Bài 1
1. Read the article and decide if each of the statements (1-4) is T (true) or F (false).
(Đọc bài báo và quyết định mỗi thông tin từ 1-4 là T (true) hay F (false))
LOOPY Laundry!
The washing machine is an important and popular invention all over the world. You can find one in most homes and lots of people can't live without it. But did you know that the washing machine is actually very old?
Jacob Christian Schäffer invented his first washing machine in Germany in 1767. In 1782, Henry Sidgier built a washing machine in Britain. These designs were made out of wood and had handles that turned clothes round and round.
In the 1800s, inventors took the idea to the next level. The inventions in this period became very strange. There were fantastic machines, like the wooden washing machine of American inventor William Clark's in 1871, for people on the go. This washing machine had huge wheels like a cart and people could use horses to take it with them while they traveled. Another fun design was Sarah Sewell's washing machine in 1885. Sarah hated chores, just like the rest of us, and decided to combine childcare and laundry together. She built a special wooden washing machine with a large seesaw, so when her children played, they would power the machine!
The first electric washing machines arrived in the early 1900s. One of them was Thor by Alva J. Fisher in 1908. Later, in the 1930's, inventors created the first automatic washing machines. These machines looked like the washing machines that we have in our homes today.
1. Inventors made the first washing machines in Europe.
2. William Clark made his washing machine in 1885.
3. Sarah Sewell's design used playground equipment.
4. Automatic washing machine design hasn't changed much.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Máy giặt là một phát minh quan trọng và phổ biến trên toàn thế giới. Bạn có thể tìm thấy nó ở hầu hết các ngôi nhà và rất nhiều người không thể sống thiếu nó. Nhưng bạn có biết rằng máy giặt thực sự đã có từ rất xưa rồi không?
Jacob Christian Schäffer đã phát minh ra chiếc máy giặt đầu tiên của anh ấy ở Đức vào năm 1767. Năm 1782, Henry Singer đã chế tạo máy giặt ở Anh. Những thiết kế này được làm bằng gỗ và có tay cầm để xoay quần áo thành hình tròn.
Vào những năm 1800, các nhà phát minh đã đưa ý tưởng này lên một tầm cao mới. Những phát minh trong thời kỳ này trở nên rất kỳ lạ. Có những chiếc máy tuyệt vời, như chiếc máy giặt bằng gỗ của nhà phát minh người Mỹ William Clark vào năm 1871, dành cho những người đang di chuyển. Máy giặt này có bánh xe khổng lồ giống như một chiếc xe đẩy và mọi người có thể sử dụng ngựa để mang nó theo khi họ đi du lịch. Một thiết kế vui nhộn khác là chiếc máy giặt của Sarah Sewell vào năm 1885. Sarah ghét công việc nhà, giống như những người khác trong chúng ta, và quyết định kết hợp việc chăm sóc trẻ em và giặt là cùng nhau. Cô ấy đã chế tạo một chiếc máy giặt bằng gỗ đặc biệt với một chiếc bập bênh lớn, vì vậy khi các con của cô ấy chơi, chúng sẽ cung cấp năng lượng cho máy!
Những chiếc máy giặt chạy điện đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 1900. Một trong số đó là Thor của Alva J. Fisher vào năm 1908. Sau đó, vào những năm 1930, các nhà phát minh đã tạo ra những chiếc máy giặt tự động đầu tiên. Những chiếc máy này trông giống như những chiếc máy giặt mà chúng ta có trong nhà ngày nay.
Lời giải chi tiết:
1 - T
Inventors made the first washing machines in Europe.
(Những nhà phát minh tạo ra những chiếc máy giặt đầu tiên đến từ Châu Âu.)
2 - F
William Clark made his washing machine in 1885.
(William Clark tạo ra chiếc máy giặt của anh ấy vào năm 1885)
3 - T
Sarah Sewell's design used playground equipment.
(Thiết kế của Sarah Sewell đã sử dụng dụng cụ sân chơi.)
4 - T
Automatic washing machine design hasn't changed much.
(Thiết kế máy giặt tự động không thay đổi nhiều.)
Bài 2
2. Read and complete the dialogue with the phrases in the list below.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ cho sẵn dưới đây.)
• How about
• Let's meet
• Would you like to
• Are you doing
A: 1) ______________ anything tonight?
B: No, I haven't got any plans. Why?
A: 2) _________ going to the cinema? The new Star Wars film is playing at the Plaza. It starts at 8:00p.m.
B: Great. 3) ___________ outside the cinema at 7:30 then.
A: OK 4) _____________ to go for coffee after the film?
B: Good idea. See you there. Bye.
Phương pháp giải:
• How about +N/Ving: Còn cái này thì sao
• Let's meet (Let’s Vbare): Hãy gặp mặt
• Would you like to +Vbare: Bạn muốn làm gì (Đưa ra mời)
• Are you doing: Bạn đang làm gì phải không?
Lời giải chi tiết:
A: 1) Are you doing anything tonight?
B: No, I haven't got any plans. Why?
A: 2) How about going to the cinema? The new Star Wars film is playing at the Plaza. It starts at 8:00p.m.
B: Great. 3) Let's meet outside the cinema at 7:30 then.
A: OK 4) Would you like to go for coffee after the film?
B: Good idea. See you there. Bye.
Tạm dịch:
A: Bạn có làm gì tối nay không?
B: Không, tôi không có bất kỳ kế hoạch nào. Tại sao?
A: Đi xem phim thì sao? Bộ phim mới Chiến tranh giữa các vì sao đang chiếu tại Plaza. Nó bắt đầu lúc 8 giờ tối.
B: Tuyệt vời. Chúng ta hãy gặp nhau bên ngoài rạp chiếu phim lúc 7:30.
A: OK. Bạn có muốn đi uống cà phê sau bộ phim không?
B: Ý kiến hay. Hẹn gặp bạn ở đó. Từ biệt.
Bài 3
3. Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.
(Thực hiện các cuộc đối thoại tương tự như Bài tập 2 bằng cách sử dụng gợi ý bên dưới.)
• go to a football match / go for milkshakes
(đi xem một trận đấu bóng đá / đi uống sữa lắc)
• visit the history museum / go for a walk in the park
(thăm bảo tàng lịch sử / đi dạo trong công viên)
• go shopping at the new mall / have lunch
(đi mua sắm tại trung tâm mua sắm mới / ăn trưa)
Lời giải chi tiết:
A: Are you doing anything this weekend?
B: No, I haven't got any plans. Why?
A: How about going to a football match? Aston Villa is playing at Villa Park. It starts at 4 p.m.
B: Fantastic! Let's meet outside the stadium at 3:30 then.
A: OK. Would you like to go for milkshakes after the match?
B: Good idea. See you there. Bye.
Tạm dịch:
A: Bạn có làm gì vào cuối tuần này không?
B: Không, tôi không có bất kỳ kế hoạch nào. Tại sao?
A: Đi xem một trận bóng đá thì sao? Aston Villa đang được biểu diện tại Villar Park. Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.
B: Tuyệt vời. Chúng ta hãy gặp nhau bên ngoài sân vận động lúc 7:30.
A: OK. Bạn có muốn đi uống sữa lắc sau bộ phim không?
B: Ý kiến hay. Hẹn gặp bạn ở đó. Tạm biệt.
Bài 4
4. Listen to Gary and Sheila planning an activity. For questions (1-4), choose the correct answer (A, B or C).
(Lắng nghe Gary và Sheila đang lên kế hoạch cho một hoạt động. Với các câu hỏi (1-4), hãy chọn đáp án chính xác (A, B, C).)
1. What is Gary doing later today?
A. building a robot
B. playing video games
C. studying for his exams
2. When is the robot competition?
A. next month
B. next week
C. in a few days
3. What is Sheila doing today?
A. surfing the Net
B. planting flowers
C. buying tools online
4. What time are they meeting at Gemma's house?
A. 5:30
B. 6:30
C. 6:00
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Sheila: Hi Gary. Do you want to come to the shopping centre later?
Gary: Sorry, I can't Sheila. I'm going to my cousin's house.
Sheila: Your cousin, Gemma? Are you playing that new video game again?
Gary: No, not today. We're building a robot together. Gemma asked for my help and I have more free time
now because I finished my exams.
Sheila: A robot! That sounds interesting. Much better than playing boring video games.
Gary: Yeah. We started building it last week. There's a robot competition at school in a month. We are going to get together a few days every week to work on it.
Sheila: Hey, I can help if you want. I'm not doing anything special these days!
Gary: That's great. Are you free today?
Sheila: Oh, wait... I promised to help my grandfather buy some garden tools online. He wants to plant some
flowers, but I'm free tomorrow.
Gary: Great! We can meet at Gemma. I usually go there at 6:00. But tomorrow I have a dentist appointment at 5:30, so let's say 6:30. I'll tell Gemma you're coming too!
Sheila: Perfect! I'll see you then!
Tạm dịch:
Sheila: Chào Gary. Bạn có muốn đến trung tâm mua sắm sau không?
Gary: Xin lỗi, tôi không thể Sheila. Tôi sẽ đến nhà anh họ của tôi.
Sheila: Anh họ của bạn, Gemma? Bạn có đang chơi lại trò chơi điện tử mới đó không?
Gary: Không, không phải hôm nay. Chúng tôi đang cùng nhau chế tạo một robot. Gemma đã nhờ tôi giúp đỡ và tôi có nhiều thời gian rảnh hơn bây giờ vì tôi đã hoàn thành kỳ thi của mình.
Sheila: Một người máy! Điều đó nghe có vẻ thú vị. Tốt hơn nhiều so với chơi các trò chơi điện tử nhàm chán.
Gary: Vâng. Chúng tôi đã bắt đầu xây dựng nó vào tuần trước. Có một cuộc thi robot ở trường trong một tháng. Chúng tôi sẽ gặp nhau vài ngày mỗi tuần để thực hiện nó.
Sheila: Này, tôi có thể giúp nếu bạn muốn. Tôi không làm bất cứ điều gì đặc biệt trong những ngày này!
Gary: Điều đó thật tuyệt. Hôm nay bạn rảnh không?
Sheila: Ồ, chờ đã ... Tôi đã hứa sẽ giúp ông tôi mua một số dụng cụ làm vườn trực tuyến. Anh ấy muốn trồng một số hoa, nhưng tôi rảnh vào ngày mai.
Gary: Tuyệt vời! Chúng ta có thể gặp nhau tại Gemma. Tôi thường đến đó lúc 6 giờ. Nhưng ngày mai tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ lúc 5:30, vì vậy hãy nói rằng 6:30. Tôi sẽ nói với Gemma rằng bạn cũng sẽ đến!
Sheila: Hoàn hảo! Gặp bạn sau!
Lời giải chi tiết:
1. A
What is Gary doing later today?
(Gary sẽ làm gì vào cuối ngày hôm nay?)
A. building a robot (lắp ráp rô-bốt)
B. playing video games (chơi game)
C. studying for his exams (học tập cho những bài kiểm tra của anh ấy)
2. A
When is the robot competition? (Cuộc thi rô-bốt được diễn ra khi nào?)
A. next month (tháng sau)
B. next week (tuần sau)
C. in a few days (trong vài ngày tới)
3. C
What is Sheila doing today? (Sheila sẽ làm gì ngày hôm nay?)
A. surfing the Net (lướt mạng)
B. planting flowers (trồng hoa)
C. buying tools online (mua dụng cụ online)
4. B
What time are they meeting at Gemma's house?
(Họ sẽ gặp mặt tại nhà Gema lúc mấy giờ?)
A 5:30
B 6:30
C 6:00
Bài 5
5. Read the letter. Replace the adjectives (1-4) in bold, using talented, famous, colorful and fantastic.
(Đọc bức thư. Thay thế các tính từ từ (1-4) trong ngoặc, sử dụng các từ talented, famous, colourful và fantastic.)
Hi Judy,
How was your weekend? I went to a 1)very good music festival with my sister yesterday.
It's an art festival with theater performances, comedy shows and music concerts. It takes place every year and lasts for 5 whole days! There were different outdoor stages and areas for 2) good musicians. The main stage was huge and had 3) nice lights, TV screens and speakers! There were also lots of stalls that sold food, snacks and even camping supplies. The music performances were the most exciting feature of the festival. Everyone was enjoying the music! There were also new bands and singers that weren't as 4) good.
I'm sure you'll love it! Don't miss this amazing festival!
Write back soon.
Charlie
Phương pháp giải:
talented (adj): tài năng
famous (adj): nổi tiếng
colourful (adj): sặc sỡ, nhiều màu sắc
fantastic (adj): tuyệt vời
Lời giải chi tiết:
Hi Judy,
How was your weekend? I went to a 1) fantastic music festival with my sister yesterday.
It's an art festival with theater performances, comedy shows and music concerts. It takes place every year and lasts for 5 whole days! There were different outdoor stages and areas for 2)talented musicians. The main stage was huge and had 3)colourful, TV screens and speakers! There were also lots of stalls that sold food, snacks and even camping supplies. The music performances were the most exciting feature of the festival. Everyone was enjoying the music! There were also new bands and singers that weren't as 4)famous.
I'm sure you'll love it! Don't miss this amazing festival!
Write back soon.
Tạm dịch:
Chào Judy,
Cuối tuần của bạn như thế nào? Tôi đã đến một lễ hội âm nhạc tuyệt vời với chị gái của tôi ngày hôm qua.
Đó là một lễ hội nghệ thuật với các buổi biểu diễn sân khấu, hài kịch và các buổi hòa nhạc. Nó diễn ra hàng năm và kéo dài trong 5 ngày! Có những sân khấu và khu vực ngoài trời khác nhau dành cho nhạc sĩ tài năng. Sân khấu chính rất lớn và có màn hình TV và loa đầy màu sắc! Ngoài ra còn có rất nhiều gian hàng bán đồ ăn, thức ăn nhẹ và thậm chí cả đồ dùng cắm trại. Các tiết mục văn nghệ là điểm đặc sắc nhất của lễ hội. Mọi người đã thưởng thức âm nhạc! Ngoài ra còn có các ban nhạc và ca sĩ mới không phải là nổi tiếng.
Tôi chắc rằng bạn sẽ thích nó! Đừng bỏ lỡ lễ hội tuyệt vời này!
Phản hồi lại sớm nhé.
Bài 6
6. Write a letter to your English friend about a celebration/event that you attended (about 120-150 words).
(Viết một bức thư cho người bạn tiếng Anh của bạn về một lễ kỷ niệm / sự kiện mà bạn đã tham dự (khoảng 120-150 từ).)
Plan (Kế hoạch)
Hi + (your friend's first name),
(Hi + tên của bạn em)
(Para 1) writing where you went, who you were with
(Đoạn 1 - viết về nơi em đã đến, em đã đi với ai)
(Para 2) writing what there was to do
(Đoạn 2 - viết về những việc em có thể làm ở đây)
(Para 3) recommending it
(Đoạn 3 - đề cử nó)
Lời giải chi tiết:
Hi Hanna,
How was your weekend? I went to a mid-autumn festival with my brother yesterday.
It's an traditional festival with water puppet performances, comedy shows and folk music. It takes place every year and lasts for three whole days! There were different outdoor stages and areas for colourful lanterns. The main stage was huge and hadnice lights, TV screens and speakers! There were also lots of stalls that sold many mooncakes with various flavors. The music performances were the most exciting feature of the festival. Everyone was enjoying the music! There were also children’s cute performances.
I'm sure you'll love it! Don't miss this amazing festival!
Write back soon,
Tien
Tạm dịch:
Chào Hanna,
Cuối tuần của bạn như thế nào? Hôm qua mình đã đi trung thu với anh trai.
Đó là một lễ hội truyền thống với biểu diễn múa rối nước, hài kịch và âm nhạc dân gian. Nó diễn ra hàng năm và kéo dài trong ba ngày! Có những sân khấu và khu vực ngoài trời khác nhau dành cho những chiếc đèn lồng đầy màu sắc. Sân khấu chính rất lớn và có ánh sáng đẹp, màn hình TV và loa! Cũng có rất nhiều gian hàng bày bán nhiều loại bánh trung thu với nhiều hương vị khác nhau. Các tiết mục văn nghệ là điểm đặc sắc nhất của lễ hội. Mọi người đã thưởng thức âm nhạc! Ngoài ra còn có các buổi biểu diễn dễ thương dahf cho trẻ em.
Mình chắc rằng bạn sẽ thích nó! Đừng bỏ lỡ lễ hội tuyệt vời này!
Viết lại cho mình sớm nhé,
Tiên
Phần 2. Sinh học tế bào
Chủ đề 2. Điều lệnh đội ngũ và chiến thuật bộ binh
Vocabulary Builder
Phần 2. Sinh học vi sinh vật và virus
CHƯƠNG III. LIÊN KẾT HÓA HỌC
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10