Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Choose the most appropriate option.
1 Paul works as a __________
A personal trainer.
B nutritious
C healthy
D tender
2 You need to __________ your screen time to feel better.
A stay
B fill
C prevent
D limit
3 Try to eat a __________ diet if you want to be healthy.
A balanced
B junk
C personal
D fatty
4 Eating much avocados helps prevent heart __________
A disease
B wound
C pressure
D pain
5 John decided to take__________
a new hobby.
A out
B on
C up
D off
6 Eating garlic improves our __________ system.
A sickness
B health
C swelling
D immune
7 Tom has got a __________ nose from a cold.
A sneezing
B ache
C runny
D swollen
8 Following a healthy diet can lower your __________ pressure.
A blood
B body
C skin
D weight
9 Can you please hang __________ a minute?
A on
Bout
C up
D in
10 You should __________ down on junk food.
A go
B give
C cut
D take
11 Ginger is a spicy __________
A mineral
C root
B fruit
D vitamin
12 Sheila has got a(n) __________ throat from singing.
A sprained
B sore
C sick
D chest
13 He didn't apply suncream, so he got a __________
A sickness
B flu
C sunburn
D acne
14 Jenny, please __________ your teeth for two minutes.
A floss
B exercise
C apply
D maintain
15 Lots of people suffer from hay __________in the spring.
A nosebleed
B fever
C rash
D infection
16 Eating five __________of fruit every day is good for your health.
A amounts
C roots
B joints
D servings
17 I ate lots of crisps and pizza, and now I've got a __________
A stomachache
C headache
B earache
D toothache
18 Always protect your skin from the sun's __________ by applying suncream on when you go outside.
A pressure
B rays
C aches
D portions
19 __________ your food portions if you want to lose weight.
A Eat
B Consume
C Stay
D Control
20 Spinach is a nutritious __________ green.
A dark
B leafy
C low
D health
21 Blueberries help improve your __________
A swelling
B bacteria
C remedy
D memory
22 Helen isn't keen on _________ drinks because they can make her gain weight.
A fizzy
B dizzy
C fatty
D healthy
2. Phương pháo giải
Chọn đáp án thích hợp nhất.
3. Lời giải chi tiết
1. A
A personal trainer (n): huấn luyện viên cá nhân
B nutritious (adj): bổ dưỡng
C healthy (adj): lành mạnh
D tender (adj): mềm
Paul works as a personal trainer.
(Paul làm việc như một huấn luyện viên cá nhân.)
Chọn A
2. D
A stay (v): ở
B fill (v): điền vào
C prevent (v): ngăn chặn
D limit (v): giới hạn
You need to limit your screen time to feel better.
(Bạn cần giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của mình để cảm thấy tốt hơn.)
Chọn D
3. A
A balanced (adj): cân bằng
B junk (n): vặt
C personal (adj): cá nhân
D fatty (adj): béo
Try to eat a balanced diet if you want to be healthy.
(Cố gắng ăn một chế độ ăn uống cân bằng nếu bạn muốn khỏe mạnh.)
Chọn A
4. A
A disease (n): bệnh
B wound (n): vết thương
C pressure (n): áp suất
D pain (n): đau
Eating much avocados helps prevent heart disease.
(Ăn nhiều bơ giúp ngăn ngừa bệnh tim.)
Chọn A
5. C
A out
B on
C up
D off
Cụm từ “take up”: bắt đầu cái gì đó
John decided to take up a new hobby.
(John quyết định bắt đầu một sở thích mới.)
Chọn C
6. D
A sickness (n): bệnh tật
B health (n): sức khỏe
C swelling (n): sưng
D immune (n): miễn dịch
Eating garlic improves our immune system.
(Ăn tỏi cải thiện hệ thống miễn dịch của chúng ta.)
Chọn D
7. C
A sneezing (n): hắt hơi
B ache (n): đau
C runny (n): chảy mũi
D swollen (n): sưng
Tom has got a runny nose from a cold.
(Tom bị sổ mũi do cảm lạnh.)
Chọn C
8. A
A blood (n): máu
B body (n): cơ thể
C skin (n): da
D weight (n): cân nặng
Following a healthy diet can lower your blood pressure.
(Theo một chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm giảm huyết áp của bạn.)
Chọn A
9. A
A on
Bout
C up
D in
Cụm từ “hang on”: chờ
Can you please hang on a minute?
(Bạn có thể vui lòng đợi một phút không?)
Chọn A
10. C
A go (v): đi
B give (v): cho
C cut (v): cắt
D take (v): lấy
Cụm từ “cut down”: cắt giảm
You should cut down on junk food.
(Bạn nên cắt giảm đồ ăn vặt.)
Chọn C
11. C
A mineral (n): khoáng
C root (n): rễ
B fruit (n): trái cây
D vitamin (n): vitamin
Ginger is a spicy fruit.
(Gừng là một loại trái cây có vị cay.)
Chọn C
12. B
A sprained (adj): bong gân
B sore (adj): đau
C sick (adj): bệnh
D chest (adj): ngực
Sheila has got a sore throat from singing.
(Sheila bị đau họng khi hát.)
Chọn B
13. C
A sickness (n): bệnh
B flu (n): cúm
C sunburn (n): cháy nắng
D acne (n): mụn
He didn't apply suncream, so he got a sunburn.
(Anh ấy không thoa kem chống nắng, vì vậy anh ấy bị cháy nắng.)
Chọn C
14. A
A floss (v): xỉa răng bằng chỉ nha khoa
B exercise (v): tập thể dục
C apply (v): thoa
D maintain (v): duy trì
Jenny, please floss your teeth for two minutes.
(Jenny, hãy dùng chỉ nha khoa trong hai phút.)
Chọn A
15. B
A nosebleed: chảy máu mũi
B fever: sốt
C rash: ngứa
D infection: nhiễm trùng
Lots of people suffer from hay fever in the spring.
(Rất nhiều người bị viêm mũi dị ứng vào mùa xuân.)
Chọn B
16. D
A amounts (n): lượng
C roots (n): rễ
B joints (n): mối nối
D servings (n): khẩu phần
Eating five servings of fruit every day is good for your health.
(Ăn năm phần trái cây mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Chọn D
17. A
A stomachache
C headache
B earache
D toothache
I ate lots of crisps and pizza, and now I've got a stomachache.
(Tôi đã ăn rất nhiều khoai tây chiên và bánh pizza, và bây giờ tôi bị đau bụng.)
Chọn A
18. B
A pressure (n): áp lực
B rays (n): tia
C aches (n): cơn nhức
D portions (n): phần
Always protect your skin from the sun's rays by applying suncream on when you go outside.
(Luôn bảo vệ da khỏi tia nắng mặt trời bằng cách bôi kem chống nắng khi ra ngoài.)
Chọn B
19. D
A Eat (v): ăn
B Consume (v): tiêu thụ
C Stay (v): ở
D Control (v): kiểm soát
Control your food portions if you want to lose weight.
(Kiểm soát khẩu phần ăn nếu bạn muốn giảm cân.)
Chọn D
20. B
A dark (adj): tối màu
B leafy (adj): lá
C low (adj): thấp
D health (n): sức khỏe
Spinach is a nutritious leafy green.
(Rau chân vịt là một loại rau lá xanh giàu dinh dưỡng.)
Chọn B
21. D
A swelling (n): sưng tấy
B bacteria (n): vi khuẩn
C remedy (n): biện pháp khắc phục
D memory (n): trí nhớ
Blueberries help improve your memory.
(Quả việt quất giúp cải thiện trí nhớ của bạn.)
Chọn D
22. A
A fizzy (adj): có ga
B dizzy (adj): chóng mặt
C fatty (adj): béo
D healthy (adj): lành mạnh
Helen isn't keen on fizzy drinks because they can make her gain weight.
(Helen không thích đồ uống có ga vì chúng có thể khiến cô ấy tăng cân.)
Chọn A
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the most appropriate option.
1 I think I ____________ spend more time outdoors.
A have to
B has to
C must
D ought
2 ____________ on some cream, Denise's rash went away.
A Have put
B Having putting
C Having put
D Having to put
3 You've broken your leg. You ____________ to go to hospital.
A have
B has
C must
D should
4 The chocolate____________ the healthiest ingredients is dark chocolate.
A contains
B is containing
C containing
D to contain
5 Kate ____________ run in the hospital corridors. It's forbidden.
A shouldn't
B mustn't
C doesn't have to
D ought not
6 The boy thanked Lucy for ____________ him when he got a nosebleed on the bus.
A having helped
B to help
C have helped
D having help
7 You ____________ lose more weight - you're at the perfect weight!
A don't have to
B mustn't
C doesn't have to
D oughtn't
8 Jordan was the first person in his family ____________ a marathon!
A running
B to run
C run
D runs
9 Having ____________ avocados for some months, Fiona's skin got healthier and smoother.
A eat
B to eat
C eaten
D eating
10 Debbie ____________ eat that food - it's very hot and she'll burn her mouth.
A shouldn’t
B doesn't have to
C ought not to
D had better not
11 The man ____________ travel sickness is my brother.
A who having
B to have
C has
D having
12 The salad ____________ by Lucy is healthy and delicious.
A having made
B made
C is made
D making
13 If your sister is stressed, she ____________ try yoga perhaps she'll like it.
A should
B had better to
C ought
D must
14 We ____________ to buy an exercise bike for our home gym, don't you think?
A ought
B had better
C should
D must
15 The only person in the class ____________ leafy greens is Alvin!
A liking
B to like
C is liking
D likes
16 It ____________ cost so much to join a sport centre!
A better not
B shouldn't
C ought not
D doesn't have to
17 The boy ____________ the blueberries is my brother.
A eats
B to eat
C eating
D is eating
18 Honey juice ____________ by my mum is the best.
A making
B that makes
C made
D having made
19 All children in the pool under the age of seven ____________ have an adult with them.
A must
B should to
C has to
D had better
20 Salmon ____________ by my cousin is always delicious.
A cooking
B to cook
C cooked
D is cooked
21 The woman ____________ to my mum is my yoga teacher.
A who is talking
B who talking
C who talks
D that talking
22 Frances ____________ join a gym - she has a home gym.
A mustn't
B shouldn't
C doesn't have to
D had better not
2. Phương pháp giải
Chọn phương án thích hợp nhất.
3. Lời giải chi tiết
1. C
A have to: phải
B has to: phải
C must: phải
D ought + to V: nên
- Giải thích: Bản thân cho rằng việc cần phải làm nên dùng “must” (phải)
I think I must spend more time outdoors.
(Tôi nghĩ rằng tôi phải dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời.)
Chọn C
2. C
- Giải thích: Động từ đầu câu ở dạng phân từ hoàn thành “having V3/ed” nhấn mạnh hành động xảy ra trước trong quá khứ.
Having putting on some cream, Denise's rash went away.
(Sau khi thoa một ít kem, chứng phát ban của Denise biến mất.)
Chọn C
3. A
A have + to: phải (chủ ngữ số nhiều)
B has + to: phải (chủ ngữ số ít)
C must + Vo: phải
D should + Vo: nên
You've broken your leg. You have to go to hospital.
(Bạn đã bị gãy chân của bạn. Bạn phải đến bệnh viện.)
Chọn A
4. C
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “contain” (chứa) ở dạng chủ động nên động từ ở dạng V-ing.
The chocolate containing the healthiest ingredients is dark chocolate.
(Sô cô la chứa nhiều thành phần tốt cho sức khỏe nhất là sô cô la đen.)
Chọn C
5. B
A shouldn't: không nên
B mustn't: không được
C doesn't have to: không cần
D ought not + TO V: không nên
Kate mustn't run in the hospital corridors. It's forbidden.
(Kate không được chạy trong hành lang bệnh viện. Nó bị cấm.)
Chọn B
6. A
- Giải thích: Sau giới từ “for” cần một động từ dạng V-ing.
The boy thanked Lucy for having helped him when he got a nosebleed on the bus.
(Cậu bé cảm ơn Lucy vì đã giúp cậu khi cậu bị chảy máu mũi trên xe buýt.)
Chọn A
7. A
A don't have to: không cần (chủ ngữ số nhiều)
B mustn't: không được
C doesn't have to không cần (chủ ngữ số ít)
D oughtn't: không nên
You don't have to lose more weight - you're at the perfect weight!
(Bạn không cần phải giảm thêm cân - bạn đang ở mức cân nặng lý tưởng!)
Chọn A
8. B
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “run” (chạy) có dấu hiệu “the first” (đầu tiên) phía trước nên động từ ở dạng TO V.
Jordan was the first person in his family to run a marathon!
(Jordan là người đầu tiên trong gia đình chạy marathon!)
Chọn B
9. C
- Giải thích: Động từ đầu câu ở dạng phân từ hoàn thành “having V3/ed”
Having eaten avocados for some months, Fiona's skin got healthier and smoother.
(Sau vài tháng ăn bơ, làn da của Fiona trở nên khỏe mạnh và mịn màng hơn.)
Chọn C
10. D
A shouldn’t: không nên (lời khuyên chung)
B doesn't have to: không cần
C ought not to: không nên (lời khuyên chung)
D had better not: không nên (lời khuyên cụ thể)
Debbie had better not eat that food - it's very hot and she'll burn her mouth.
(Debbie tốt hơn hết là không nên ăn thức ăn đó - nó rất nóng và cô ấy sẽ bị bỏng miệng.)
Chọn D
11. D
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “have” (có) ở dạng chủ động nên động từ ở dạng V-ing.
The man having travel sickness is my brother.
(Người đàn ông bị say xe là anh trai tôi.)
Chọn D
12. B
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “make” (làm) ở dạng bị động nên động từ ở dạng V3/ed.
The salad made by Lucy is healthy and delicious.
(Món salad do Lucy làm rất tốt cho sức khỏe và ngon miệng.)
Chọn B
13. A
A should + Vo: nên
B had better to => sai cấu trúc “had better + Vo”: nên
C ought + TO V: nên
D must + Vo: phải
If your sister is stressed, she should try yoga perhaps she'll like it.
(Nếu em gái của bạn bị căng thẳng, cô ấy nên thử tập yoga, có lẽ cô ấy sẽ thích nó.)
Chọn A
14. A
A ought + TO V: nên
B had better + Vo: nên
C should + Vo: nên
D must + Vo: phải
We ought to buy an exercise bike for our home gym, don't you think?
(Chúng ta nên mua một chiếc xe đạp tập thể dục cho phòng tập thể dục tại nhà của chúng tôi, bạn có nghĩ vậy không?)
Chọn A
15. B
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “like” (thích) có dấu hiệu “the only” (duy nhất) phía trước nên động từ ở dạng TO V.
The only person in the class to like leafy greens is Alvin!
(Người duy nhất trong lớp thích rau lá xanh là Alvin!)
Chọn B
16. B
A better not => sai cấu trúc “had better not” (không nên)
B shouldn't + Vo: không nên
C ought not + To V: không nên
D doesn't have to + Vo: không cần
It shouldn't cost so much to join a sport centre!
(Không nên tốn quá nhiều tiền để tham gia một trung tâm thể thao!)
Chọn B
17. C
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “eat” (ăn) ở dạng chủ động nên động từ ở dạng V-ing.
The boy eating the blueberries is my brother.
(Cậu bé đang ăn quả việt quất là anh trai tôi.)
Chọn C
18. C
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “make” (làm) ở dạng bị động nên động từ ở dạng V3/ed.
Honey juice made by my mum is the best.
(Nước mật ong do mẹ tôi làm là ngon nhất.)
Chọn C
19. A
A must + Vo: phải
B should to => sai cấu trúc “should + Vo” (nên)
C has to + Vo: phải (chủ ngữ số ít)
D had better + Vo: nên
All children in the pool under the age of seven must have an adult with them.
(Tất cả trẻ em trong hồ bơi dưới bảy tuổi phải có người lớn đi cùng.)
Chọn A
20. C
- Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ “cook” (nấu) ở dạng bị động nên động từ ở dạng V3/ed.
Salmon cooked by my cousin is always delicious.
(Món cá hồi nấu bởi chị họ tôi bao giờ cũng ngon.)
Chọn C
21. A
- Giải thích: kiến thức mệnh đề quan hệ “Who” + V.
The woman who is talking to my mum is my yoga teacher.
(Người phụ nữ đang nói chuyện với mẹ tôi là giáo viên yoga của tôi.)
Chọn A
22. C
A mustn't: không được
B shouldn't: không nên
C doesn't have to: không cần
D had better not: không nên
Frances doesn't have to join a gym - she has a home gym.
(Frances không cần phải tham gia phòng tập thể dục - cô ấy có phòng tập thể dục tại nhà.)
Chọn C
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
1
A warn
B starch
C park
D start
2
A bath
B half
C after
D water
3
A really
B heavy
C head
D health
4
A caring
B librarian
C area
D avocado
2. Phương pháp giải
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
3. Lời giải chi tiết
1. A
A warn /wɔːn/
B starch /stɑːtʃ/
C park /pɑːk/
D start /stɑːt/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /ɑː/
Chọn A
2. D
A bath /bɑːθ/
B half /hɑːf/
C after /ˈɑːf.tər/
D water /ˈwɔː.tər/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /ɑː/
Chọn D
3. A
A really /ˈrɪə.li/
B heavy /ˈhev.i/
C head /hed/
D health /helθ/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɪə/, các phương án còn lại phát âm /e/
Chọn A
4. D
A caring /ˈkeə.rɪŋ/
B librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
C area /ˈeə.ri.ə/
D avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /æ/, các phương án còn lại phát âm /eə/
Chọn D
CHUYÊN ĐỀ 1. LỊCH SỬ NGHỆ THUẬT TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM
CHƯƠNG II. CẢM ỨNG
SBT Ngữ văn 11 - Cánh Diều tập 2
Unit 8: Conservation
SGK Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11