Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Part 1: You will hear Ben and Jane making plans. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
0. When is the roller skating class? (Khi nào có lớp trượt patin?)
A. Saturday afternoon (Chiều thứ bảy)
B. Saturday morning (Sáng thứ bảy)
C. Sunday morning (Sáng chủ nhật)
1. When does Ben’s soccer practice finish? (Buổi tập bóng đá của Ben kết thúc khi nào?)
A. 9 a.m. (9 giờ sáng)
B. 10 a.m. (10 giờ sáng)
C. 11 a.m. (11 giờ sáng)
2. What starts at 11:30? (Cái gì bắt đầu lúc 11:30?)
A. table tennis club (câu lạc bộ bóng bàn)
B. roller skating class (lớp trượt patin)
C. cycling competition (cuộc thi đua xe đạp)
3. What does Jane not like doing? (Jane không thích làm gì?)
A. cycling (đi xe đạp)
B. table tennis (bóng bàn)
C. dancing (nhảy múa)
4. What is Jane doing at 2:30 p.m. on Sunday? (Jane đang làm gì lúc 2:30 chiều? vào ngày Chủ nhật?)
A. at a dance class (tại một lớp khiêu vũ)
B. watching a martial arts competition (xem thi đấu võ thuật)
C. at a video games club (tại một câu lạc bộ trò chơi điện tử)
5. What do they agree to do together? (Họ đồng ý làm gì cùng nhau?)
A. video games club (câu lạc bộ trò chơi điện tử)
B. martial arts competition (thi đấu võ thuật)
C. play table tennis (chơi bóng bàn)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
Jane: Hi, Ben. How are you today?
Ben: Oh, hey, Jane. I’m OK. And you?
Jane: I’m good, thanks. Do you want to go to the roller skating class on Saturday morning?
Ben: What time is it?
Jane: It’s from 9 to 10 a.m.
Ben: Ah, I’m sorry, I can’t. I have soccer practice until 11 a.m.
Jane: That’s OK. What about table tennis club? I think it starts at 11:30.
Ben: I don’t like table tennis.
Jane: OK.
Ben: What about the cycling competition on Sunday morning?
Jane: No, thanks. I don’t like cycling.
Ben: Hmm…OK. Well, how about dance class?
Jane: What time is it?
Ben: It starts at 2:30 p.m.
Jane: Sorry, I can’t. I’m watching a martial arts competition then.
Ben: Oh, OK. There’s a video games club from 6 to 7 p.m.
Jane: Great. I’m free then.
Ben: OK. I’ll see you at the arcade.
Jane: Sure. I can’t wait.
Tạm dịch:
Jane: Chào, Ben. Bạn hôm nay thế nào?
Ben: Ồ, này, Jane. Tôi ổn. Và bạn?
Jane: Tôi khỏe, cảm ơn. Bạn có muốn đến lớp trượt patin vào sáng thứ bảy không?
Bin: Mấy giờ rồi?
Jane: Đó là từ 9 đến 10 giờ sáng.
Ben: Ah, tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng đá đến 11 giờ sáng.
Jane: Không sao đâu. Câu lạc bộ bóng bàn thì sao? Tôi nghĩ rằng nó bắt đầu lúc 11:30.
Ben: Tôi không thích bóng bàn.
Jane: Được rồi.
Ben: Thế còn cuộc thi đạp xe vào sáng Chủ nhật thì sao?
Jane: Không, cảm ơn. Tôi không thích đi xe đạp.
Ben: Hmm…OK. Chà, còn lớp khiêu vũ thì sao?
Jane: Mấy giờ rồi?
Ben: Nó bắt đầu lúc 2:30 chiều.
Jane: Xin lỗi, tôi không thể. Lúc đó tôi đang xem một cuộc thi đấu võ thuật.
Ben: Ồ, được thôi. Có một câu lạc bộ trò chơi điện tử từ 6 đến 7 giờ tối.
Jane: Tuyệt vời. Tôi rảnh rồi.
Bin: Được. Tôi sẽ gặp bạn tại arcade.
Jane: Chắc chắn rồi. Tôi không thể chờ đợi.
3. Lời giải chi tiết
0. B | 1. C | 2. A |
3. A | 4. B | 5. A |
0. When is the roller skating class? => B. Saturday morning.
(Khi nào có lớp trượt patin? => B. Sáng thứ bảy.)
1. When does Ben’s soccer practice finish? => C. 11 a.m.
(Buổi tập bóng đá của Ben kết thúc khi nào? => C. 11 giờ sáng)
2. What starts at 11:30? => A. table tennis club
(Cái gì bắt đầu lúc 11:30? => A. câu lạc bộ bóng bàn)
3. What does Jane not like doing? => A. cycling
(Jane không thích làm gì? => A. đi xe đạp)
4. What is Jane doing at 2:30 p.m. on Sunday? => B. watching a martial arts competition
(Jane đang làm gì lúc 2:30 chiều? vào ngày Chủ nhật? => B. xem thi đấu võ thuật)
5. What do they agree to do together? => A. video games club
(Họ đồng ý làm gì cùng nhau? => A. câu lạc bộ trò chơi điện tử)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Part 2: Read the passages about the hobbies three students like to do. Choose the correct answer (A, B, or C).
Tạm dịch:
0. Who likes playing sports? (Ai thích chơi thể thao?)
Answer: A B C
1. Who doesn’t like playing handball? (Ai không thích chơi bóng ném?)
Answer: A B C
2. Who doesn’t say they like to hangout with friends? (Ai không nói rằng họ thích đi chơi với bạn bè?)
Answer: A B C
3. Who thinks board games are boring? (Ai nghĩ board game là nhàm chán?)
Answer: A B C
4. Who prefers relaxing activities? (Ai thích hoạt động thư giãn hơn?)
Answer: A B C
5. Who doesn’t enjoy jogging? (Ai không thích chạy bộ?)
Answer: A B C
2. Phương pháp giải
Phần 2: Đọc đoạn văn về sở thích mà ba học sinh thích làm. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
3. Lời giải chi tiết
0. Who likes playing sports? => B. Tom
(Ai thích chơi thể thao? => B.Tom)
Thông tin: I like playing sports and hanging out with my friends.
(Tôi thích chơi thể thao và đi chơi với bạn bè của tôi.)
1. Who doesn’t like playing handball? => C. Patricia
(Ai không thích chơi bóng ném? => C. Patricia)
Thông tin: I don’t really like sports. Soccer and handball are too difficult.
(Tôi không thực sự thích thể thao. Bóng đá và bóng ném quá khó.)
2. Who doesn’t say they like to hangout with friends? => A. Amanda
(Ai không nói rằng họ thích đi chơi với bạn bè? => A. Amanda)
Thông tin: I prefer doing things on my own, like watching TV or jogging.
(Tôi thích làm mọi việc một mình hơn, như xem TV hoặc chạy bộ.)
3. Who thinks board games are boring? => A. Amanda
(Ai nghĩ board game là nhàm chán? => A. Amanda)
Thông tin: I don’t really like board games. I think they are boring.
(Tôi không thực sự thích các trò chơi trên bàn cờ. Tôi nghĩ rằng họ là nhàm chán.)
4. Who prefers relaxing activities? => C. Patricia
(Ai thích hoạt động thư giãn hơn? => C. Patricia)
Thông tin: I prefer more relaxing activities like hanging out with my friends or watching movies.
(Tôi thích các hoạt động thư giãn hơn như đi chơi với bạn bè hoặc xem phim.)
5. Who doesn’t enjoy jogging? => B. Tom
(Ai không thích chạy bộ? => B.Tom)
Thông tin: I don’t really like jogging. I prefer doing extreme sports.
(Tôi không thực sự thích chạy bộ. Tôi thích chơi thể thao mạo hiểm hơn.)
Bài 28. Đặc điểm địa hình Việt Nam
Unit 1: Leisure activities
Tải 10 đề thi học kì 1 Văn 8
Unit 5: Our customs and traditions
Phần Lịch sử
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8