Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example: (Ví dụ)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Example: Which city is more crowded?
(Ví dụ: Thành phố nào đông đúc hơn?)
G: Do you want to go to Penang or Jakarta?
(Bạn muốn đến Penang hay Jakarta?)
B: Penang. Jakarta is more crowded than Penang.
(Penang. Jakarta đông đúc hơn Penang.)
G: What can we do in Penang?
(Chúng ta có thể làm gì ở Penang?)
B: We can go shopping, go hiking, or visit the old town.
(Chúng ta có thể đi mua sắm, đi bộ đường dài, hoặc tham quan khu phố cổ.)
G: OK. That sounds fun. Let's go to Penang.
(Được rồi. Nghe vui đó. Chúng ta đến Penang nhé.)
The answer is "Jakarta," so there is a tick in Box A.
(Câu trả lời là "Jakarta", vì vậy có một đánh dấu vào ô A.)
1. What will Suzy do if it rains?
(Suzy sẽ làm gì nếu trời mưa?)
B: Suzy, what are you going to do for your vacation?
(Suzy, bạn định làm gì cho kỳ nghỉ của mình?)
G: I'm going to visit the Summer Palace.
(Tôi sẽ đi thăm Cung điện Mùa hè.)
B: What will you do if it rains?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa?)
G: If it rains, I'll go to a teahouse, have some tea, and read a book.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ đến quán trà, uống trà và đọc sách.)
2. Which city is cheaper?
(Thành phố nào rẻ hơn?)
B: Where do you want to go, Charlotte?
(Bạn muốn đi đâu, Charlotte?)
G: Which city is hotter, Singapore or Shanghai?
(Thành phố nào nóng hơn, Singapore hay Thượng Hải?)
B: Singapore is hotter than Shanghai.
(Singapore nóng hơn Thượng Hải.)
G: Which city is cheaper?
(Thành phố nào rẻ hơn?)
B: Shanghai is cheaper than Singapore. It's even cheaper than Osaka.
(Thượng Hải rẻ hơn Singapore. Nó thậm chí còn rẻ hơn Osaka.)
G: Let's go to Shanghai.
(Chúng ta hãy đến Thượng Hải nhé.)
B: OK.
(Đồng ý.)
3. Where will Gill visit?
(Gill sẽ đến tham quan ở đâu?)
Gill: Jack, do you know about Salisbury?
(Jack, bạn có biết về Salisbury không?)
Jack: Yeah. It's famous for its cathedral. It has two museums as well.
(Vâng. Nó nổi tiếng với nhà thờ lớn. Nó cũng có hai bảo tàng.)
Gill: I'm only there for a couple of hours.
(Tôi chỉ ở đó vài giờ.)
Jack: Well, you should go to the cathedral, then.
(Vậy thì, bạn nên đến nhà thờ.)
Gill: OK.
(Đồng ý.)
4. What will Emma do if she can't get a ticket?
(Emma sẽ làm gì nếu không mua được vé?)
B: What are you going to do for your vacation, Emma?
(Bạn định làm gì cho kỳ nghỉ của mình, Emma?)
G: I'm going to go to an amusement park. But it might be very crowded.
(Tôi định đến công viên giải trí. Nhưng nó có thể rất đông.)
B: What will you do if you can't get a ticket?
(Bạn sẽ làm gì nếu không mua được vé?)
G: If I can't get in, I think I'll go to the nearby zoo.
(Nếu tôi không vào được, tôi nghĩ tôi sẽ đến sở thú gần đó.)
5. Which city has more big buildings?
(Thành phố nào có nhiều tòa nhà lớn hơn?)
B: Which city is more modern, Kyoto or Beijing?
(Thành phố nào hiện đại hơn, Kyoto hay Bắc Kinh?)
G: I think Beijing is more modern than Kyoto.
(Tôi nghĩ rằng Bắc Kinh hiện đại hơn Kyoto.)
B: Why? (Tại sao?)
G: Beijing has more big buildings than Kyoto. Kyoto has lots of old houses and temples.
(Bắc Kinh có nhiều tòa nhà lớn hơn Kyoto. Kyoto có rất nhiều ngôi nhà cổ và đền thờ.)
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. B | 3. A | 4. C | 5. C |
0. Which city is more crowded? => A. Jakarta
(Thành phố nào đông đúc hơn? => A. Jakarta)
1. What will Suzy do if it rains? => B. go to a teahouse, have some tea, and read a book
(Suzy sẽ làm gì nếu trời mưa? => B. đi đến quán trà, uống trà và đọc sách)
2. Which city is cheaper? => B. Shanghai
(Thành phố nào rẻ hơn? => B. Thượng Hải)
3. Where will Gill visit? => A. the cathedral
(Gill sẽ đến thăm ở đâu? => A. nhà thờ lớn)
4. What will Emma do if she can’t get a ticket? => C. go to the zoo
(Emma sẽ làm gì nếu không nhận được vé? => C. đi đến sở thú)
5. Which city has more big buildings? => C. Beijing
(Thành phố nào có nhiều tòa nhà lớn hơn? => C. Bắc Kinh)
Reading
Read the email. Write one word for each blank.
(Đọc thư điện tử. Viết một từ cho mỗi chỗ trống.)
To: jessie129@frendzmail.com
Subject: RE: How's Carson City?
Hi, Jess,
Thanks (0) for your email. I miss you a lot.
Yesterday, my parents took me (1) ________ my sister for a drive around Carson City. It's smaller and more peaceful (2) ________ San Francisco. It's also hotter. And there are (3) ________of spaces for outdoor activities here. I think I will start going hiking.
Tomorrow (4) ________ my first day at the new school. I'm so nervous!
I'll write (5) ________ you again after the first day of school.
Your friend,
Julie
Lời giải chi tiết:
1. and | 2. than | 3. lots | 4. is | 5. to |
To: jessie129@frendzmail.com
Subject: RE: How's Carson City?
Hi, Jess,
Thanks (0) for your email. I miss you a lot.
Yesterday, my parents took me (1) and my sister for a drive around Carson City. It's smaller and more peaceful (2) than San Francisco. It's also hotter. And there are (3) lots of spaces for outdoor activities here. I think I will start going hiking.
Tomorrow (4) is my first day at the new school. I'm so nervous!
I'll write (5) to you again after the first day of school.
Your friend,
Julie
Giải thích:
(0) thank for + O: cảm ơn về việc gì
(1) Dùng liên từ nối hai tân ngữ “me” và “my sister” => and: và
(2) So sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more + tính từ dài + than N2 => more peaceful than
(3) lots of = a lot of + danh từ số nhiều (spaces: không gian)
(4) Câu nói về sự thật hiển nhiên dùng thì hiện tại đon. Chủ ngữ “tomorrow” (ngày mai) số ít nên dùng động từ “is” (là)
(5) write to + O: viết cho ai
Tạm dịch:
Gửi đến: jessie129@frendzmail.com
Chủ đề: Về: Thành phố Carson thế nào?
Chào Jess,
Cảm ơn về email của bạn. Mình nhớ bạn lắm.
Hôm qua, bố mẹ mình đã đưa mình và em gái đi dạo quanh thành phố Carson. Nó nhỏ hơn và yên bình hơn San Francisco. Nó cũng nóng hơn. Và có rất nhiều không gian cho các hoạt động ngoài trời ở đây. Mình nghĩ mình sẽ bắt đầu đi bộ đường dài.
Ngày mai là ngày đầu tiên mình đến trường mới. Mình rất lo lắng!
Mình sẽ lại viết thư cho bạn sau ngày đầu tiên đi học nhé.
Bạn của bạn,
Julie
Vocabulary
Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.
(Điền vào các chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)
1. An opera house is a place to watch musical performances. The one in Sydney is very famous.
(Nhà hát opera là nơi để xem các buổi biểu diễn âm nhạc. Nhà hát Sydney rất nổi tiếng.)
2. Kings and queens often live in a p__________. Versailles in France has a very famous one.
3. A b__________ helps people travel over rivers.
4. I don't like going on the train at 7 a.m. There are too many people and it's very c__________.
5. The park in my town is very p__________. There are only a few people and it's very quiet.
6. The average t__________ in Kuala Lumpur in October is 27.5 °C.
7. There's no trash on the streets in Singapore. It's famous for being c__________.
Lời giải chi tiết:
2. palace | 3. bridge | 4. crowded |
5. peaceful | 6. temperature | 7. clean |
2. palace (n): dinh thự
Kings and queens often live in a palace. Versailles in France has a very famous one.
(Các vị vua và hoàng hậu thường sống trong một cung điện. Versailles ở Pháp có một cung điện rất nổi tiếng.)
3. bridge (n): cây cầu
A bridge helps people travel over rivers.
(Cây cầu giúp mọi người đi lại qua sông.)
4. crowded (adj): đông đúc
I don't like going on the train at 7 a.m. There are too many people and it's very crowded.
(Tôi không thích đi tàu lúc 7 giờ sáng vì có quá nhiều người và rất đông đúc.)
5. peaceful (adj): yên bình
The park in my town is very peaceful. There are only a few people and it's very quiet.
(Công viên ở thị trấn của tôi rất yên bình. Chỉ có một vài người và nó rất yên tĩnh.)
6. temperature (n): nhiệt độ
The average temperature in Kuala Lumpur in October is 27.5 °C.
(Nhiệt độ trung bình ở Kuala Lumpur vào tháng Mười là 27,5 ° C.)
7. clean (adj): sạch sẽ
There's no trash on the streets in Singapore. It's famous for being clean.
(Không có thùng rác trên đường phố ở Singapore. Nó nổi tiếng là sạch sẽ.)
Grammar
Unscramble the sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. Moscow/is/than/polluted/London./more/think/I
I think Moscow is more polluted than London.
(Tôi nghĩ Moscow ô nhiễm hơn London.)
2. This/most/is/expensive/article/Singapore/the/city/says/in/the world.
3. New York/than/has/more/museums/Mexico City.
4. January in/than/Đà Nång/hotter/is/in Paris.
5. cleanest/USA./the/is/city/in/the/Honolulu
6. than/Hanoi/think/\/crowded/is/more/Phú Quốc.
7. modern/think/Los Angeles/is/more/I/than/Berlin.
Lời giải chi tiết:
2. This article says Singapore is the most expensive city in the world.
(Bài báo này nói Singapore là thành phố đắt đỏ nhất thế giới.)
3. New York has more museums than Mexico City.
(New York có nhiều bảo tàng hơn Mexico City.)
4. January in Đà Năng is hotter than in Paris.
(Tháng 1 ở Đà Năng nóng hơn ở Paris.)
5. Honolulu is the cleanest city in the USA.
(Honolulu là thành phố sạch nhất ở Mỹ.)
6. I think Hanoi is more crowded than Phú Quốc.
(Tôi nghĩ Hà Nội đông đúc hơn Phú Quốc.)
7. I think Los Angeles is more modern than Berlin.
(Tôi nghĩ Los Angeles hiện đại hơn Berlin.)
Pronunciation
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. thing 2. A. although 3. A. theater 4. A. those 5. A. brother 6. A. bath | B. this B. there B. third B. three B. clothes B. breath | C. thank C. tooth C. month C. fifth C. both C. teeth | D. think D. weather D. then D. birthday D. than D. breathe |
Phương pháp giải:
Cách phát âm [th]
Lời giải chi tiết:
2. C | 3. D | 4. A | 5. C | 6. D |
1. B
think /θɪŋk/
this /ðɪs/
thank /θæŋk/
think /θɪŋk/
[th] trong phương án B được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.
2. C
although /ɔːlˈðəʊ/
there /ðeə(r)/
tooth /tuːθ/
weather /ˈweðə(r)/
[th] trong phương án C được phát âm là /θ/, trong các phương án còn lại được phát âm là /ð/.
3. D
theater /ˈθɪətə(r)/
third /θɜːd/
month /mʌnθ/
then /ðen/
[th] trong phương án D được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.
4. A
those /ðəʊz/
three /θriː/
fifth /fɪfθ/
birthday /ˈbɜːθdeɪ/
[th] trong phương án A được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.
5. C
brother /ˈbrʌðə(r)/
clothes /kləʊðz/
both /bəʊθ/
than /ðən/
[th] trong phương án C được phát âm là /θ/, trong các phương án còn lại được phát âm là /ð/.
6. D
bath /bɑːθ/
breath /breθ/
teeth /tiːθ/
breathe /briːð/
[th] trong phương án D được phát âm là /ð/, trong các phương án còn lại được phát âm là /θ/.
Unit 3. My Friends
Bài 7: Thế giới cổ tích
Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
Starter Unit
Đề thi học kì 1
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!