn.)
Giải thích: cấu trúc: S + need to + V nguyên thể: Ai đó cần làm gì
cấu trúc: S + V + so that + S + V: … để mà ai đó làm sao
2. People often move to other countries in order to enjoy a low cost of living.
(Mọi người thường di chuyển đến các quốc gia khác để hưởng chi phí sinh hoạt thấp.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + in order to + V nguyên thể: … để làm gì
3. I spent a week in nature in order to improve my mental health.
(Tôi đã dành một tuần trong tự nhiên để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + in order to + V nguyên thể: … để làm gì
4. People move to the city so that they can get better jobs.
(Mọi người di chuyển đến thành phố để họ có thể có được công việc tốt hơn.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + so that + S + V: … để mà ai đó làm sao
5. People travel to the countryside in order to enjoy the lack of pollution.
(Mọi người đi du lịch đến vùng nông thôn để tận hưởng sự trong lành hơn.)
Giải thích: cấu trúc: S + V + in order to + V nguyên thể: … để làm gì
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Write about the ways you would like to improve the place where you live and the purpose of each improvement. Use the new words from this lesson or your own ideas. Write 100-120 words.
2. Phương pháp giải
Viết về những cách bạn muốn cải thiện nơi bạn sống và mục đích của từng cải thiện. Sử dụng các từ mới từ bài học này hoặc ý tưởng của riêng bạn. Viết 100-120 từ.
3. Lời giải chi tiết
I love my hometown, but there are some things I would like to improve. First of all, I think that we should improve our public transportation in order to reduce traffic jams. Also, there is a lack of shops here. I think that we should have a new shopping center so that people can go shopping on the weekends. Finally, our town is a bit boring because there is nothing for kids to do. We play soccer and badminton in the street, but that’s very dangerous. Our town needs a better park so that children have a safe place to play after school.
Tạm dịch:
Tôi yêu quê hương của mình, nhưng có một số điều tôi muốn cải thiện. Trước hết, tôi nghĩ rằng chúng ta nên cải thiện phương tiện giao thông công cộng để giảm ùn tắc giao thông. Ngoài ra, ở đây thiếu các cửa hàng. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên có một trung tâm mua sắm mới để mọi người có thể đi mua sắm vào cuối tuần. Cuối cùng, thị trấn của chúng tôi hơi nhàm chán vì không có gì cho trẻ em chơi. Chúng tôi chơi bóng đá và cầu lông trên đường phố, nhưng điều đó rất nguy hiểm. Thị trấn của chúng ta cần một công viên tốt hơn để mà trẻ em có một nơi vui chơi an toàn sau giờ học.
Unit 3: Sustainable health
Unit 4: Global warming
Unit 2: Express Yourself
Chuyên đề 2: Một số bệnh dịch ở người và cách phòng, chống
CHƯƠNG VI: HIĐROCABON KHÔNG NO
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11