Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và đọc lại.)
cook
My mother cooks at six o'clock.
(Mẹ tôi nấu ăn lúc sáu giờ.)
book
Your book is on the table.
(Quyển sách của bạn ở trên bàn.)
noon
I play football at noon.
(Tôi chơi đá bóng vào buổi trưa.)
school
They have lunch at school.
(Họ ăn trưa tại trường.)
Bài 2
2. Listen and write. Then say aloud.
(Nghe và khoanh chọn. Sau đó viết và đọc lớn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Look! The book is red.
(Nhìn kìa! Quyển sách màu đỏ.)
2. They usually read books at school.
(Họ thường đọc sách ở trường.)
3. My big brother can cook.
(Anh trai lớn của tôi có thể nấu ăn.)
4. The children usually play football at noon.
(Những đứa trẻ thường xuyên chơi đá bóng vào buổi trưa.)
Lời giải chi tiết:
1. book 2. school 3. cook 4. noon
Bài 3
3. Let’s chant.
(Chúng ta cùng hát đồng dao.)
What time do you go to school?
(Bạn đi học lúc mấy giờ?)
What time do you go to school?
(Bạn đi học lúc mấy giờ?)
Seven o'clock in the morning
(Bảy giờ sáng)
Seven o'clock in the morning
(Bảy giờ sáng)
Is time for school.
(Là giờ đi học.)
What time do you have dinner?
(Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)
Six o'clock in the evening
(Sáu giờ tối)
Six o'clock in the evening
(Sáu giờ tối)
Is time for dinner.
(Là giờ ăn tối.)
Bài 4
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Phong học tại Trường Tiểu học Nguyễn Du. Mỗi ngày cậu ấy thức dậy vào lúc sáu giờ ba mươi. Cậu ấy đi học lúc 7 giờ sáng. Trường bắt đầu học lúc 7 giờ 30 sáng và kết thúc lúc 4 giờ 30 chiều. Cậu ấy về nhà lúc 5 giờ. Cậu ấy ăn tối lúc 7 giờ 15. Sau đó cậu ấy làm bài tập và nghe nhạc. Cậu ấy đi ngủ lúc 9 giờ 45.
Lời giải chi tiết:
1. 7 a.m. (seven)
(Phong đi học lúc 7 giờ sáng.)
2. 5 (five o'clock)
(Cậu ấy về nhà lúc 5 giờ.)
3. has dinner
(Cậu ấy ăn tối lúc 7 giờ 15.)
4. goes to bed
(Cậu ấy đi ngủ lúc 9 giờ 45.)
Bài 5
5. Write about you.
(Viết về em.)
Lời giải chi tiết:
Linda gets up at six o'clock. She has breakfast at six forty-five.
(Linda thức dậy vào lúc 6 giờ. Cô ấy ăn sáng lúc 6 giờ 45.)
She goes to school at seven o'clock. She watches TV at 8.30 p.m.
(Cô ấy đến trường lúc 7 giờ. Cô ấy xem ti vi lúc 8 giờ 30 tối.)
And she goes to bed at nine fifteen.
(Và cô ấy đi ngủ lúc 9 giờ 15.)
Bài 6
6. Project.
(Dự án.)
Lời giải chi tiết:
| Activity (Hoạt động) | Time (Thời gian) |
In the morning (Buổi sáng) | get up (thức dậy) | 6.30 |
| have breakfast (ăn sáng) | 6.45 |
In the afternoon (Vào buổi chiều) | go home (về nhà) go swimming (đi bơi) | 4.00 4.30 |
In the evening (Vào buổi tối) | have dinner (ăn tối) go to bed (đi ngủ) | 6.30 9.30 |
Bài tập cuối tuần 33
PHẦN ĐỊA LÍ
Unit 2: Family and Friends
Chủ đề 3. Mái trường
Bài tập cuối tuần 18
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4