3. Lesson 3 - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 2

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài A
Bài B
Bài C
Bài D
Bài E
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài A
Bài B
Bài C
Bài D
Bài E

Bài A

A. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

Phương pháp giải:

scared (sợ hãi)

thirsty (khát)

bored (chán nản)

hungry (đói)

Lời giải chi tiết:

Bài B

B. Find the words in A and circle.

(Tìm các từ trong phần A và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

scared (sợ hãi)

thirsty (khát)

bored (chán nản)

hungry (đói)

Lời giải chi tiết:

Bài C

C. Listen and (√) the box.

(Nghe và đán dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:

1.

- Vy’s sad. (Vy buồn đấy.)

- She’s sad? Oh no. (Cậu ấy buồn á? Ôi không.)

2.

- Minh’s hungry. (Minh đói)

- I’m hungry, too. (Tớ cũng đói.)

3.

- Ha’s bored. (Hà chán.)

- Sorry? (Gì cơ?)

- She’s bored. (Cậu ấy chán.)

Lời giải chi tiết:

1. sad (buồn)

2. hungry (đói)

3. bored (chán)

Bài D

D. Look, read, and () the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)

Phương pháp giải:

Vy’s scared. (Vy sợ hãi.)

Vy’s bored. (Vy chán.)

Nhi’s hungry. (Nhi đói.)

Nhi’s thirsty. (Nhi khát.)

Lời giải chi tiết:

Bài E

E. Look, trace, and draw lines.

(Nhìn, đồ, và vẽ đường.)

Phương pháp giải:

What’s your name? (Tên bạn là gì?)

My name’s Mai. (Tên tớ là Mai.)

My name’s Bill. (Tên tớ là Bill.)

Lời giải chi tiết:

Fqa.vn
Bình chọn:
5/5 (80 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved