Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with calm, historic, terrified, modern or relieved.
1. You can buy beautiful things at the _______ malls in Ho Chi Minh City.
2. Cartmel is a small village in England with green fields and a _______ river.
3. Mark was in a car crash yesterday; he was _______ that he wasn't injured.
4. You can go inside some of our most famous _______ buildings.
5. I heard a loud noise and I was very _______.
2. Phương pháp giải
Nghĩa của từ vựng:
- calm: êm đềm, bình tĩnh
- historic: có tính lịch sử
- terrified: sợ hãi
- modern: hiện đại
- relieved: nhẹ nhõm, yên tâm
3. Lời giải chi tiết
1. You can buy beautiful things at the modern malls in Ho Chi Minh City.
(Bạn có thể mua những món đồ đẹp tại các trung tâm thương mại hiện đại ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
2. Cartmel is a small village in England with green fields and a calm river.
(Cartmel là một ngôi làng nhỏ ở Anh với những cánh đồng xanh mướt và dòng sông êm đềm.)
3. Mark was in a car crash yesterday; he was relieved that he wasn't injured.
(Hôm qua Mark bị tai nạn xe hơi; anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì anh ấy không bị thương.)
4. You can go inside some of our most famous historic buildings.
(Bạn có thể vào bên trong một số tòa nhà lịch sử nổi tiếng nhất của chúng tôi.)
5. I heard a loud noise and I was very terrified.
(Tôi đã nghe thấy một tiếng động lớn và tôi rất sợ hãi.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct options.
1. The waves _______ into the city during the tsunami.
A. erupted
B. overflowed
C. crashed
D. blew
2. I love visiting the countryside for the beautiful _______.
A. air
B. pollution
C. traffic
D. scenery
3. Phong Nha-Ke Bang is a famous national park in Quảng Bình _______.
A. City
B. District
C. Province
D. Ward
4. Did you feel the _______ shaking the ground? It was scary!
A. tsunami
B. earthquake
C. flood
D. storm
5. Skyscrapers are very _______. They are in many big cities.
A. districts
B. traffic
C. entertainment
D. tall buildings
6. I heard a(n) _______ down the street.
A. explosion
B. fire
C. shipwreck
D. plane crash
2. Phương pháp giải
Chọn các phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. The waves _______ into the city during the tsunami.
(Những con sóng _______ vào thành phố trong cơn sóng thần.)
A. erupted (phun trào)
B. overflowed (tràn)
C. crashed (phá tan)
D. blew (thổi)
=> Chọn đáp án C. crashed
The waves crashed into the city during the tsunami.
(Những con sóng ập vào thành phố trong cơn sóng thần.)
2. I love visiting the countryside for the beautiful _______.
(Tôi thích đến thăm vùng nông thôn vì _______ tươi đẹp.)
A. air (không khí)
B. pollution (sự ô nhiễm)
C. traffic (giao thông)
D. scenery (phong cảnh)
=> Chọn đáp án D. scenery
I love visiting the countryside for the beautiful scenery.
(Tôi thích đến thăm vùng nông thôn vì phong cảnh tươi đẹp.)
3. Phong Nha-Ke Bang is a famous national park in Quảng Bình _______.
(Phong Nha-Kẻ Bàng là một công viên quốc gia nổi tiếng ở Quảng Bình _______.)
A. City (Thành phố)
B. District (Huyện)
C. Province (Tỉnh)
D. Ward (Phường)
=> Chọn đáp án C. Province
Phong Nha-Ke Bang is a famous national park in Quảng Bình Province.
(Phong Nha-Kẻ Bàng là một công viên quốc gia nổi tiếng ở tỉnh Quảng Bình.)
4. Did you feel the _______ shaking the ground? It was scary!
(Bạn có cảm thấy _______ rung chuyển mặt đất không? Thật đáng sợ!)
A. tsunami (sóng thần)
B. earthquake (trận động đất)
C. flood (lũ lụt)
D. storm (bão)
=> Chọn đáp án B. earthquake
Did you feel the earthquake shaking the ground? It was scary!
(Bạn có cảm thấy trận động đất làm rung chuyển mặt đất không? Thật đáng sợ!)
5. Skyscrapers are very _______. They are in many big cities.
(Các tòa nhà chọc trời rất _______. Chúng ở nhiều thành phố lớn.)
A. districts (huyện)
B. traffic (giao thông)
C. entertainment (giải trí)
D. tall buildings (các tòa nhà cao tầng)
=> Chọn đáp án D. tall buildings
Skyscrapers are very tall buildings. They are in many big cities.
(Các tòa nhà chọc trời là những tòa nhà rất cao. Chúng ở nhiều thành phố lớn.)
6. I heard a(n) _______ down the street.
(Tôi nghe thấy một (n) _______ dưới phố.)
A. explosion (vụ nổ)
B. fire (vụ cháy)
C. shipwreck (vụ đắm tàu)
D. plane crash (tai nạn máy bay)
=> Chọn đáp án A. explosion
I heard a(n) explosion down the street.
(Tôi nghe thấy một vụ nổ dưới phố.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with explosion, storm, population, town or fire.
There was a(n) 1) _______ in the small 2) _______ of Dunston yesterday afternoon. It happened in a restaurant in Victoria Road. The accident started a(n) 3) _______ and the building burnt down. Dunston has a(n) 4) _______ of 5,000 people. The firefighters let everyone know about the danger. Luckily, there was a(n) 5) _______ later and the rain helped the firefighters put out the fire. No one was injured in the accident, but everyone was terrified.
2. Phương pháp giải
Nghĩa của từ vựng:
- explosion: vụ nổ
- storm: cơn bão
- population: dân số
- town: tòa nhà
- fire: hỏa hoạn
3. Lời giải chi tiết
There was an 1) explosion in the small 2) town of Dunston yesterday afternoon. It happened in a restaurant in Victoria Road. The accident started a 3) fire and the building burnt down. Dunston has a 4) population of 5,000 people. The firefighters let everyone know about the danger. Luckily, there was a 5) storm later and the rain helped the firefighters put out the fire. No one was injured in the accident, but everyone was terrified.
Tạm dịch:
Có một vụ nổ ở thị trấn nhỏ Dunston vào chiều hôm qua. Chuyện xảy ra trong một nhà hàng ở đường Victoria. Vụ tai nạn bắt đầu một hỏa hoạn và tòa nhà bị thiêu rụi. Dunston có dân số là 5.000 người. Các nhân viên cứu hỏa cho mọi người biết về sự nguy hiểm. May mắn thay, có một cơn bão sau đó và cơn mưa đã giúp lực lượng cứu hỏa dập tắt đám cháy. Không ai bị thương trong vụ tai nạn, nhưng mọi người đều vô cùng sợ hãi.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Match the words to make phrases. Then use them to complete the sentences (1-6).
1. We went on a school trip to see _________ in the city centre.
2. Be careful driving in the snow! I don't want a _________.
3. Storms are the most common kind of _________ in our country.
4. The _________ sent smoke and lava into the sky.
5. I love the _________ in the countryside.
6. We always talk to _________ on holiday.
2. Phương pháp giải
Nối các từ để tạo thành cụm từ. Sau đó sử dụng chúng để hoàn thành các câu (1-6).
3. Lời giải chi tiết
1 – d: volcanic eruption (sự phun trào núi lửa)
2 – e: natural disaster (thiên tai)
3 – c: car crash (tai nạn ô tô)
4 – a: historic buidings (tòa nhà lịch sử)
5 – f: peaceful life (cuộc sống yên bình)
6 – b: local people (người địa phương)
1. We went on a school trip to see historic buildings in the city centre.
(Chúng tôi đã tham gia một chuyến dã ngoại để xem các tòa nhà lịch sử ở trung tâm thành phố.)
2. Be careful driving in the snow! I don't want a car crash.
(Hãy cẩn thận khi lái xe trên tuyết! Tôi không muốn bị đụng xe.)
3. Storms are the most common kind of natural disaster in our country.
(Bão là loại hình thiên tai phổ biến nhất ở nước ta.)
4. The volcanic eruption sent smoke and lava into the sky.
(Núi lửa phun khói và dung nham lên bầu trời.)
5. I love the peaceful life in the countryside.
(Tôi yêu cuộc sống yên bình ở nông thôn.)
6 We always talk to local people on holiday.
(Chúng tôi luôn nói chuyện với người dân địa phương vào kỳ nghỉ.)
Bài 5
Grammar
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.
1. The shop _________ (close) at 5:30 p.m. every weekday.
2. My family and I _________ (stay) in a village at the moment.
3. _________ (you/go) on holiday this weekend?
4. Harry _________ (visit) his grandparents tomorrow.
5. What time _________ (our flight/arrive)? At 5:00 p.m.
2. Phương pháp giải
Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.
3. Lời giải chi tiết
1. The shop closes at 5:30 p.m every weekday.
(Cửa hàng đóng cửa lúc 5:30 chiều mỗi ngày trong tuần.)
2. My family and I are staying in a village at the moment.
(Tôi và gia đình hiện đang ở trong một ngôi làng.)
3. Are you going on holiday this weekend?
(Cuối tuần này bạn có đi nghỉ không?)
4. Harry is visiting his grandparents tomorrow.
(Harry sẽ đến thăm ông bà của anh ấy vào ngày mai.)
5. What time does our flight arrive? At 5:00 p.m.
(Mấy giờ chuyến bay của chúng tôi đến? Lúc 5 giờ chiều.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous.
1. We _______ (have) breakfast when the storm hit the city yesterday.
2. _______ (you/move) to this town in 2020?
3. Peter _______ (take) the fire extinguisher, _______ (run) to the flat next door, and _______ (put out) the fire.
4. What _______ (they/do) at 3:00 yesterday afternoon?
5. Paul _______ (watch) TV while his brother _______ (work) on his history project last night.
2. Phương pháp giải
Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.
3. Lời giải chi tiết
1. We were having breakfast when the storm hit the city yesterday.
(Chúng tôi đang ăn sáng khi cơn bão đổ bộ vào thành phố ngày hôm qua.)
2. Did you move to this town in 2020?
(Bạn đã chuyển đến thị trấn này vào năm 2020 đúng không?)
3. Peter took the fire extinguisher, ran to the flat next door, and put out the fire.
(Peter đã lấy bình chữa cháy, chạy sang căn hộ bên cạnh và dập lửa.)
4. What were they doing at 3:00 yesterday afternoon?
(Họ đang làm gì lúc 3 giờ chiều hôm qua?)
5. Paul was watching TV while his brother was working on his history project last night.
(Paul đang xem TV trong khi anh trai anh ấy đang làm dự án lịch sử của mình tối qua.)
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs into to-infinitive, infinitive without to or -ing form.
1. Our teachers let us _______ (go) home early because there was a storm.
2. Abby and Zara agreed _______ (meet) outside the library.
3. Steve enjoys _______ (live) in the countryside because there is fresh air.
4. You should _______ (visit) the museum to learn about local culture and history.
5. Mark suggested _______ (spend) the day seeing the sights of the city.
2. Phương pháp giải
Đặt các động từ ở dạng to-infinitive, infinitive không có to hoặc -ing.
3. Lời giải chi tiết
1. Our teachers let us go home early because there was a storm.
(Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi về nhà sớm vì có một cơn bão.)
2. Abby and Zara agreed to meet outside the library.
(Abby và Zara đồng ý gặp nhau bên ngoài thư viện.)
3. Steve enjoys living in the countryside because there is fresh air.
(Steve thích sống ở nông thôn vì có không khí trong lành.)
4. You should visit the museum to learn about local culture and history.
(Bạn nên đến thăm bảo tàng để tìm hiểu về văn hóa và lịch sử địa phương.)
5. Mark suggested spending the day seeing the sights of the city.
(Mark đề nghị dành cả ngày để ngắm cảnh thành phố.)
Bài 8
Pronunciation
1. Nội dung câu hỏi
Choose the word whose the underlined part pronounced differently from the others.
1. A. looks
B. climbs
C. hits
D. stops
2. A. house
B. about
C. young
D. out
3. A. long
B. sock
C. son
D. job
4. A. tall
B. far
C. talk
D. ward
5. A. decided
B. travelled
C. listened
D. answered
2. Phương pháp giải
Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại.
3. Lời giải chi tiết
1. Đáp án B. climbs phần gạch chân phát âm /z/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /s/.
A. looks /lʊks/
B. climbs /klaɪmz/
C. hits /hɪts/
D. stops /stɒps/
2. Đáp án C. young phần gạch chân phát âm /ʌ/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /aʊ/.
A. house /haʊs/
B. about /əˈbaʊt/
C. young /jʌŋ/
D. out /aʊt/
3. Đáp án C. son phần gạch chân phát âm /ʌ/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /ɒ/.
A. long /lɒŋ/
B. sock /sɒk/
C. son /sʌn/
D. job /dʒɒb/
4. Đáp án B. far phần gạch chân phát âm /ɑː/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /ɔː/.
A. tall /tɔːl/
B. far /fɑːr/
C. talk /tɔːk/
D. ward /wɔːd/
5. Đáp án A. decided phần gạch chân phát âm /id/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /d/.
A. decided /dɪˈsaɪ.dɪd/
B. travelled /ˈtræv.əld/
C. listened /ˈlɪs.ənd/
D. answered /ˈɑːn.sərd/
Bài 9
Everyday English
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct responses.
1. Was everyone OK?
a. I'm fine now.
b. Luckily, no one was injured.
2. What do you think about life in the countryside?
a. It can be relaxing because there is little traffic.
b. But it can be boring because there isn't much entertainment.
3. Did you hear about the fire near our school?
a. I was there when it happened.
b. I was relieved because everyone was safe.
4. What do you think about life in the city?
a. It can be unhealthy because there is a lot of pollution.
b. But there are lots of shops and malls, so it can be convenient.
5. How did you feel?
a. Two cars crashed into each other.
b. I was terrified!
2. Phương pháp giải
Chọn câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. Was everyone OK?
(Mọi người có ổn không?)
a. I'm fine now.
(Bây giờ tôi ổn rồi.)
b. Luckily, no one was injured.
(May mắn thay, không có ai bị thương.)
=> Chọn đáp án b. Luckily, no one was injured.
2. What do you think about life in the countryside?
(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở nông thôn?)
a. It can be relaxing because there is little traffic.
(Nó có thể được thư giãn vì có ít giao thông.)
b. But it can be boring because there isn't much entertainment.
(Nhưng nó có thể gây nhàm chán vì không có nhiều hoạt động giải trí.)
=> Chọn đáp án a. It can be relaxing because there is little traffic.
3. Did you hear about the fire near our school?
(Bạn có nghe về đám cháy gần trường học của chúng ta không?)
a. I was there when it happened.
(Tôi đã ở đó khi nó xảy ra.)
b. I was relieved because everyone was safe.
(Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.)
=> Chọn đáp án a. I was there when it happened.
4. What do you think about life in the city?
(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở thành phố?)
a. It can be unhealthy because there is a lot of pollution.
(Nó có thể không lành mạnh vì có rất nhiều ô nhiễm.)
b. But there are lots of shops and malls, so it can be convenient.
(Nhưng có rất nhiều cửa hàng và trung tâm mua sắm nên có thể thuận tiện.)
=> Chọn đáp án a. It can be unhealthy because there is a lot of pollution.
5. How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
a. Two cars crashed into each other.
(Hai chiếc xe đâm vào nhau.)
b. I was terrified!
(Tôi đã rất sợ hãi!)
=> Chọn đáp án b. I was terrified!
Chủ đề III. Khối lượng riêng và áp suất
Unit 7. Big ideas
Bài 26. Đặc điểm tài nguyên khoáng sản Việt Nam
Unit 5: Our customs and traditions
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 5
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8