Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to Nga and Paul talking. What do they mainly talk about?
1. what they did on their trips to two ethnic villages (họ đã làm gì trong chuyến đi đến hai làng dân tộc)
2. what Nga did on her trip to an ethnic village (Nga đã làm gì trong chuyến đi đến một làng dân tộc)
3. what Paul should do on his trip to an ethnic village (Paul nên làm gì trong chuyến đi đến một làng dân tộc)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
Paul: How was your trip, Nga?
Nga: Oh, it was really interesting.
Paul: Where did you go?
Nga: We went to Toom Sara Village in Đà Nẵng. It’s a peaceful village with lots of stilt houses, flowers, and trees.
Paul: Great, did you stay in a hotel or a homestay?
Nga: We stayed in a homestay with a Cơ Tu family. We stayed in a small stilt house.
Paul: What did you do there?
Nga: We joined lots of interesting activities. We watched a traditional music show and visited the Cơ Tu weekend market. We also had a barbecue and sat around a big fire in their yard.
Paul: Oh, that sounds cool. Did you eat lots of delicious food there?
Nga: Yes, we tried some Cơ Tu traditional foods. The food was delicious! I loved cơm lam and grilled meat, but my favorite dish was bánh sừng trâu.
Paul: Wow! Did you learn anything new?
Nga: Sure, we learned how to play the Cơ Tu musical instruments like góng and drums. It was really fun.
Tạm dịch:
Paul: Chuyến đi của bạn thế nào, Nga?
Nga: Ồ, nó thực sự rất thú vị.
Paul: Bạn đã đi đâu?
Nga: Chúng tôi đã đến Làng Toom Sara ở Đà Nẵng. Đó là một ngôi làng yên bình với rất nhiều nhà sàn, hoa và cây cối.
Paul: Tuyệt, bạn ở khách sạn hay nhà trọ?
Nga: Tụi mình ở trọ với một gia đình Cơ Tu. Chúng tôi ở trong một ngôi nhà sàn nhỏ.
Paul: Bạn đã làm gì ở đó?
Nga: Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động thú vị. Chúng tôi đã xem một chương trình ca nhạc truyền thống và thăm chợ cuối tuần Cơ Tu. Chúng tôi cũng tổ chức tiệc nướng ngoài trời và ngồi quanh đống lửa lớn trong sân của họ.
Paul: Ồ, nghe hay đấy. Bạn đã ăn rất nhiều món ăn ngon ở đó?
Nga: Vâng, chúng tôi đã thử một số món ăn truyền thống của Cơ Tu. Thức ăn rất ngon! Tôi thích cơm lam và thịt nướng, nhưng món tôi thích nhất là bánh sừng trâu.
Paul: Chà! Bạn có học được điều gì mới không?
Nga: Chắc chắn rồi, chúng tôi đã học cách chơi nhạc cụ Cơ Tu như chiêng và trống. Nó thực sự rất vui.
3. Lời giải chi tiết
2. what Nga did on her trip to an ethnic village (Nga đã làm gì trong chuyến đi đến một làng dân tộc)
Thông tin: Nga: We joined lots of interesting activities. We watched a traditional music show and visited the Cơ Tu weekend market. We also had a barbecue and sat around a big fire in their yard. / we tried some Cơ Tu traditional foods. The food was delicious! I loved cơm lam and grilled meat, but my favorite dish was bánh sừng trâu. / We learned how to play the Cơ Tu musical instruments like góng and drums.
(Nga: Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động thú vị. Chúng tôi đã xem một chương trình ca nhạc truyền thống và thăm chợ cuối tuần Cơ Tu. Chúng tôi cũng tổ chức tiệc nướng ngoài trời và ngồi quanh đống lửa lớn trong sân của họ. / chúng tôi đã thử một số món ăn truyền thống của Cơ Tu. Thức ăn rất ngon! Tôi thích cơm lam và thịt nướng, nhưng món tôi thích nhất là bánh sừng trâu. / Chúng tôi học cách chơi các nhạc cụ Cơ Tu như chiêng và trống.)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and write True or False.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy nghe và viết Đúng hoặc Sai.
3. Lời giải chi tiết
1. Nga took a trip to a peaceful village in Đà Lạt. => False.
(Nga dạo một vòng làng quê yên bình Đà Lạt. => Sai.)
Thông tin: We went to Toom Sara Village in Đà Nẵng. It’s a peaceful village with lots of stilt houses, flowers, and trees.
(Chúng tôi đã đến Làng Toom Sara ở Đà Nẵng. Đó là một ngôi làng yên bình với rất nhiều nhà sàn, hoa và cây cối.)
2. Nga stayed in a homestay with a local family. => True.
(Nga ở trọ với một gia đình người địa phương. => Đúng.)
Thông tin: We stayed in a homestay with a Cơ Tu family. We stayed in a small stilt house.
(Tụi mình ở trọ với một gia đình Cơ Tu. Chúng tôi ở trong một ngôi nhà sàn nhỏ.)
3. Nga’s family watched a folk dance show. => False.
(Gia đình Nga xem một chương trình múa dân gian. => Sai.)
Thông tin: We joined lots of interesting activities. We watched a traditional music show and visited the Cơ Tu weekend market.
(Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động thú vị. Chúng tôi đã xem một chương trình ca nhạc truyền thống và thăm chợ cuối tuần Cơ Tu.)
4. Bánh sừng trâu was Nga’s favorite dish on the trip. => True.
(Bánh sừng trâu là món Nga thích nhất trong chuyến đi. => Đúng.)
Thông tin: We tried some Cơ Tu traditional foods. The food was delicious! I loved cơm lam and grilled meat, but my favorite dish was bánh sừng trâu.
(Chúng tôi đã thử một số món ăn truyền thống của Cơ Tu. Thức ăn rất ngon! Tôi thích cơm lam và thịt nướng, nhưng món tôi thích nhất là bánh sừng trâu.)
5. Nga learned how to do a traditional folk dance. => False.
(Nga đã học cách thực hiện một điệu múa dân gian truyền thống. => Sai.)
Thông tin: We learned how to play the Cơ Tu musical instruments like góng and drums. It was really fun.
(Chúng tôi đã học cách chơi nhạc cụ Cơ Tu như chiêng và trống. Nó thực sự rất vui.)
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
Read Jamie’s passage and choose the best topic sentence.
1. I had an awesome trip to Kon K’Tu Village. (Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Làng Kon K’Tu.)
2. I saw some beautiful local crafts in Kon K’Tu Village. (Tôi thấy một số nghề thủ công địa phương đẹp ở Làng Kon K’Tu.)
___________________________________________. It’s a lovely village in Kon Tum Province. My family and I visited this village for our summer vacation.
There aren’t any large hotels in this village, so we stayed at a nice homestay with a local Bahnar family. They were very friendly. We joined lots of fun activities. We went hiking in the national park. I think the nature in the park is really amazing. We also went on a boat trip on Đắk Bla River. It’s really fun to ride along the river and see the local people. We ate many kinds of traditional food like grilled chicken, cơm lam, and gỏi lá. They were really delicious! We learned hơ Bhnar peopple make their traditional baskets, too.
Our trip was great! I think you should visit this village, too.
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn văn của Jamie và chọn câu chủ đề hay nhất.
3. Lời giải chi tiết
1. I had an awesome trip to Kon K’Tu Village. (Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Làng Kon K’Tu.)
I had an awesome trip to Kon K’Tu Village. It’s a lovely village in Kon Tum Province. My family and I visited this village for our summer vacation.
There aren’t any large hotels in this village, so we stayed at a nice homestay with a local Bahnar family. They were very friendly. We joined lots of fun activities. We went hiking in the national park. I think the nature in the park is really amazing. We also went on a boat trip on Đắk Bla River. It’s really fun to ride along the river and see the local people. We ate many kinds of traditional food like grilled chicken, cơm lam, and gỏi lá. They were really delicious! We learned hơ Bhnar peopple make their traditional baskets, tô.
Our trip was great! I think you should visit this village, too.
Tạm dịch:
Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Làng Kon K’Tu. Đó là một ngôi làng xinh xắn ở tỉnh Kon Tum. Gia đình tôi và tôi đã đến thăm ngôi làng này trong kỳ nghỉ hè của chúng tôi.
Không có bất kỳ khách sạn lớn nào trong ngôi làng này, vì vậy chúng tôi ở tại một nhà trọ xinh xắn với một gia đình người Bahnar địa phương. Họ rất thân thiện. Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động vui vẻ. Chúng tôi đã đi bộ đường dài trong công viên quốc gia. Tôi nghĩ rằng thiên nhiên trong công viên là thực sự tuyệt vời. Chúng tôi cũng đi thuyền trên sông Đắk Bla. Thật thú vị khi đi dọc theo con sông và gặp gỡ người dân địa phương. Chúng tôi đã ăn nhiều món truyền thống như gà nướng, cơm lam, gỏi lá. Chúng rất ngon! Chúng tôi đã học được cách người Hơ Bhnar làm những chiếc giỏ, tô truyền thống của họ.
Chuyến đi của chúng tôi thật tuyệt! Tôi nghĩ bạn cũng nên đến thăm ngôi làng này.
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
Now, read and fill in the blanks.
1. Kon K’Tu Village is in _______ Province.
2. Jamie went there for his family’s _______.
3. They went _______ in the national park.
4. They went on a _______ on the Đắk Bla River.
5. They learned how the local people make their _______.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. Kon K’Tu Village is in Kon Tum Province. (Làng Kon K’Tu là ở trong tỉnh Kon Tum.)
2. Jamie went there for his family’s summer vacation. (Jamie đã đến đó cho kỳ nghỉ hè của gia đình anh ấy.)
3. They went hiking in the national park. (Họ đi leo núi trong công viên quốc gia.)
4. They went on a boat trip on the Đắk Bla River. (Họ đi thuyền trên sông Đắk Bla)
5. They learned how the local people make their traditional baskets. (Họ học cách người dân địa phương làm những chiếc giỏ truyền thống của họ.)
Writing Skill
1. Nội dung câu hỏi
Giving supporting information
To write a good passage, you should give supporting information for each point you make. Here are three common types of supporting information.
1. Facts - give true information to support the main point. The information answers questions like who, what, when, …?
I had a fun trip to Quỳnh Sơn. It’s a village in Lạng Sơn, Vietnam. I went there last summer.
2. Examples - give specific examples to support the main point.
I learned a lot about their culture. We learned how to fish on a lake. We also saw a traditional Tày folk music and dance show.
3. Opinions - give your personal opinions to help support the main point
I had a fun trip to Quỳnh Sơn. I think you should visit this village.
2. Phương pháp giải
Tạm dịch:
Cung cấp thông tin hỗ trợ
Để viết một đoạn văn hay, bạn nên cung cấp thông tin hỗ trợ cho từng luận điểm mà bạn đưa ra. Dưới đây là ba loại thông tin hỗ trợ phổ biến.
1. Sự kiện - cung cấp thông tin xác thực để hỗ trợ điểm chính. Thông tin trả lời các câu hỏi như ai, cái gì, khi nào,…?
Tôi đã có một chuyến đi vui vẻ đến Quỳnh Sơn. Đó là một ngôi làng ở Lạng Sơn, Việt Nam. Tôi đã đến đó vào mùa hè năm ngoái.
2. Ví dụ - đưa ra các ví dụ cụ thể để hỗ trợ điểm chính.
Tôi đã học được rất nhiều về văn hóa của họ. Chúng tôi đã học cách câu cá trên hồ. Chúng tôi cũng đã xem một chương trình ca múa nhạc dân gian Tày truyền thống.
3. Ý kiến - đưa ra ý kiến cá nhân của bạn để hỗ trợ cho điểm chính
Tôi đã có một chuyến đi vui vẻ đến Quỳnh Sơn. Tôi nghĩ bạn nên đến thăm ngôi làng này.
Write full sentences using the prompts. Then, write F for facts, E for examples, and O for opinions.
(Viết câu đầy đủ bằng cách sử dụng các gợi ý. Sau đó, viết F cho sự thật, E cho ví dụ và O cho ý kiến.)
1. I / hope / friends / visit / Phia Thắp Village / someday.
_____________________________________________________________
2. I / go / biking / and / climb / mountain.
_____________________________________________________________
3. It / quiet village / Cao Bằng Province / Vietnam.
_____________________________________________________________
4. I / meet / Nùng man / ask / questions about his family.
_____________________________________________________________
3. Lời giải chi tiết
1. I hope my friends will visit Phia Thắp Village someday. => O
(Tôi hy vọng một ngày nào đó bạn bè của tôi sẽ đến thăm Làng Phia Thắp. => O)
2. I went biking and climbed a mountain. => E
(Tôi đã đi xe đạp và leo núi. => E)
3. It’s a quiet village in Cao Bằng Province in Vietnam. => F
(Đó là một ngôi làng yên tĩnh ở tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. => F)
4. I met a Nùng man and asked him questions about his family. => E
(Tôi gặp một người đàn ông Nùng và hỏi anh ta về gia đình anh ta. => E)
Planning
1. Nội dung câu hỏi
You had a fun trip to Tả Phìn Village in Lào Cai Province. Make notes about your trip.
2. Phương pháp giải
Bạn đã có một chuyến đi thú vị đến bản Tả Phìn, tỉnh Lào Cai. Ghi chú về chuyến đi của bạn.
3. Lời giải chi tiết
When?: last year (Khi nào?: năm ngoái)
Who you went with?: with my mom and dad (Bạn đi với ai?: với bố mẹ của tôi)
Where you stayed?: at a nice homestay with a Red Dao family (Bạn ở đâu?: ở một homestay đẹp với gia đình người Dao đỏ)
What you did? (Bạn đã làm gì?)
- went hiking (đi bộ đường dài)
- visit Tả Phìn Cave (tham quan hang Tả Phìn)
What you ate? (Bạn đã ăn gì?)
- beef steak and chicken hot pot (lẩu bò bít tết và gà)
What you learned? (Những gì bạn học được?)
- how Red Dao women make jewelry ( cách phụ nữ Dao đỏ làm đồ trang sức)
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Now, use your notes to write a passage about your trip. Write 80 to 100 words.
When?: last year (Khi nào?: năm ngoái)
Who you went with?: with my mom and dad (Bạn đi với ai?: với bố mẹ của tôi)
Where you stayed?: at a nice homestay with a Red Dao family (Bạn ở đâu?: ở một homestay đẹp với gia đình người Dao đỏ)
What you did? (Bạn đã làm gì?)
- went hiking (đi bộ đường dài)
- visit Tả Phìn Cave (tham quan hang Tả Phìn)
What you ate? (Bạn đã ăn gì?)
- beef steak and chicken hot pot (lẩu bò bít tết và gà)
What you learned? (Những gì bạn học được?)
- how Red Dao women make jewelry (cách phụ nữ Dao đỏ làm đồ trang sức)
2. Lời giải chi tiết
I had a really fun trip to Tả Phìn Village. It’s a peaceful village in Lào Cai Province. I went there last year with my mom and dad. We stayed at a nice homestay with a Red Dao family.
We did lots of exciting activities like hiking and visiting Tả Phìn Cave. I tried delicious local foods like beef steak and chicken hot pot. We also learned how Red Dao women make jewelry.
I think you should visit this village.
Tạm dịch:
Tôi đã có một chuyến đi thực sự vui vẻ đến bản Tả Phìn. Đó là một ngôi làng yên bình ở tỉnh Lào Cai. Tôi đã đến đó năm ngoái với bố mẹ tôi. Chúng tôi ở một homestay xinh xắn với một gia đình người Dao đỏ.
Chúng tôi đã thực hiện rất nhiều hoạt động thú vị như đi bộ đường dài và thăm hang Tả Phìn. Tôi đã thử những món ăn ngon của địa phương như bò bít tết và lẩu gà. Chúng tôi cũng đã học cách làm đồ trang sức của phụ nữ Dao Đỏ.
Tôi nghĩ bạn nên đến thăm ngôi làng này.
Bài 6. Thực hành: Đọc, phân tích lược đồ phân bố dân cư và các thành phố lớn của châu Á
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 8
Unit 2: I'd Like to Be a Pilot.
Bài 1. Tự hào về truyền thống dân tộc Việt Nam
Chủ đề 8. Khám phá thế giới nghề nghiệp
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8