Bài 1
Task 1. Practice the dialogue with a partner.
(Hãy luyện hội thoại với bạn em.)
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Mẹ: Tim à? Tim à? Con có ở nhà không?
Tim: Con đây thưa mẹ. Con đang ở trong phòng khách. Chuyện gì vậy mẹ?
Mẹ: Hôm nay mẹ đến trường con và cô Jackson đã đưa cho mẹ xem phiếu điểm của con.
Tim: Ô! Tốt không mẹ?
Mẹ: Đừng lo lẳng con trai ạ. Xuất sắc lắm. Con đã học rất giỏi.
Tim: Con có thể xem phiếu điểm của con không mẹ?
Mẹ: Tất nhiên rồi. Mẹ rất tự hào về con, Tim ạ. Mẹ biết học kì này con đã thật sự học tập rẩt chăm chi.
Tim: Cám ơn mẹ.
Mẹ: Nhưng có điều con cần cố gẳng hơn.
Tim: Điều gì vậy mẹ?
Mẹ: Cô Jackson nói rằng con nên siêng phát âm tiếng Tây Ban Nha hơn. Cô ấy nhờ mẹ trao cho con quyển từ điển này.
Tim: Vâng, con biết thưa mẹ. Một số âm tiếng Tây Ban Nha thật sự khó. Con sẽ cố sắng hết sức để trau dồi chúng.
Mẹ: Mẹ tin là con có thể làm được Tim à.
Bài 2
Task 2. True or false? Check (✓) the boxes.
(Đánh dấu (✓) vào cột đúng hay sai.)
| T | F |
a. Tim was out when his mother called him. |
|
|
b. Tim’s mother met his teacher at school. |
|
|
c. Tim's report is poor. |
|
|
d. Tim’s mother wants him to improve one thing. |
|
|
e. Tim needs to improve his Spanish grammar. |
|
|
f. Tim promised to try his best in learning Spanish. |
|
|
Lời giải chi tiết:
| T | F |
a. Tim was out when his mother called him. (Tim đang ở ngoài khi mẹ gọi cậu ấy.) ⟶ Tim was in the living room when his mother called him. (Tim đang ở trong phòng khách khi mẹ gọi cậu ấy.) |
| ✓ |
b. Tim’s mother met his teacher at school. (Mẹ của Tim gặp thầy giáo ở trường.) | ✓ |
|
c. Tim's report is poor. (Phiếu điểm của Tim rất kém.) ⟶ Tim’s report card is excellent. (Phiếu điểm của Tim rất xuất sắc.) |
| ✓ |
d. Tim’s mother wants him to improve one thing. (Mẹ của Tim muốn cậu ấy cải thiện một điều.) | ✓ |
|
e. Tim needs to improve his Spanish grammar. (Tim cần cải thiện ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha của mình.) ⟶ Tim needs to improve his Spanish pronunciation. (Tim cần cải thiện cách phát âm tiếng Tây Ban Nha của mình.) |
| ✓ |
f. Tim promised to try his best in learning Spanish. (Tim hứa sẽ cố hết sức để học tiếng Tây Ban Nha.) | ✓ |
|
Bài 3
3. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
a) Who is Miss Jackson?
(Cô Jackson là ai?)
b) What did Miss Jackson give Tim’s mother?
(Cô Jackson đã đưa cái gì cho mẹ của Tim?)
c) How did Tim study this semester?
(Học kỳ này Tim học như thế nào?)
d) What did Miss Jackson say Tim should do?
(Cô Jackson nói Tim nên làm gì?)
e) What did Tim's mother give him at the end of the conversation?
(Mẹ Tim đã đưa cho cậu ấy cái gì khi kết thúc cuộc trò chuyện?)
Lời giải chi tiết:
a. Miss Jackson/ She is Tim’s teacher.
(Cô ấy là giáo viên của Tim.)
b. She gave Tim's mother his report card.
(Bà ấy đưa cho mẹ của Tim phiếu điểm của cậu ấy.)
c. He studied very hard.
(Cậu ấy học rất chăm chỉ.)
d. She said that Tim/ he should work harder on his Spanish pronunciation.
(Cô ấy nói rằng cậu ấy nên học cách phát âm tiếng Tây Ban Nha chăm chỉ hơn.)
e. She gave him a dictionary.
(Cô ấy đưa cho cậu ấy một cuốn từ điển.)
CHƯƠNG XI: SINH SẢN
MỞ ĐẦU
Chủ đề II. Một số hợp chất thông dụng
Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 8 mới
Unit 6: Folk Tales
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8