Bài 1
ENDING EXTREME POVERTY
1 _____
About 3.4 billion people experience poverty in their daily lives. However, extreme poverty, according to the World Bank is living on less than $1.90 a day. In 2019, 702 million people were struggling to survive on this amount of money. However, due to Covid-19, 115 million more people fell into extreme poverty in 2020, and a further 35 million in 2021.
2 _____
Poverty isn't just about money. A life of poverty can mean they live without a safe home, clean drinking water, enough food, access to healthcare or education, or that they work in dangerous conditions. Many organisations are working to end poverty, and one of these is the Borgen Project.
3 _____
American student Clint Borgen travelled to Europe to volunteer at a refugee camp. The extreme poverty he saw there changed his life forever. He returned home, determined to do something about it. Clint graduated from university, and after working as an intern at the United Nations, he raised the money for his idea and launched the Borgen Project in 2003.
4 _____
The Borgen Project now has volunteers in over 900 US cities and around the world. The volunteers regularly meet with politicians to discuss how laws can be changed to help those in need. In 2019, they met with 97% of the US Senate and played a part in introducing new laws, including the Global Fragility Act and the End Neglected Tropical Diseases Act.
5 _____
Extreme poverty is still a major issue in the world, but the good news is thanks to campaigning by organisations like the Borgen Project - we can change that. Let's hope, very soon, extreme poverty will be history.
Tạm dịch
KẾT THÚC CÁI NGHÈO CÙNG CỰC
1 _____
Khoảng 3,4 tỷ người trải qua cảnh nghèo đói trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nghèo đói cùng cực, theo Ngân hàng Thế giới, là sống với mức dưới 1,90 đô la một ngày. Vào năm 2019, 702 triệu người đang phải vật lộn để tồn tại với số tiền này. Tuy nhiên, do Covid-19, có thêm 115 triệu người rơi vào cảnh nghèo cùng cực vào năm 2020 và thêm 35 triệu người nữa vào năm 2021.
2 _____
Nghèo đói không chỉ là về tiền bạc. Một cuộc sống nghèo khó có thể có nghĩa là họ sống không có một ngôi nhà an toàn, nước uống sạch, đủ thức ăn, không được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc giáo dục hoặc họ phải làm việc trong những điều kiện nguy hiểm. Nhiều tổ chức đang làm việc để xóa đói giảm nghèo, và một trong số đó là Dự án Borgen.
3 _____
Sinh viên Mỹ Clint Borgen tới châu Âu để tình nguyện tại một trại tị nạn. Sự nghèo đói cùng cực mà anh nhìn thấy ở đó đã thay đổi cuộc đời anh mãi mãi. Anh trở về nhà, quyết tâm làm điều gì đó về nó. Clint đã tốt nghiệp đại học và sau khi làm thực tập sinh tại Liên Hợp Quốc, anh ấy đã gây quỹ cho ý tưởng của mình và khởi động Dự án Borgen vào năm 2003.
4 _____
Dự án Borgen hiện có các tình nguyện viên tại hơn 900 thành phố của Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Các tình nguyện viên thường xuyên gặp gỡ các chính trị gia để thảo luận về cách thay đổi luật để giúp đỡ những người gặp khó khăn. Vào năm 2019, họ đã gặp gỡ 97% thành viên Thượng viện Hoa Kỳ và đóng vai trò giới thiệu các luật mới, bao gồm Đạo luật về sự mong manh toàn cầu và Đạo luật chấm dứt các bệnh nhiệt đới bị lãng quên.
5 _____
Nghèo đói cùng cực vẫn là một vấn đề lớn trên thế giới, nhưng tin tốt là nhờ vào chiến dịch vận động của các tổ chức như Dự án Borgen - chúng ta có thể thay đổi điều đó. Hãy hy vọng, chẳng bao lâu nữa, tình trạng nghèo đói cùng cực sẽ chỉ còn là lịch sử.
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and match the paragraphs (1-5) to the headings (A-E).
A Looking Forward
B An Overseas Experience
C Taking it to the Extreme
D Campaigning for Change
E Poverty has many faces
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các câu A – E
A Looking Forward
(Nhìn về phía trước)
B An Overseas Experience
(Một trải nghiệm ở nước ngoài)
C Taking it to the Extreme
(Đưa nó đến Cực điểm)
D Campaigning for Change
(Vận động Thay đổi)
E Poverty has many faces
(Nghèo có nhiều khía cạnh)
3. Lời giải chi tiết
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Put the sentences in the correct order to form a complete dialogue.
☐ I'm not sure that will happen. But, I think there is a good chance future houses will have solar panels.
☐ Hey Kevin, I'm writing an essay about future cities. What do you think they'll be like?
☐ Hmm... I predict that people will have 3D printed houses.
☐ What about vertical farms? Do you think they will be more common?
☐ I'm not sure, but it's possible.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các câu theo đúng thứ tự để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
3. Lời giải chi tiết
Trật tự đúng: 3 – 1 – 2 – 4 – 5
Bài hoàn chỉnh
A: Hey Kevin, I'm writing an essay about future cities. What do you think they'll be like?
B: Hmm... I predict that people will have 3D printed houses.
A: I'm not sure that will happen. But, I think there is a good chance future houses will have solar panels.
B: What about vertical farms? Do you think they will be more common?
A: I'm not sure, but it's possible.
Tạm dịch
A: Này Kevin, tôi đang viết một bài luận về các thành phố trong tương lai. Bạn nghĩ chúng sẽ như thế nào?
B: Hmm... Tôi dự đoán rằng mọi người sẽ có những ngôi nhà in 3D.
A: Tôi không chắc điều đó sẽ xảy ra. Nhưng, tôi nghĩ rằng rất có thể những ngôi nhà trong tương lai sẽ có các tấm pin mặt trời.
B: Thế còn trang trại thẳng đứng thì sao? Bạn có nghĩ rằng chúng sẽ phổ biến hơn?
A: Tôi không chắc, nhưng có thể.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.
• future of transport (digital roads, moving walkways, underground motorways)
• future of commuting (foldable cars, flying cars, vacuum tube trains)
• future cities (electric buses, green spaces, vertical farms)
2. Phương pháp giải
Diễn các đoạn hội thoại tương tự như đoạn hội thoại trong Bài tập 2, sử dụng các gợi ý bên dưới.
3. Lời giải chi tiết
• future of transport (digital roads, moving walkways, underground motorways)
(tương lai của giao thông vận tải (đường kỹ thuật số, lối đi di động, đường cao tốc ngầm))
A: I'm researching the future of transport for my project. What do you think it will be like?
B: Well, I believe we'll see the emergence of digital roads. They'll be equipped with sensors and advanced technology to optimize traffic flow and enhance safety.
A: That's interesting! Do you think there will be any other changes to how we get around?
B: Maybe we'll have moving walkways in cities. It could make commuting more convenient, especially for short distances.
A: Yeah, that could be useful. I've also heard about the possibility of underground motorways. They would help reduce congestion on the surface and provide faster routes for vehicles.
B: That sounds cool! It would definitely make traveling more efficient.
(A: Tôi đang nghiên cứu về tương lai của phương tiện giao thông cho dự án của mình. Bạn nghĩ nó sẽ như thế nào?
B: Chà, tôi tin rằng chúng ta sẽ thấy sự xuất hiện của những con đường kỹ thuật số. Chúng sẽ được trang bị cảm biến và công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa lưu lượng giao thông và tăng cường an toàn.
A: Điều đó thật thú vị! Bạn có nghĩ rằng sẽ có bất kỳ thay đổi nào khác đối với cách chúng ta di chuyển không?
B: Có lẽ chúng ta sẽ có lối đi di động trong các thành phố. Nó có thể làm cho việc đi lại thuận tiện hơn, đặc biệt là đối với những khoảng cách ngắn.
A: Vâng, điều đó có thể hữu ích. Tôi cũng đã nghe nói về khả năng xây dựng đường cao tốc ngầm. Chúng sẽ giúp giảm tắc nghẽn trên bề mặt và cung cấp các tuyến đường nhanh hơn cho các phương tiện.
B: Điều đó nghe thật tuyệt! Nó chắc chắn sẽ làm cho việc đi lại hiệu quả hơn.)
• future cities (electric buses, green spaces, vertical farms)
(thành phố tương lai (xe buýt điện, không gian xanh, trang trại thẳng đứng))
A: I'm working on a project about the future cities. Any thoughts on what they might look like?
B: Well, I think we'll see more electric buses in future cities. They'll be cleaner and quieter, reducing pollution and making transportation more sustainable.
A: That's a great idea! What about green spaces in future cities?
B: I believe there will be more parks and gardens integrated into urban areas. It'll provide people with places to relax and improve the overall environment.
A: I agree. Another concept I've come across is vertical farms. They can be a solution for growing food in limited spaces, helping to make cities more self-sufficient.
B: Yeah, vertical farms could revolutionize urban agriculture and reduce our reliance on traditional farming methods.
(A: Tôi đang thực hiện một dự án về các thành phố trong tương lai. Bạn có bất kỳ suy nghĩ về những gì chúng có thể trông như thế nào?
B: Chà, tôi nghĩ chúng ta sẽ thấy nhiều xe buýt điện hơn ở các thành phố trong tương lai. Chúng sẽ sạch hơn và yên tĩnh hơn, giảm ô nhiễm và giúp giao thông vận tải bền vững hơn.
A: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Còn không gian xanh trong các thành phố tương lai thì sao?
B: Tôi tin rằng sẽ có nhiều công viên và khu vườn được tích hợp vào các khu đô thị. Nó sẽ cung cấp cho mọi người những nơi để thư giãn và cải thiện môi trường tổng thể.
A: Tôi đồng ý. Một khái niệm khác mà tôi bắt gặp là trang trại thẳng đứng. Chúng có thể là một giải pháp để trồng lương thực trong không gian hạn chế, giúp các thành phố tự túc hơn.
B: Vâng, trang trại thẳng đứng có thể cách mạng hóa nền nông nghiệp đô thị và giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào các phương pháp canh tác truyền thống.)
• future of commuting (foldable cars, flying cars, vacuum tube trains)
(tương lai của việc đi lại (ô tô có thể gấp lại, ô tô bay, tàu hỏa ống chân không))
A: Hey Sarah, I'm writing an essay on the future of commuting. What do you think it will be like?
B: Well, I think we might have foldable cars in the future. They could be compact and easy to store, making urban commuting more convenient.
A: That's an interesting idea! What about flying cars?
B: Flying cars could be a possibility. They would allow for faster transportation, avoiding traffic congestion on the ground.
A: Yeah, that would be something. Another concept I've come across is vacuum tube trains. They could transport people at high speeds through low-pressure tubes, reducing travel time between cities.
B: Vacuum tube trains would be amazing. They could revolutionize long-distance commuting and make travel more efficient.
A: It's fascinating to think about how these changes could transform the way we commute in the future, making it more convenient and faster.
(A: Này Sarah, tôi đang viết một bài luận về tương lai của việc đi lại. Bạn nghĩ nó sẽ như thế nào?
B: Chà, tôi nghĩ chúng ta có thể có những chiếc ô tô gập lại được trong tương lai. Chúng có thể nhỏ gọn và dễ cất giữ, giúp việc đi lại trong đô thị trở nên thuận tiện hơn.
A: Đó là một ý tưởng thú vị! Còn ô tô bay thì sao?
B: Ô tô bay có thể là một khả năng. Chúng sẽ cho phép vận chuyển nhanh hơn, tránh tắc nghẽn giao thông trên mặt đất.
A: Vâng, nó sẽ có lý đó. Một khái niệm khác mà tôi bắt gặp là đoàn tàu ống chân không. Chúng có thể vận chuyển người ở tốc độ cao thông qua các ống áp suất thấp, giảm thời gian di chuyển giữa các thành phố.
B: Tàu ống chân không sẽ rất tuyệt vời. Chúng có thể cách mạng hóa việc đi lại đường dài và giúp việc đi lại hiệu quả hơn.
A: Thật thú vị khi nghĩ về cách những thay đổi này có thể biến đổi cách chúng ta đi làm trong tương lai, khiến nó trở nên thuận tiện hơn và nhanh hơn.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen to an interview with a woman who works for a charity. Read the questions (A-F). Then listen to the answers (1-6) and match the questions to the answers. There is one example.
A How do you help these people?
B What makes your organisation different?
C How does that help end poverty?
D How can someone get involved?
E Can you tell us about the charity you work for?
F Is your organisation successful?
1. E
2 ____
3 ____
5 ____
6 ____
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của câu hỏi A – F
A How do you help these people?
(Làm thế nào để bạn giúp đỡ những người này?)
B What makes your organisation different?
(Điều gì làm cho tổ chức của bạn khác biệt?)
C How does that help end poverty?
(Điều đó giúp xóa đói giảm nghèo như thế nào?)
D How can someone get involved?
(Làm thế nào một người nào đó có thể tham gia?)
E Can you tell us about the charity you work for?
(Bạn có thể cho chúng tôi biết về tổ chức từ thiện mà bạn làm việc không?)
F Is your organisation successful?
(Tổ chức của bạn có thành công không?)
Bài nghe
Question 1.
End Poverty is a nonprofit, non-government organization. Our aim is to end world poverty.
Question 2.
Unlike other charities, we don't give people food or clothes or other donations. We encourage them to break free of the poverty trap.
Question 3.
We teach them new skills, including business management, and we lend them money to start their own businesses.
Question 4.
If a person has a successful business, they make money. They can have a better life and send their children to school and even to university. Then these children can get good jobs and that family no longer lives in poverty.
Question 5.
We have helped build over 200,000 small businesses since we started our charity in 1985 and we now work in 37 countries around the world. I think that's a success story,
Question 6.
First, you can donate, even a few pounds will help, as it only takes 120 pounds to start a business in the developing world. You can also work for us if you've got qualifications or experience in finance or business. Just send us your CV.
Tạm dịch
Câu hỏi 1.
End Poverty là một tổ chức phi lợi nhuận, phi chính phủ. Mục đích của chúng tôi là chấm dứt nghèo đói trên thế giới.
Câu hỏi 2.
Không giống như các tổ chức từ thiện khác, chúng tôi không cho mọi người thức ăn, quần áo hoặc các khoản đóng góp khác. Chúng tôi khuyến khích họ thoát khỏi cái bẫy nghèo đói.
Câu hỏi 3.
Chúng tôi dạy họ những kỹ năng mới, kể cả quản lý kinh doanh, và chúng tôi cho họ vay tiền để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng họ.
Câu hỏi 4.
Nếu một người kinh doanh thành công, họ sẽ kiếm được tiền. Họ có thể có cuộc sống tốt hơn và cho con cái đi học, thậm chí vào đại học. Sau đó, những đứa trẻ này có thể kiếm được công việc tốt và gia đình đó không còn sống trong cảnh nghèo đói nữa.
Câu hỏi 5.
Chúng tôi đã giúp xây dựng hơn 200.000 doanh nghiệp nhỏ kể từ khi bắt đầu hoạt động từ thiện vào năm 1985 và hiện chúng tôi đang làm việc tại 37 quốc gia trên thế giới. Tôi nghĩ đó là một câu chuyện thành công,
Câu hỏi 6.
Đầu tiên, bạn có thể quyên góp, dù chỉ một vài bảng cũng sẽ giúp ích, vì chỉ cần 120 bảng để bắt đầu kinh doanh ở các nước đang phát triển. Bạn cũng có thể làm việc cho chúng tôi nếu bạn có bằng cấp hoặc kinh nghiệm về tài chính hoặc kinh doanh. Chỉ cần gửi cho chúng tôi CV của bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. E
A: Can you tell us about the charity you work for?
(Bạn có thể cho chúng tôi biết về tổ chức từ thiện mà bạn làm việc không?)
B: End Poverty is a nonprofit, non-government organization. Our aim is to end world poverty.
(End Poverty là một tổ chức phi lợi nhuận, phi chính phủ. Mục đích của chúng tôi là chấm dứt nghèo đói trên thế giới.)
2. B
A: What makes your organisation different?
(Điều gì làm cho tổ chức của bạn khác biệt?)
B: Unlike other charities, we don't give people food or clothes or other donations. We encourage them to break free of the poverty trap.
(Không giống như các tổ chức từ thiện khác, chúng tôi không cho mọi người thức ăn, quần áo hoặc các khoản đóng góp khác. Chúng tôi khuyến khích họ thoát khỏi cái bẫy nghèo đói.)
3. A
A: How do you help these people?
(Làm thế nào để bạn giúp đỡ những người này?)
B: We teach them new skills, including business management, and we lend them money to start their own businesses.
(Chúng tôi dạy họ những kỹ năng mới, kể cả quản lý kinh doanh, và chúng tôi cho họ vay tiền để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng họ.)
4. C
A: How does that help end poverty?
(Điều đó giúp xóa đói giảm nghèo như thế nào?)
B: If a person has a successful business, they make money. They can have a better life and send their children to school and even to university. Then these children can get good jobs and that family no longer lives in poverty.
(Nếu một người kinh doanh thành công, họ sẽ kiếm được tiền. Họ có thể có cuộc sống tốt hơn và cho con cái đi học, thậm chí vào đại học. Sau đó, những đứa trẻ này có thể kiếm được công việc tốt và gia đình đó không còn sống trong cảnh nghèo đói nữa.)
5. F
A: Is your organisation successful?
(Tổ chức của bạn có thành công không?)
B: We have helped build over 200,000 small businesses since we started our charity in 1985 and we now work in 37 countries around the world. I think that's a success story,
(Chúng tôi đã giúp xây dựng hơn 200.000 doanh nghiệp nhỏ kể từ khi bắt đầu hoạt động từ thiện vào năm 1985 và hiện chúng tôi đang làm việc tại 37 quốc gia trên thế giới. Tôi nghĩ đó là một câu chuyện thành công.)
6. D
A: How can someone get involved?
(Làm thế nào một người nào đó có thể tham gia?)
B: First, you can donate, even a few pounds will help, as it only takes 120 pounds to start a business in the developing world. You can also work for us if you've got qualifications or experience in finance or business. Just send us your CV.
(Đầu tiên, bạn có thể quyên góp, dù chỉ một vài bảng cũng sẽ giúp ích, vì chỉ cần 120 bảng để bắt đầu kinh doanh ở các nước đang phát triển. Bạn cũng có thể làm việc cho chúng tôi nếu bạn có bằng cấp hoặc kinh nghiệm về tài chính hoặc kinh doanh. Chỉ cần gửi cho chúng tôi CV của bạn.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and put the paragraphs in the correct order.
FIGHTING HOMELESSNESS
A ☐ There are many ways we can do to deal with this problem, though. One way of solving the problem is to provide financial support services for people who are struggling. For instance, we could help poor people with their short term economic problems in order to pay their rents. By doing this, they don't lose their homes. Another solution would be to provide housing support. We can provide cheap housing for people on low incomes. In this way, they could afford somewhere to live.
B ☐ To conclude, homelessness is a tough problem for society, but we can fight it by providing financial support to people those need help and help poor or low-income people access to affordable housing.
C ☐ These days, homelessness is a real issue in society. There are many people who have to live on the streets because they have nowhere to go. What are the causes and what can we do to solve the problem?
D ☐ One of the main causes is a lack of support network. Many people don't have friends or family to help them in hard times with a small loan for example, and they can become homeless. A further cause is a lack of affordable housing. Many poor or low-income people can't afford a place to live because the houses are so expensive. As a result, they can't have somewhere to live or end up staying on streets and become homelessness.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và sắp xếp các đoạn văn theo đúng thứ tự.
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
FIGHTING HOMELESSNESS
These days, homelessness is a real issue in society. There are many people who have to live on the streets because they have nowhere to go. What are the causes and what can we do to solve the problem?
One of the main causes is a lack of support network. Many people don't have friends or family to help them in hard times with a small loan for example, and they can become homeless. A further cause is a lack of affordable housing. Many poor or low-income people can't afford a place to live because the houses are so expensive. As a result, they can't have somewhere to live or end up staying on streets and become homelessness.
There are many ways we can do to deal with this problem, though. One way of solving the problem is to provide financial support services for people who are struggling. For instance, we could help poor people with their short term economic problems in order to pay their rents. By doing this, they don't lose their homes. Another solution would be to provide housing support. We can provide cheap housing for people on low incomes. In this way, they could afford somewhere to live.
To conclude, homelessness is a tough problem for society, but we can fight it by providing financial support to people those need help and help poor or low-income people access to affordable housing.
Tạm dịch
CHỐNG TÌNH TRẠNG VÔ GIA CƯ
Ngày nay, vô gia cư là một vấn đề thực sự nghiêm trọng trong xã hội. Có rất nhiều người phải sống trên đường phố vì họ không có nơi nào để đi. Nguyên nhân là gì và chúng ta có thể làm gì để giải quyết vấn đề?
Một trong những nguyên nhân chính là thiếu mạng lưới hỗ trợ. Nhiều người không có bạn bè hoặc gia đình để giúp họ trong lúc khó khăn chẳng hạn như một khoản vay nhỏ, và họ có thể trở thành người vô gia cư. Một nguyên nhân nữa là thiếu nhà ở giá rẻ. Nhiều người nghèo hoặc người có thu nhập thấp không thể mua được chỗ ở vì nhà quá đắt. Kết quả là họ không thể có nơi nào để sống hoặc cuối cùng phải lang thang trên đường phố và trở thành người vô gia cư.
Tuy nhiên, có nhiều cách chúng ta có thể làm để giải quyết vấn đề này. Một cách để giải quyết vấn đề là cung cấp các dịch vụ hỗ trợ tài chính cho những người đang gặp khó khăn. Ví dụ, chúng ta có thể giúp những người nghèo giải quyết các vấn đề kinh tế ngắn hạn để trả tiền thuê nhà. Bằng cách này, họ không bị mất nhà cửa. Một giải pháp khác là cung cấp hỗ trợ nhà ở. Chúng ta có thể cung cấp nhà ở giá rẻ cho những người có thu nhập thấp. Bằng cách này, họ có thể đủ khả năng để sống ở một nơi nào đó.
Tóm lại, tình trạng vô gia cư là một vấn đề khó khăn đối với xã hội, nhưng chúng ta có thể chống lại nó bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người cần giúp đỡ và giúp người nghèo hoặc người có thu nhập thấp tiếp cận với nhà ở giá rẻ.
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Write an essay (about 150-180 words) about fighting crime in our modern society.
Plan
Introduction
(Paragraph 1) stating the problem
Main body
(Paragraph 2) writing the causes
(Paragraph 3) writing solutions (with example(s) /expected result(s)
Conclusion
(Paragraph 4) summarising points and stating your opinion
2. Phương pháp giải
Dàn bài
Giới thiệu
(Đoạn 1) nêu vấn đề
Thân bài
(Đoạn 2) viết nguyên nhân
(Đoạn 3) viết giải pháp (với (các) ví dụ/(các) kết quả mong đợi
Phần kết luận
(Đoạn 4) tóm tắt các điểm và nêu ý kiến của bạn
3. Lời giải chi tiết
Fighting crime in our modern society is crucial for ensuring safety and security. Crime poses a serious threat to individuals and communities, and it is important to address this issue effectively.
The causes of crime are diverse and complex. Factors such as socio-economic disparities, lack of educational opportunities, unemployment, and substance abuse contribute to the rise in criminal activities. To combat crime, we need to focus on implementing appropriate solutions.
Investing in education and equal opportunities for all individuals is key. By providing quality education and vocational training, we empower people with the skills and knowledge to lead productive lives. This reduces the likelihood of them turning to crime. Another important aspect is strengthening law enforcement and fostering community engagement. By increasing the presence of law enforcement personnel, improving their training, and utilizing advanced technology, we can enhance crime prevention and detection. Building trust and collaboration between the police and communities through initiatives like neighborhood watch programs also play a significant role in reducing crime.
By implementing these solutions, we can create safer communities and improve the overall quality of life. It is essential for governments, communities, and individuals to work together in the fight against crime. Only through collective efforts can we ensure a secure and prosperous society for all.
Tạm dịch
Chống tội phạm trong xã hội hiện đại của chúng ta là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và an ninh. Tội phạm gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các cá nhân và cộng đồng, và điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.
Nguyên nhân của tội phạm rất đa dạng và phức tạp. Các yếu tố như chênh lệch kinh tế xã hội, thiếu cơ hội giáo dục, thất nghiệp và lạm dụng chất gây nghiện góp phần làm gia tăng các hoạt động tội phạm. Để chống tội phạm, chúng ta cần tập trung thực hiện các giải pháp phù hợp.
Đầu tư vào giáo dục và cơ hội bình đẳng cho tất cả các cá nhân là chìa khóa. Bằng cách cung cấp giáo dục chất lượng và đào tạo nghề, chúng ta trao quyền cho mọi người các kỹ năng và kiến thức để có cuộc sống hiệu quả. Điều này làm giảm khả năng họ chuyển sang tội phạm. Một khía cạnh quan trọng khác là tăng cường thực thi pháp luật và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng. Bằng cách tăng cường sự hiện diện của nhân viên thực thi pháp luật, cải thiện đào tạo của họ và sử dụng công nghệ tiên tiến, chúng ta có thể tăng cường phòng ngừa và phát hiện tội phạm. Xây dựng lòng tin và sự hợp tác giữa cảnh sát và cộng đồng thông qua các sáng kiến như chương trình giám sát khu phố cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm tội phạm.
Bằng cách thực hiện các giải pháp này, chúng ta có thể tạo ra các cộng đồng an toàn hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung. Điều cần thiết là các chính phủ, cộng đồng và cá nhân phải hợp tác cùng nhau trong cuộc chiến chống tội phạm. Chỉ thông qua những nỗ lực tập thể, chúng ta mới có thể đảm bảo một xã hội an toàn và thịnh vượng cho tất cả mọi người.
Phần hai. CÔNG DÂN VỚI CÁC VẤN ĐỀ CHÍNH TRỊ XÃ HỘI
Chủ đề 1: Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
Unit 0: Introduction
Chủ đề 5: Kĩ thuật đánh đầu
Review Unit 5
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11