New words
Look at the pictures and fill in the blanks.
(Nhìn vào hình ảnh và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. Earth | 2. space station | 3. spacesuit | 4. floats |
5. gravity | 6. lock | 7. astronaut | 8. Moon |
1. From space, the Earth looks beautiful.
(Từ không gian, Trái Đất trông thật đẹp.)
2. Astronauts live and work on a space station.
(Các phi hành sống và làm việc trên trạm vũ trụ.)
3. Astronauts have to wear a spacesuit when they work outside in space.
(Các phi hành gia phải mặc một bộ đồ vũ trụ khi họ làm việc bên ngoài không gian.)
4. Everything floats in space.
(Mọi thứ trôi nổi trong không gian.)
5. Everything floats when there is no gravity.
(Mọi thứ trôi nổi khi không có trọng lực.)
6. Astronauts lock their sleeping bags to the wall to sleep.
(Các phi hành gia khóa túi ngủ của họ vào tường để ngủ.)
7. This astronaut is working in space.
(Phi hành gia này đang làm việc trong không gian.)
8. At night, the Moon looks beautiful.
(Vào ban đêm, Mặt Trăng trông rất đẹp.)
Listening
Listen and number.
(Lắng nghe và điền số.)
Astronauts have to study for a long time. | |
Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall. | |
Astronauts need to know how to move where there's no gravity. | |
How do astronauts get their job? | |
Astronauts have to learn some special skills. | |
Astronauts have to wear a spacesuit to go outside. |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A: Let’s preview before the science test.
B: OK.
A: How do astronauts get their job?
B: They have to go to school for long time.
A: Right, and don’t forget they have to learn some special skills, too.
B: Like what?
A: Like how to move and flow in space because it’s no gravity.
B: That’s right.
A: What do they need to do to sleep on the space station?
B: They have to lock their sleeping bags to the wall.
A: And how do they check for the problems outside?
B: They have to wear a spacesuit to go out and see.
A: Great, I think I go ready.
Tạm dịch:
A: Hãy ôn lại bài trước khi kiểm tra môn khoa học.
B: Được thôi.
A: Làm thế nào để các phi hành gia có được công việc của họ?
B: Họ phải đi học trong một thời gian dài.
A: Đúng vậy, và đừng quên họ cũng phải học một số kỹ năng đặc biệt.
B: Ví dụ như cái gì?
A: Như học cách di chuyển và trôi nổi trong không gian vì nó không có trọng lực.
B: Đúng vậy.
A: Họ cần làm gì để ngủ trên trạm vũ trụ?
B: Họ phải khóa túi ngủ vào tường.
A: Và làm thế nào để họ kiểm tra các vấn đề bên ngoài?
B: Họ phải mặc một bộ đồ vũ trụ để đi ra ngoài và xem.
A: Tuyệt vời, tôi nghĩ rằng tôi đã sẵn sàng.
Lời giải chi tiết:
2 | Astronauts have to study for a long time. (Các phi hành gia phải học tập trong một thời gian dài.) |
5 | Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall. (Các phi hành gia phải khóa túi ngủ vào tường.) |
4 | Astronauts need to know how to move where there's no gravity. (Các phi hành gia cần biết cách di chuyển ở nơi không có trọng lực.) |
1 | How do astronauts get their job? (Làm thế nào để các phi hành gia có được công việc của họ?) |
3 | Astronauts have to learn some special skills. (Các phi hành gia phải học một số kỹ năng đặc biệt.) |
6 | Astronauts have to wear a spacesuit to go outside. (Các phi hành gia phải mặc một bộ đồ vũ trụ để đi ra ngoài.) |
Reading a
a. Read the article and circle the correct answer.
(Đọc bài và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
Ken Davis, July 5
On June 16th, 1963, Valentina Tereshkova, a Russian astronaut, became the first woman to explore outer space, but she only stayed there for three days.
Nowadays, astronauts stay longer on space stations. How do astronauts live and work in space for months when they always float?
When they work outside the space station, they have to wear spacesuits. However, when they are inside, astronauts wear clothes like we do on Earth. Doing exercise in space is different, too. It is easier to lift heavy things because there is no gravity. That means they have to use special exercise equipment. Life in space is really different from life on Earth.
What does the writer NOT mention in the article?
A. the first Russian female astronaut going into space
B. what astronauts wear on the space station
C. how astronauts eat in space
D. how astronauts do exercise in space
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ken Davis, ngày 5 tháng 7
Vào ngày 16 tháng 6 năm 1963, Valentina Tereshkova, một phi hành gia người Nga, trở thành người phụ nữ đầu tiên khám phá không gian vũ trụ, nhưng bà chỉ ở đó ba ngày.
Ngày nay, các phi hành gia ở lâu hơn trên các trạm vũ trụ. Làm thế nào để các phi hành gia sống và làm việc trong không gian trong nhiều tháng mà họ luôn lơ lửng?
Khi làm việc bên ngoài trạm vũ trụ, họ phải mặc bộ quần áo vũ trụ. Tuy nhiên, khi ở bên trong, các phi hành gia mặc quần áo giống như chúng ta ở Trái đất. Tập thể dục trong không gian cũng khác. Nâng vật nặng dễ dàng hơn vì không có trọng lực. Điều đó có nghĩa là họ phải sử dụng thiết bị tập thể dục đặc biệt. Cuộc sống trong không gian thực sự khác với cuộc sống trên Trái đất.
Người viết KHÔNG đề cập đến điều gì trong bài viết?
A. nữ phi hành gia đầu tiên của Nga đi vào vũ trụ
B. những gì các phi hành gia mặc trên trạm vũ trụ
C. cách các phi hành gia ăn uống trong không gian
D. cách các phi hành gia tập thể dục trong không gian
Lời giải chi tiết:
What does the writer NOT mention in the article?
(Người viết KHÔNG đề cập đến điều gì trong bài viết?)
C. how astronauts eat in space
(cách các phi hành gia ăn uống trong không gian)
Reading b
b. Read the article again and write the answers.
(Đọc lại bài báo và viết câu trả lời.)
1. What did Valentina Tereshkova do in 1963?
(Valentina Tereshkova đã làm gì vào năm 1963?)
She became the first female astronaut to explore outer space.
(Bà trở thành nữ phi hành gia đầu tiên khám phá không gian vũ trụ.)
2. How long was she in space?
(Bà ấy đã ở trong không gian bao lâu?)
3. What do astronauts have to do when they work outside the space station?
(Các phi hành gia phải làm gì khi họ làm việc bên ngoài trạm vũ trụ?)
4. What is gravity like in space?
(Trọng lực trong không gian như thế nào?)
5. How do astronauts do exercise in space?
(Các phi hành gia tập thể dục trong không gian như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
2. She was in space for three days.
(Bà ấy đã ở trong không gian trong ba ngày.)
3. They have to wear spacesuits.
(Họ phải mặc bộ quần áo vũ trụ.)
4. There is no gravity in space.
(Không có trọng lực trong không gian.)
5. They have to use special exercise equipment.
(Họ phải sử dụng thiết bị tập thể dục đặc biệt.)
Writing
Imagine you are an astronaut. Write a paragraph about your life in space. Write 50 to 60 words.
(Hãy tưởng tượng bạn là một phi hành gia. Viết một đoạn văn về cuộc sống của bạn trong không gian. Viết 50 đến 60 từ.)
Write about: (Viết về)
• What you have to do every day?
(Bạn phải làm gì mỗi ngày?)
• What you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
• How you feel about life in space?
(Bạn cảm thấy thế nào về cuộc sống trong không gian?)
Lời giải chi tiết:
I am an astronaut on a space station. I cannot have a shower because there is no gravity. I have to use soap and a wet towel. I have to use a special toilet, too. I have to eat dried food in a bag. In my free time, I like listening to music and watching movies. Life in space is very interesting.
Tạm dịch:
Tôi là một phi hành gia trên một trạm vũ trụ. Tôi không thể tắm vì không có trọng lực. Tôi phải dùng xà phòng và khăn ướt. Tôi cũng phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt. Tôi phải ăn thức ăn khô trong túi. Những lúc rảnh rỗi, tôi thích nghe nhạc và xem phim. Cuộc sống trong không gian rất thú vị.
Bài 1: Lắng nghe lịch sử nước mình
Tác giả - tác phẩm Chân trời sáng tạo
Bài 2: Gõ cửa trái tim
Unit 7. Growing Up
Unit 5: Food and health
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!