Bài 1
1. Complete the text with one word in each gap. Tell your partner how you get to school.
(Hoàn thành văn bản với một từ trong mỗi khoảng trống. Nói với đối tác của bạn cách bạn đến trường.)
Sometimes Mum gives me a 1lift to school but I usually go 2_______ bus. I'm lucky – the bus 3______ is opposite my house. Sometimes the eight o'clock bus is really busy and I can't get 4______ it, so I have to wait 5______ the bus at ten past, but it's OK - I'm never late 6______ school. The bus takes about twenty minutes and I get 7______ in Duke Street, next to the school.
Lời giải chi tiết:
2. by | 3. stop | 4. on |
5. for | 6. for | 7. off |
Sometimes Mum gives me a 1lift to school but I usually go 2by bus. I'm lucky – the bus 3stop is opposite my house. Sometimes the eight o'clock bus is really busy and I can't get 4on it, so I have to wait 5for the bus at ten past, but it's OK - I'm never late 6for school. The bus takes about twenty minutes and I get 7off in Duke Street, next to the school.
Tạm dịch:
Đôi khi mẹ đưa tôi đến trường nhưng tôi thường đi bằng xe buýt. Tôi thật may mắn – điểm dừng xe buýt đối diện nhà tôi. Đôi khi chuyến xe buýt lúc tám giờ rất bận và tôi không thể bắt kịp, vì vậy tôi phải đợi chuyến xe buýt lúc 10 giờ, nhưng không sao - tôi không bao giờ đến trường muộn. Xe buýt mất khoảng hai mươi phút và tôi xuống điểm ở phố Duke, bên cạnh trường học.
Bài 2
2. In pairs, explain the words below. Choose two activites that you like best.
(Theo cặp, giải thích các từ bên dưới. Chọn hai hoạt động mà bạn thích nhất.)
hiking shopping sightseeing skiing sunbathing
Lời giải chi tiết:
Hiking: to walk on a long distance especially for pleasure or exercise
(Đi bộ đường dài: đi bộ trên một quãng đường dài đặc biệt là để giải trí hoặc tập thể dục)
Shopping: the action or activity of purchasing goods from stores.
(Mua sắm: hành động hoặc hoạt động mua hàng hóa từ các cửa hàng.)
Sightseeing: the activity of visiting places of interest in a particular location.
(Tham quan: hoạt động tham quan các địa điểm yêu thích ở một địa điểm cụ thể.)
Skiing: the action of traveling over snow on skis, especially as a sport or recreation.
(Trượt tuyết: hành động đi trên tuyết bằng ván trượt, đặc biệt là một môn thể thao hoặc giải trí.)
Sunbathing: sit or lie in the sun, especially to tan the skin.
(Tắm nắng: ngồi hoặc nằm dưới ánh nắng mặt trời, đặc biệt là để làm rám da.)
I like to go shopping and to go sunbathing the most.
(Tôi thích đi mua sắm và đi tắm nắng nhất.)
Bài 3
3. In pairs, complete gaps 1-3 with preposition. Then complete gaps a-e with the activities in Exercise 2.
(Theo cặp, hoàn thành khoảng trống 1-3 với giới từ. Sau đó điền các khoảng trống a-e với các hoạt động trong Bài tập 2.)
Place | Activity |
1In the town centre | ashopping b______ |
2____ the mountains | c______ d______ |
3____ the beach | e______ |
Lời giải chi tiết:
Place (Địa điểm) | Activity (Hoạt động) |
1 in the town centre (ở trung tâm thị trấn) | a shopping (mua sắm) b sightseeing (tham quan) |
2 on the mountains (trên núi) | c hiking (đi bộ đường dài) d skiing (trượt tuyết) |
3 on the beach (trên bãi biển) | e sunbathing (tắm nắng) |
Bài 4
4. In pairs, take turns to tell your partner about your best holiday ever. Use this ideas.
(Theo cặp, hãy thay phiên nhau kể cho đối phương nghe về kỳ nghỉ tuyệt vời nhất của bạn từ trước đến nay. Sử dụng ý tưởng này.)
1. Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
2. How did you travel there? (Bạn đã đi đến đó bằng phương tiện gì?)
3. What activites did you do? (Bạn đã làm những hoạt động gì?)
4. What was the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
My family and I went to Đa Lat last year. We traveled there by motorbike, it took a while but we made it eventually. We went to see a pagoda, a waterfall, and a flower park. We even did some shopping at the night market, it was really fun!. The weather was a bit chilly but not too cold. I really enjoyed my time and hope I can come back to Da Lat to give it another go with my family.
Tạm dịch:
Gia đình tôi và tôi đã đến Đà Lạt năm ngoái. Chúng tôi đến đó bằng xe máy, mất một lúc nhưng cuối cùng chúng tôi cũng đến được. Chúng tôi đã đi tham quan chùa, thác nước và công viên hoa. Chúng tôi thậm chí đã đi mua sắm ở chợ đêm, nó thực sự thú vị!. Thời tiết hơi se lạnh nhưng không quá lạnh. Tôi thực sự rất thích thời gian của mình và hy vọng tôi có thể quay lại Đà Lạt cùng gia đình.
Bài 5
5. Phong and Chi live in Hải Phòng. They are planning a holiday in Hà Nội this Saturday. Look at the table and write about their arrangements. Use the Present Continuous.
(Phong và Chi sống tại Hải Phòng. Họ đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở Hà Nội vào thứ Bảy tuần này. Nhìn vào bảng và viết về cách sắp xếp của chúng. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
|
|
6.45 a.m (6:45 sáng) | take a taxi to Niệm Nghĩa station (đi taxi đến bến xe Niệm Nghĩa) |
7 a.m (7 giờ sáng) | get the coach to Hà Nội (đi xe khách đến Hà Nội) |
5 a.m (5 giờ sáng) | leave Hà Nội (rời khỏi Hà Nội) |
7 p.m (7 giờ tối) | arrive back in Hải Phòng (quay lại Hải Phòng) |
Lời giải chi tiết:
At 7 a.m they’re taking a taxi to Niệm Nghĩa bus station.
(7 giờ sáng, họ bắt taxi đến bến xe Niệm Nghĩa.)
At 7.30 a.m they are getting the coach to Hà Nội.
(7h30 họ đi xe khách đến Hà Nội.)
At 5 p.m they’re leaving for Hà Nội.
(Lúc 5 giờ chiều họ rời Hà Nội.)
At 7 p.m they’re arriving back in Hải Phòng.
(7 giờ tối họ về đến Hải Phòng.)
Bài 6
6. Look at the list of what Phong and Chi want to do in Hà Nội. write about their plans. Use going to.
(Nhìn vào danh sách những gì Phong và Chi muốn làm ở Hà Nội. viết về kế hoạch của họ. Sử going to.)
- visit Hồ Chí Minh Mausoleum (viếng lăng chủ tịch Hồ Chí Minh)
- meet Tom’s brother for lunch (gặp anh của Tom để ăn trưa)
- visit Thủ Lệ zoo (tham quan vườn thú Thủ Lệ)
- go walking around Hoàn Kiếm lake (dạo quanh hồ Hoàn Kiếm)
Lời giải chi tiết:
They are going to visit Hồ Chí Minh Mausoleum.
(Họ sẽ viếng Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh.)
Then they are going to meet Tom’s brother for lunch.
(Sau đó, họ sẽ gặp anh trai của Tom để ăn trưa.)
They are going to visit Thủ Lệ zoo.
(Họ sẽ đến thăm sở thú Thủ Lệ.)
They are going to go walking around Hoàn Kiếm lake.
(Họ sẽ đi dạo quanh hồ Hoàn Kiếm.)
Bài 7
7. Order the words to make questions. In pairs, choose five questions to ask your partner.
(Sắp xếp lại đúng thứ tự các từ để đặt câu hỏi. Theo cặp, chọn năm câu hỏi để hỏi bạn của bạn.)
1. what / today / having for lunch / are / you /?
What are you having for lunch today?
(Hôm nay bạn ăn trưa với gì?)
2. getting / are / you / a lift home from school / this afternoon /?
3. how / going to / are / celebrate your next birthday / you /?
4. you / going to / are / this evening / do homework / ?
5. where / you / this year / going on holiday / are /?
6. who in your family / celebrating a birthday / is / soon /?
7. this weekend / what / your parents / doing / are /?
8. in the future / you / going to / are / learn to drive / ?
Lời giải chi tiết:
2. Are you getting a lift home from school this afternoon? - No, I'm not. I'm going home on foot.
(Chiều nay bạn có được chở từ trường về nhà không? - Không. Mình đi bộ về nhà.)
3. How are you going to celebrate your next birthday? - I'm having a warm dinner at home with my family.
(Bạn sẽ tổ chức sinh nhật tiếp theo như thế nào? - Tôi định ăn bữa tối ấm cúng tại nhà với gia đình.)
4. Are you going to do homework this evening? - Yes, I am. I'm doing it after dinner.
(Bạn sẽ làm bài tập về nhà tối nay chứ? - Có. Tôi sẽ làm sau bữa tối.)
5. Where are you going on holiday this year? - I'm going to Vũng Tàu city.
(Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ năm nay? - Tôi định đến thành phố Vũng Tàu.)
6. Who in your family is celebrating a birthday soon? - My elder sister is celebrating her birthday this month.
(Ai trong gia đình bạn tổ chức sinh nhật sớm? - Chị gái tôi sẽ tổ chức sinh nhật vào tháng này.)
7. What are your parents doing this weekend? - They're doing the gardening and going fishing.
(Bố mẹ bạn làm gì vào cuối tuần này? - Họ định làm vườn và đi câu cá.)
8. Are you going to learn to drive in the future? - No, I'm not. It's too dangerous to drive a car.
(Bạn có định học lái xe trong tương lai không? - Không. Quá nguy hiểm khi lái ô tô.)
Bài 8
8. In pairs, ask for and give directions.
(Theo cặp, hỏi và chỉ đường.)
Student A (Học sinh A)
- Ask student B for directions from the bus/train station in your town to your school
(Nhờ học sinh B chỉ đường từ trạm xe buýt/xe lửa trong thị trấn của bạn đến trường của bạn)
- Give student B directions from your school to the town centre.
(Cho học sinh B chỉ đường từ trường của bạn đến trung tâm thị trấn.)
Student B (Học sinh B)
- Give student A directions from the bus/train station in your town to your school
(Chỉ học sinh A chỉ đường từ trạm xe buýt/xe lửa trong thị trấn của bạn đến trường của bạn)
- Ask student A for directions from your school to the town centre
(Hỏi học sinh A chỉ đường từ trường của bạn đến trung tâm thị trấn)
Lời giải chi tiết:
A: Can you please show me how to get to Vo Minh Duc school from the bus station?
(Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi cách đến trường Võ Minh Đức từ bến xe buýt không?)
B: Yeah, sure. First you go straight pass the traffic light, Then when you have reached the crossroad turn left till you see a market then turn right. You will see the school on your left.
(Vâng, chắc chắn rồi. Đầu tiên bạn đi thẳng qua đèn giao thông, Sau đó khi đến ngã tư rẽ trái cho đến khi bạn nhìn thấy một khu chợ thì rẽ phải. Bạn sẽ thấy ngôi trường bên trái của bạn.)
A: Ah okay thank you so much.
(À được rồi cảm ơn bạn rất nhiều.)
B: Hello can you please help me? I don’t know the way to the town centre from my school.
(Xin chào, bạn có thể vui lòng giúp tôi không? Tôi không biết đường đến trung tâm thị trấn từ trường của tôi.)
A: Ah yes. Ok first turn left into a small alleyway. After that, turn right and go straight till you see the traffic lights. Take another turn on the left and keep going straight about 10 minutes later you will be able to get to a city centre.
(À vâng. Ok đầu tiên rẽ trái vào một con hẻm nhỏ. Sau đó, rẽ phải và đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông. Rẽ trái một lần nữa và tiếp tục đi thẳng khoảng 10 phút sau bạn sẽ đến được trung tâm thành phố.)
B: Thank you for your help!
(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)
PHẦN 4: NĂNG LƯỢNG VÀ SỰ BIẾN ĐỔI
Unit 8. Talking to the world
Presentation Skills
Unit 3. Friends
GIẢI LỊCH SỬ 6 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!