Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What are you reading, Quan? - Aladdin and the Magic Lamp.
(Bạn đang đọc gì vậy Quân? A-la-đin và cây đèn thần.)
b) Who's the main character? - A boy... Aladdin.
(Ai là nhân vật chính? Một cậu bé ... Aladdin.)
c) What's he like? - I think he's generous.
(Cậu ấy như thế nào? Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.)
d) May I borrow the book? - Yes. You can have it when I finish it.
(Có thể cho tôi mượn quyển sách không? Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.)
Câu 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What's An Tiem like? - He's hard-working.
(An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ.)
b) What's Snow White like? - She's kind.
(Bạch Tuyết như thế nào? Cô ấy tốt bụng.)
c) What's The Fox like? - It's clever.
(Con cáo như thế nào? Nó thông minh.)
d) What's Tam like? - She's gentle.
(Tấm như thế nào? Cô ấy dịu dàng.)
Câu 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.
Do you like fairy tales/comic books/short stories?
(Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?)
Yes,.../No... (Có.../Không...)
What book/story are you reading?
(Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?)
I'm reading...
(Tôi đang đọc...)
What's the main character like?
(Nhân vật chính thế nào?)
He's/She's... (Anh/cô ấy...)
Do you like him/her?
(Bạn có thích anh/cô ấy không?)
Yes,... /No ... (Có.../Không...)
Câu 4
4. Listen and write one word in each blank.
(Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống.)
Phương pháp giải:
1. Linda: What are you reading, Hoa?
Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.
Linda: Are Tam and Cam the main characters?
Hoa: Yes, they are.
Linda: What's Tam like?
Hoa: She's kind.
2. Linda: What's your favourite book, Phong?
Phong: It's Doraemon.
Linda: What's Doraemon like?
Phong: He's clever.
3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?
Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now.
Linda: What are the dwarfs like?
Mai: They're short and hard-working.
4. Linda: What are you reading, Tony?
Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.
Linda: Why do you like it?
Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.
Tạm dịch:
1. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Hoa?
Hoa: Một truyện cổ tích, truyện Tấm Cám.
Linda: Tấm và Cám là nhân vật chính à?
Hoa: Ừ, đúng thế.
Linda: Tấm có tính cách như thế nào?
Hoa: Cô ấy hiền lành.
2. Linda: Truyện yêu thích của bạn là gì, Phong?
Phong: Truyện Đô-rê-mon.
Linda: Đô-rê-mon có tính cách như thế nào?
Phong: Cậu ấy rất tài phép.
3. Linda: Cậu có thích truyện cổ tích không, Mai?
Mai: Có. Mình đang đọc truyện Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn bây giờ.
Linda: Những chú lùn như thế nào?
Mai: Họ lùn và chăm chỉ.
4. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?
Tony: Truyện Mai An Tiêm. Mình rất thích truyện này.
Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?
Tony: Bởi vì nhân vật chính, An Tiêm, là người rất thông minh và rộng lượng.
Lời giải chi tiết:
1. kind | 2. clever | 3. hard-working | 4. generous |
1. What’s Tam in The Story of Tam and Cam like? She’s kind.
(Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào? Cô ấy tốt bụng.)
2. What’s Doraemon like? He’s clever.
(Doraemon thế nào? Cậu ấy thông minh.)
3. What are the Seven Dwarfs like? They’re short and hard-working.
(Bảy chú lùn thế nào? Họ chăm chỉ và tốt bụng.)
4. What’s An Tiem like? He’s clever and generous.
(An Tiêm thế nào? Cậu ấy thông minh và hào phóng.)
Câu 5
5. Number the sentences in the correct order.
(Điền số vào những câu theo thứ tự đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. Minh's my classmate.
(Minh là bạn cùng lớp của tôi.)
2. She likes reading fairy tales in her free time.
(Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.)
3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.
(Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.)
4. It's a Vietnamese story about two girls.
(Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.)
5. Their names are Tam and Cam.
(Tên của họ là Tấm và Cám.)
Câu 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Snow White and Aladdin (Bạch Tuyết và A-la-đin)
There's a girl who's so gentle, (Có một cô gái rất dịu dàng,)
So gentle and so kind. (Rất dịu dàng và rất tốt bụng.)
Snow White is her name. (Bạch Tuyết là tên của cô ấy.)
Yes, Snow White is her name. (Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.)
There's a boy who's so clever, (Có một chàng trai rât thông minh,)
So clever and so bright. (Rất thông minh và rất lanh lợi.)
Aladdin is his name. (A-la-đin là tên của cậu ấy.)
Yes, Aladdin is his name. (Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Bài 10: Ủy ban nhân dân xã (phường) em
Tuần 19: Diện tích hình thang. Hình tròn, đường kính. Chu vi hình tròn
BIÊN BẢN
Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt - Tập 1
Bài tập cuối tuần 23