Đề bài
1. Circle the odd-one-out. Write.
1. sock / shorts / kitchen / coat. kitchen
2. apple / orange / apartment / tomato. ____
3. dining room / living room / bedroom / pear. _____
4. dress / cookies / grape / banana. _____
5. hat / house / T-shirt / pants. _____
2. Write
Where's / Where are / He's / She's / They're
3. Write
His / Her
1. Her socks are white. 2. _____ shorts are orange. 3. _____ T-shirt is white. 4. _____ socks are blue. 5. _____ pants are green. |
4. Circle.
5. Write the letters.
6. Read and color.
Lời giải chi tiết
1.Hướng dẫn:
2. apple / orange / apartment / tomato. __ apartment __
3. dining room / living room / bedroom / pear. __ pear ___
4. dress / cookies / grape / banana. __ dress ___
5. hat / house / T-shirt / pants. __ house ___
Dịch:
1. tất / quần sooc/ nhà bếp / áo khoác.
2. táo / cam / căn hộ / cà chua.
3. phòng ăn / phòng khách / phòng ngủ / lê
4. váy / bánh quy / nho / lê.
5. mũ / nhà / áo phông / quần dài.
2.Hướng dẫn:
2. Where are / They're
3. Where's / She's
3.Hướng dẫn:
2. His
3. Her
4. His
5. Her
4.Hướng dẫn:
2. chair
3. chicken
4. sheep
5.Hướng dẫn:
2. tiger
3. three
4. hat
Ôn tập cuối học kì I
Bài tập cuối tuần 7
Unit 9
Thuật lại một việc được chứng kiến
Chủ đề 5. BẢO QUẢN ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2