New Words a
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks with the words in the box.
1. Some robots need to do things _______. They need to move someone without hurting the person.
2. Gardening robots will be able to _______ trees out of the ground.
3. Newer robots can do things so _______. They don’t make any noise.
4. Robots can’t get lost. They can _______ through any environment.
5. People will have their own robots. These robots will _______ people’s voices and only listen to them.
6. Robots can _______ travel in dangerous places. They don’t feel pain like a person.
7. Robots will _______ people after disasters. They’ll save a lot of lives.
8. Small, light robots can _______ tasks quicker than big, heavy robots.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.
3. Lời giải chi tiết
1. Some robots need to do things carefully. They need to move someone without hurting the person.
(Một số robot cần phải làm mọi việc cẩn thận. Họ cần phải di chuyển ai đó mà không làm tổn thương người đó.)
2. Gardening robots will be able to lift trees out of the ground.
(Robot làm vườn sẽ có thể nhấc cây lên khỏi mặt đất.)
3. Newer robots can do things so quietly. They don’t make any noise.
(Những robot mới hơn có thể làm mọi việc một cách lặng lẽ. Họ không gây ra bất kỳ tiếng ồn nào.)
4. Robots can’t get lost. They can navigate through any environment.
(Robot không thể bị lạc. Họ có thể điều hướng qua bất kỳ môi trường nào.)
5. People will have their own robots. These robots will recognize people’s voices and only listen to them.
(Con người sẽ có robot của riêng mình. Những robot này sẽ nhận ra giọng nói của mọi người và chỉ lắng nghe họ.)
6. Robots can safely travel in dangerous places. They don’t feel pain like a person.
(Robot có thể di chuyển an toàn ở những nơi nguy hiểm. Họ không cảm thấy đau như một người.)
7. Robots will rescue people after disasters. They’ll save a lot of lives.
(Robot cứu người sau thiên tai Họ sẽ cứu được rất nhiều mạng sống.)
8. Small, light robots can complete tasks quicker than big, heavy robots.
(Rô-bốt nhỏ, nhẹ có thể hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn rô-bốt to, nặng.)
New Words b
1. Nội dung câu hỏi
Find the words from Task a. in the word search.
2. Phương pháp giải
Tìm các từ chỉ Nhiệm vụ a. trong tìm từ.
3. Lời giải chi tiết
- carefully (cẩn thận)
- quietly (lặng lẽ)
- lift (nâng)
- navigate (điều hướng)
- completely (hoàn thành)
- rescue (cứu hộ)
Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to two people talking about robots. Who are the people?
1. friends (bạn bè)
2. brother and sister (anh chị em)
3. robot experts (chuyên gia robot)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
Chris: Both robots are so cool. Which one are you going to ask for Christmas, Emily?
Emily: Hmm. I liked both of them. D-19 can move so quickly.
Chris: Yeah, I agree. It moves much more quickly than Apex 1.
Emily: It works more quietly than Apex 1, too.
Chris: That’s true. But it falls over more. Apex 1 navigates better.
Emily: Yeah.
Chris: And Apex 1 moves more carefully. It never falls over. Maybe slower is better.
Emily: I’m not sure. D-19 can dance more beautifully, too. It looks amazing.
Chris: So you’re going to ask for D-19?
Emily: Yes, I think so. What about you, Chris?
Chris: I’m not sure. Apex 1’s battery lasts longer than D-19’s.
Emily: Hmm.
Chris: It can cook better, too. I want it to make me brownies.
Emily: That’s true.
Chris: I think Apex 1 is just better than D-19. I’m going to ask Dad for that one.
Emily: Hmm.OK. If he only gets us one, we should share it.
Chris: Good idea., Emily.
Tạm dịch:
Chris: Cả hai robot đều rất ngầu. Bạn sẽ hỏi ai vào dịp Giáng sinh, Emily?
Emily: Hừm. Tôi thích cả hai. D-19 có thể di chuyển rất nhanh.
Chris: Vâng, tôi đồng ý. Nó di chuyển nhanh hơn nhiều so với Apex 1.
Emily: Nó cũng hoạt động yên tĩnh hơn Apex 1.
Chris: Đúng vậy. Nhưng nó rơi nhiều hơn. Apex 1 điều hướng tốt hơn.
Emily: Vâng.
Chris: Và Apex 1 di chuyển cẩn thận hơn. Nó không bao giờ rơi xuống. Có lẽ chậm hơn là tốt hơn.
Emily: Tôi không chắc. D-19 cũng có thể nhảy đẹp hơn. Nó trông tuyệt vời.
Chris: Vì vậy, bạn sẽ yêu cầu D-19?
Emily: Vâng, tôi nghĩ vậy. Còn anh thì sao, Chris?
Kris: Tôi không chắc. Pin của Apex 1 kéo dài hơn của D-19.
Emily: Hừm.
Chris: Nó cũng có thể nấu ngon hơn. Tôi muốn nó làm bánh hạnh nhân cho tôi.
Emily: Đó là sự thật.
Chris: Tôi nghĩ Apex 1 tốt hơn D-19. Tôi sẽ hỏi bố cái đó.
Emily: Hmm.OK. Nếu anh ấy chỉ lấy cho chúng tôi một cái, chúng tôi nên chia sẻ nó.
Chris: Ý kiến hay đấy, Emily.
3. Lời giải chi tiết
2. brother and sister (anh chị em)
Thông tin: A conversation between brothers and sisters about a gift for Christmas.
(Một cuộc trò chuyện giữa anh chị em về một món quà cho Giáng sinh)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and put ticks in the table.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy lắng nghe và đánh dấu vào bảng.
3. Lời giải chi tiết
Grammar
1. Nội dung câu hỏi
Look and tick the correct answer.
1.
☐ A-Bot can fly more far than BirdBot. (A-Bot có thể bay xa hơn BirdBot.)
☐ A-Bot can fly further than BirdBot. (A-Bot có thể bay xa hơn BirdBot.)
2.
☐ Ziggy moves more quietly than Sparta81. (Ziggy di chuyển nhẹ nhàng hơn Sparta81.)
☐ Ziggy moves more quieter than Sparta 81. (Ziggy di chuyển êm hơn Sparta 81.)
3.
☐ Frogfoot navigates weller than Tsunami. (Frogfoot điều hướng tốt hơn Tsunami.)
☐ Frogfoot navigates better than Tsunami. (Frogfoot điều hướng tốt hơn Tsunami.)
4.
☐ Sparky’s battery lasts longer than Chippo’s. (Pin của Sparky tồn tại lâu hơn của Chippo.)
☐ Sparky’s battery lasts more longly than Chippo’s. (Pin của Sparky dùng được lâu hơn của Chippo.)
5.
☐ Fatmo completes tasks more carefully than Bagman. (Fatmo hoàn thành nhiệm vụ cẩn thận hơn Bagman.)
☐ Fatmo completes tasks carefully than Bagman. (Fatmo hoàn thành nhiệm vụ cẩn thận hơn Bagman.)
6.
☐ T-Whizz dances more beautifully than Jobo.(T-Whizz nhảy đẹp hơn Jobo.)
☐ T-Whizz dances more beautiful than Jobo. (T-Whizz nhảy đẹp hơn Jobo.)
2. Phương pháp giải
Nhìn và đánh dấu vào câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1.
☐ A-Bot can fly more far than BirdBot. (A-Bot có thể bay xa hơn BirdBot.)
✅ A-Bot can fly further than BirdBot. (A-Bot có thể bay xa hơn BirdBot.)
2.
✅ Ziggy moves more quietly than Sparta81. (Ziggy di chuyển nhẹ nhàng hơn Sparta81.)
☐ Ziggy moves more quieter than Sparta 81. (Ziggy di chuyển êm hơn Sparta 81.)
3.
☐ Frogfoot navigates weller than Tsunami. (Frogfoot điều hướng tốt hơn Tsunami.)
✅ Frogfoot navigates better than Tsunami. (Frogfoot điều hướng tốt hơn Tsunami.)
4.
✅ Sparky’s battery lasts longer than Chippo’s. (Pin của Sparky tồn tại lâu hơn của Chippo.)
☐ Sparky’s battery lasts more longly than Chippo’s. (Pin của Sparky dùng được lâu hơn của Chippo.)
5.
✅ Fatmo completes tasks more carefully than Bagman. (Fatmo hoàn thành nhiệm vụ cẩn thận hơn Bagman.)
☐ Fatmo completes tasks carefully than Bagman. (Fatmo hoàn thành nhiệm vụ cẩn thận hơn Bagman.)
6.
✅ T-Whizz dances more beautifully than Jobo.(T-Whizz nhảy đẹp hơn Jobo.)
☐ T-Whizz dances more beautiful than Jobo. (T-Whizz nhảy đẹp hơn Jobo.)
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Look at the information. Write five sentences camparing the two robots.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào thông tin. Viết năm câu so sánh hai robot.
3. Lời giải chi tiết
Funbot drives more carefully than Rob-0. (Funbot lái xe cẩn thận hơn Rob-0.)
Rob-0 travels further on one charge than FunBot. (Rob-0 di chuyển xa hơn trong một lần sạc so với FunBot.)
FunBot works more quietly than Rob-0. (FunBot hoạt động nhẹ nhàng hơn Rob-0.)
Rob-0 cleans faster than FunBot. (Rob-0 dọn dẹp nhanh hơn FunBot.)
FunBot navigates better than Rob-0. (FunBot điều hướng tốt hơn Rob-0.)
Unit 8. Traditions of ethnic groups in Vietnam
Phần Địa lí
SBT Toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 2
Review 1 (Units 1-2-3)
SBT Toán 8 - Cánh Diều tập 1
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8