Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
- Monday: thứ Hai
- Tuesday: thứ Ba
- Wednesday: thứ Tư
- Thursday: thứ Năm
- Friday: thứ Sáu
Bài 2
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
a. I walk on Wednesday.
(Tôi đi bộ vào thứ Tư.)
Lời giải chi tiết:
b. I sing on Monday.
(Tôi hát vào thứ Hai.)
c. I do a quiz on Friday.
(Tôi giải câu đố vào thứ Sáu.)
d. I read on Thursday.
(Tôi đọc sách vào thứ Năm.)
Bài 3
3. Tick (✓) and say.
(Đánh dấu ✓ và nói.)
a. I draw on Saturday.
(Tôi vẽ tranh vào thứ Bảy.)
Lời giải chi tiết:
1. I sing on Wednesday.
(Tôi hát vào thứ Tư.)
2. I swim on Friday.
(Tôi bơi vào thứ Sáu.)
3. I read on Monday.
(Tôi đọc sách vào thứ Hai.)
4. I walk on Thursday.
(Tôi đi bộ vào thứ Năm.)
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2