Part 1
You will hear a woman on the radio talking about how to make a cake. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một người phụ nữ trên đài nói về cách làm một chiếc bánh. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
Phương pháp giải:
Bài nghe
Today we're making a chocolate cake. We need 500 grams of flour, two large eggs, 200 grams of butter, 200 grams of sugar, and two tablespoons of chocolate powder. Take the butter out of the fridge and leave it to make it soft. Then put it into a bowl with the sugar and mix. With a wooden spoon, break the eggs into the bowl and mix it with the butter and sugar. Mix it very quickly with a wooden spoon. Then add the flour and the chocolate powder and mix well until you have a smooth mixture. Put the cake mix into your hot oven and bake for 20 minutes. When it's finished, take the cake out and leave it to cool. You can then serve your chocolate cake. It's really delicious.
Tạm dịch
Hôm nay chúng ta đang làm một chiếc bánh sô cô la. Chúng ta cần 500 gam bột mì, hai quả trứng lớn, 200 gam bơ, 200 gam đường và hai thìa bột sô cô la. Lấy bơ ra khỏi tủ lạnh để bơ mềm. Sau đó cho vào bát cùng với đường trộn đều. Dùng thìa gỗ đập trứng vào bát rồi trộn với bơ và đường. Trộn nó rất nhanh bằng thìa gỗ. Sau đó cho bột mì và bột sô cô la vào trộn đều cho đến khi được hỗn hợp mịn. Cho hỗn hợp bánh vào lò nướng nóng của bạn và nướng trong 20 phút. Khi hoàn thành, bạn lấy bánh ra và để nguội. Sau đó, bạn có thể phục vụ bánh sô cô la của bạn. Nó thực sự rất ngon.
Lời giải chi tiết:
Part 2
Read about the three people. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc về ba người. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
0. Whose team made a lot of food? (Đội của ai đã kiếm được nhiều thức ăn?)
A. Julia B. Annie. C. Joe
1. Whose team made a dessert? (Đội của ai đã làm món tráng miệng?)
A. Julia B. Annie. C. Joe
2. Whose team used spices in their dish? (Đội của ai đã sử dụng gia vị trong món ăn của họ?)
A. Julia B. Annie. C. Joe
3. Whose team got help from another team? (Đội của ai nhận được sự giúp đỡ từ đội khác?)
A. Julia B. Annie. C. Joe
4. Whose team learned how to make the dish from a member's family? (Nhóm của ai đã học cách làm món ăn này từ gia đình của một thành viên?)
A. Julia B. Annie. C. Joe
5. Whose team made a dish with lots of vegetables and no meat? (Đội của ai đã làm một món ăn có nhiều rau và không có thịt?)
A. Julia B. Annie. C. JoePhương pháp giải:
Unit 11: Travelling in the Future
Chương 4: Góc. Đường thẳng song song
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Review (Units 1 - 3)
Chủ đề 10. Sinh sản ở sinh vật
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World