Listening a
a. Listen to Donna talking. Where is she?
( Nghe Donna nói chuyện. Cô ấy ở đâu ?)
1. at a presentation 2. on the news 3. on a talk show
( tại một buổi thuyết trình ) (trên tin tức) ( trong một chương trình trò chuyện )
Phương pháp giải:
Bài nghe
Good evening, everyone. I'm Donna Moore, and tonight we'll start by talking about the latest on future transportation. Next year, the city will open the new light train. The light train will change our city forever. It will be the fastest public transportation ever. It will travel between cities at 1200 km/h. Of course, it will go slower for local shops. The light train will take 30 seconds to travel between each of the 15 stations in our city. The light train is also reliable. It will use computers so it will never be late.You can use an app to check times or routes and buy tickets. Three other cities will also have the light train next year. And in five years all big cities will. And now, here's Tom with sports news.
Tạm dịch
Chúc mọi người buổi tối tốt lành. Tôi là Donna Moore, và tối nay chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách nói về những thông tin mới nhất về phương tiện giao thông trong tương lai. Năm tới, thành phố sẽ khai trương tuyến tàu điện nhẹ mới. Chuyến tàu điện sẽ thay đổi thành phố của chúng ta mãi mãi. Nó sẽ là phương tiện giao thông công cộng nhanh nhất từ trước đến nay. Nó sẽ di chuyển giữa các thành phố với vận tốc 1200 km / h. Tất nhiên, nó sẽ diễn ra chậm hơn đối với các cửa hàng địa phương. Chuyến tàu hạng nhẹ sẽ mất 30 giây để di chuyển giữa mỗi nhà ga trong số 15 ga trong thành phố của chúng ta. Chuyến tàu nhẹ cũng đáng tin cậy. Nó sẽ sử dụng máy tính nên sẽ không bao giờ bị trễ. Bạn có thể sử dụng một ứng dụng để kiểm tra thời gian hoặc lộ trình và mua vé. Ba thành phố khác cũng sẽ có tàu điện nhẹ vào năm tới. Và trong 5 năm nữa, tất cả các thành phố lớn sẽ như vậy. Và bây giờ, đây là Tom với tin tức thể thao.
Lời giải chi tiết:
Donna is on the news (Donna đang ở trên một bản tin thời sự)
Thông tin:” And now, here's Tom with sports news.” (Và bây giờ, đây là Tom với tin tức thể thao)
Listening b
b. Now, listen and circle the correct answers.
(Bây giờ, nghe và khoang tròn vào đáp án đúng )
1. What is the name of the new kind of transportation?
(Tên của loại phương tiện giao thông mới là gì?)
a. Light Train b. Lightning Train c. Flight Train
2. How fast will the train go if it is going to another city?
(Xe lửa sẽ đi với tốc độ bao nhiêu nếu nó đi đến một thành phố khác?)
a. 1,020 kmph b. 1,200 kmph c. 1,012 kmph
3. How much time will it take to travel to a stop in the city?
(Mất bao nhiêu thời gian để đi đến một điểm dừng trong thành phố?)
a. 30 seconds b. 13 seconds c. 15 seconds
4. How can you book tickets for the train?
(Bạn có thể đặt vé tàu bằng cách nào?)
a. on the website b. on the train c. with an app
5. When will all large cities have the new train?
(Khi nào thì tất cả các thành phố lớn đều có tàu mới?)
a. in 9 years b. in 5 years c. in 3 years
Lời giải chi tiết:
Reading a
a. Read the opinion paragraph. What can't you do with the Moon Car?
(Đọc đoạn văn quan điểm. Bạn không thể làm gì với Xe Mặt Trăng?)
1. use the internet 2. Fly 3. play video games
( Sử dụng internet ) (Bay) ( chơi game )
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Tôi nghĩ mọi người lớn trong thành phố của tôi nên lái Xe Mặt Trăng. Moon Car rất thoải mái, tiện lợi và vui vẻ. Nó có sáu chỗ ngồi lớn cho cả gia đình. Những chiếc ghế có thể biến thành giường cho một chuyến đi dài. Và bạn không cần phải lái nó. Máy tính có thể đưa bạn đến bất cứ nơi nào bạn muốn. Điểm hay nhất của Chuyến xe mặt trăng là màn hình TV lớn. Trẻ em có thể xem các chương trình hoặc phim, hoặc chơi trò chơi điện tử. Người lớn cũng có thể sử dụng internet để thực hiện công việc của họ. Đó là lý do tại sao tất cả người lớn nên có Xe Mặt Trăng.
Lời giải chi tiết:
You can’t fly with Moon Car ( bạn không thể bay với xe mặt trăng )
Giải thích : Không có thông tin trong bài đọc
Reading b
b. Now, read and fill in the blanks.
( Bây giờ nghe và điền vào chỗ trống )
1. The Moon Car is comfy, easy to use, and ___________
2. If you have to travel far, you can change the seats into a___________
3. The Moon Car's technology lets you travel ___________you would like to go
4. The large ___________is the greatest feature in the Moon Car.
5. Parents can do their ___________ by using the internet.
Lời giải chi tiết:
1. The Moon Car is comfy, easy to use, and fun
(Xe Mặt Trăng thoải mái, dễ sử dụng và vui nhộn)
2. If you have to travel far, you can change the seats into a bed
(Nếu phải đi xa, bạn có thể đổi ghế thành giường nằm.)
3. The Moon Car's technology lets you travel anywhere you would like to go.
(Công nghệ của Xe Mặt Trăng cho phép bạn đi đến bất cứ nơi nào bạn muốn.)
4. The large TV screenis the greatest feature in the Moon Car.
(. Màn hình TV lớn là tính năng tuyệt vời nhất trên Xe Mặt Trăng.)
5. Parents can do their work by using the internet.
(Cha mẹ có thể thực hiện công việc của họ bằng cách sử dụng internet.)
Writing Skill
Writing opinion paragraphs
(Viết đoạn văn quan điểm)
Để viết một đoạn văn ý kiến hay, bạn nên:
1. Bắt đầu với ý kiến chính của bạn:
2. Đưa ra lý do tại sao bạn thích nó:
3. Đưa ra bằng chứng để hỗ trợ lý do của bạn:
4. Kết thúc bằng cách đưa ra ý kiến chính của bạn một lần nữa
Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1-4) to parts of an opinion paragraph. Use the skill box to help you.
( Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng lời nhắc. Sau đó, đánh số các câu (1-4) thành các phần của một đoạn ý kiến. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
1 - C. In my opinion, all the adults in my city should have a Helicar.
(Theo tôi, tất cả những người lớn trong thành phố của tôi nên có một chiếc Helicar.)
2 - D The Helicar is very convenient for the families in my city.
(The Helicar rất thuận tiện cho các gia đình trong thành phố của tôi.)
3 – A It has six seats so it can fit everyone in my family.
( Nó có sáu chỗ ngồi nên nó có thể phù hợp với tất cả mọi người trong gia đình tôi.)
4 – B All the adults in my city should drive a Helicar.
( Tất cả những người lớn trong thành phố của tôi nên lái một chiếc Helicar.)
Planning
Choose one of the kinds of transportation or make up your own for adults in your city. Use the table on the left and your own ideas to fill in the table on the right.
( Chọn một trong các loại phương tiện giao thông hoặc tự trang điểm cho người lớn trong thành phố của bạn. Sử dụng bảng bên trái và ý tưởng của riêng bạn để điền vào bảng bên phải.)
Lời giải chi tiết:
Writing
Now, use your notes to write an opinion paragraph about why the city should buy this transportation for adults. Write 60 to 80 words.
( Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một đoạn văn ý kiến về lý do tại sao thành phố nên mua phương tiện giao thông này cho người lớn. Viết từ 60 đến 80 từ.)
Lời giải chi tiết:
I think every adult in my city needs a Super Flyer. The Super Flyer is fast and convenient. The Super Flyer can travel 150kilometers per hour. It can fly anywhere in minutes. It has four seats. It is big enough for parents and two kids. The SuperFlyer has a computer in it. It controls the car and plays music and TV shows. It is great for long trips. That's why all the adults inmy city need a Super Flyer.
(Tôi nghĩ rằng mọi người lớn trong thành phố của tôi đều cần một Super Flyer. Super Flyer nhanh chóng và tiện lợi. Super Flyer có thể di chuyển 150 km một giờ. Nó có thể bay đến bất cứ đâu trong vài phút. Nó có bốn chỗ ngồi. Nó đủ lớn cho bố mẹ và hai đứa trẻ. Super Flyer có một máy tính trong đó. Nó điều khiển xe và phát nhạc và các chương trình truyền hình. Nó rất tốt cho những chuyến đi xa. Đó là lý do tại sao tất cả những người lớn trong thành phố của tôi cần một Super Flyer.)
CHƯƠNG III. THỐNG KÊ
Chủ đề 1. Trồng trọt và lâm nghiệp
Bài 1: Sống giản dị
Unit 5. Food and Drinks
Unit 8: Films
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World