Bài 1
1. Read the article below and decide if each of the statements is T (true) or F (false).
(Đọc bài viết dưới đây và quyết định xem mỗi câu là T (đúng) hay F (sai).)
A BRIGHT IDEA
Every year, computer companies develop lots of amazing new inventions. Mobile devices especially, are very popular and important tools for people in the modem world.
Although tablets and smartphones are great, writing long messages on their small screens can be difficult. Now, there's an amazing new invention that turns surfaces into a full-sized keyboard and lets you 'type' on any table!
Laser keyboards send whatever you touch as information back to your smartphone and create your messages on your screen! It sounds like magic, but how does it work?
Basically, you use a very small device with your smartphone which projects light onto your table using a laser. Your virtual hologram keyboard then sends information to this little device, which sends it to your smartphone by a wireless connection!
Now, no matter where you are, you can pull out this tiny device, type in comfort and pop it back into your pocket. No more big laptops, keyboards or computer bags. It even has a virtual mouse. You can click your fingers and feel just like you're in a science fiction film! Devices like laser keyboards are totally changing the way we use our technology. With so many amazing inventions, who knows what the future will bring!
1. Smartphone touchscreens are not easy to write on.
2. The new device can only be used on certain table tops.
3. The laser keyboard sends information wirelessly to your computer.
4. With a laser keyboard, you don't need a traditional mouse.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ý TƯỞNG SÁNG TẠO
Hàng năm, các công ty máy tính phát triển rất nhiều phát minh mới tuyệt vời. Đặc biệt, thiết bị di động là những công cụ rất phổ biến và quan trọng đối với mọi người trong thế giới modem.
Mặc dù máy tính bảng và điện thoại thông minh rất tuyệt, nhưng việc viết tin nhắn dài trên màn hình nhỏ của chúng có thể khó khăn. Giờ đây, có một phát minh mới tuyệt vời có thể biến các bề mặt thành một bàn phím kích thước đầy đủ và cho phép bạn 'gõ' trên bất kỳ bàn nào!
Bàn phím laser gửi bất cứ thứ gì bạn chạm vào dưới dạng thông tin trở lại điện thoại thông minh của bạn và tạo tin nhắn trên màn hình của bạn! Nghe có vẻ giống như ma thuật, nhưng nó hoạt động như thế nào?
Về cơ bản, bạn sử dụng một thiết bị rất nhỏ với điện thoại thông minh chiếu ánh sáng lên bàn của bạn bằng tia laser. Sau đó, bàn phím ảnh ba chiều ảo của bạn sẽ gửi thông tin đến thiết bị nhỏ này, thiết bị này sẽ gửi thông tin đến điện thoại thông minh của bạn bằng kết nối không dây!
Giờ đây, cho dù bạn đang ở đâu, bạn cũng có thể lấy thiết bị nhỏ bé này ra, gõ thoải mái và cho vào túi. Không còn máy tính xách tay lớn, bàn phím hoặc túi máy tính. Nó thậm chí còn có một con chuột ảo. Bạn có thể nhấp ngón tay của mình và cảm thấy giống như bạn đang ở trong một bộ phim khoa học viễn tưởng! Các thiết bị như laze bàn phím đang thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sử dụng công nghệ của mình. Với rất nhiều phát minh đáng kinh ngạc, ai biết được tương lai sẽ mang lại điều gì!
Lời giải chi tiết:
1 - T | 2 - F | 3 - T | 4 - T |
1. T
Smartphone touchscreens are not easy to write on.
(Màn hình cảm ứng của điện thoại thông minh không dễ viết.)
Thông tin: Although tablets and smartphones are great, writing long messages on their small screens can be difficult.
2. F
The new device can only be used on certain table tops.
(Thiết bị mới chỉ có thể được sử dụng trên một số mặt bàn nhất định.)
Thông tin: Now, no matter where you are, you can pull out this tiny device, type in comfort and pop it back into your pocket.
3. T
The laser keyboard sends information wirelessly to your computer.
(Bàn phím laser gửi thông tin không dây đến máy tính của bạn.)
Thông tin: Your virtual hologram keyboard then sends information to this little device, which sends it to your smartphone by a wireless connection!
4. T
With a laser keyboard, you don't need a traditional mouse.
(Với bàn phím laser, bạn không cần chuột truyền thống.)
Thông tin: It even has a virtual mouse. You can click your fingers and feel just like you're in a science fiction film!
Bài 2
2. Complete the dialogue with the phrases in the list.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những cụm từ dưới đây.)
• I suggest
• One benefit is that
• That's true
• Good idea
A: Ebook are so popular today! What do you think of them?
B: I think they're great! 1) ______________________ you can store thousands of books on one device.
A: 2) ______________________, but you still need to buy an e-reader to read an ebook.
B: Yes, but they're fairly cheap.
A: You've got a point.
B: 3) ______________________ you borrow mine for a few days and see if you like it.
A: 4) ______________________.
Phương pháp giải:
I suggest: Tôi gợi ý
One benefit is that: Một lợi ích đó là
That's true: Chính xác
Good idea: Ý tưởng tốt
Lời giải chi tiết:
1. One benefit is that | 2. That’s true | 3. I suggest | 4. good idea |
A: Ebook are so popular today! What do you think of them?
B: I think they're great! 1) One benefit is that you can store thousands of books on one device.
A: 2) That's true, but you still need to buy an e-reader to read an ebook.
B: Yes, but they're fairly cheap.
A: You've got a point.
B: 3) I suggest you borrow mine for a few days and see if you like it.
A: 4) Good idea.
Tạm dịch:
A: Sách điện tử ngày nay rất phổ biến! Bạn nghĩ gì về chúng?
B: Tôi nghĩ rằng họ là tuyệt vời! Một lợi ích là bạn có thể lưu trữ hàng nghìn cuốn sách trên một thiết bị.
A: Đúng là như vậy, nhưng bạn vẫn cần mua e-reader để đọc ebook.
B: Ừm, nhưng chúng khá rẻ.
A: Bạn đã có một điểm.
B: Tôi đề nghị bạn mượn của tôi trong vài ngày và xem bạn có thích nó không.
A: Ý kiến hay đó.
Bài 3
3. Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.
(Thực hiện các cuộc đối thoại tương tự như trong Bài tập 2, sử dụng lời nhắc bên dưới.)
(See Suggested Answers Section page 90)
• online courses: advantage - study from home in a comfortable way; disadvantage - never meet other students; suggestion - do a free trial and see if it suits you
(các khóa học trực tuyến: ưu điểm - học ở nhà một cách thoải mái; nhược điểm - không bao giờ gặp các sinh viên khác; gợi ý - học thử miễn phí và xem nó có phù hợp với bạn không)
• audiobooks: advantage - can listen while you're doing something else like driving; disadvantage - they can be badly recorded; suggestion - borrow one to try it out
(sách nói: ưu điểm - có thể nghe khi bạn đang làm việc khác như lái xe; nhược điểm - chúng có thể bị ghi âm kém; gợi ý - mượn một cuốn để nghe thử)
Lời giải chi tiết:
A: Online courses are so popular today! What do you think of therm? I think I might try and learn Spanish using one.
B: I think they are great. You can study from home in a comfortable way.
A: Yes, that’s true. However, you don’t meet other students.
B: You've got a point.
A: I suggest that you do a free trial and see if it suits you.
B: Good idea!
Tạm dịch:
A: Các khóa học trực tuyến ngày nay rất phổ biến! Bạn nghĩ gì về nhiệt? Tôi nghĩ tôi có thể thử và học Tiếng Tây Ban Nha bằng cách sử dụng một.
B: Tôi nghĩ chúng rất tuyệt. Bạn có thể học ở nhà một cách thoải mái.
A: Vâng, đó là sự thật. Tuy nhiên, bạn không gặp những sinh viên khác.
B: Bạn đã có một điểm.
A: Tôi khuyên bạn nên dùng thử miễn phí và xem nó có phù hợp với bạn không.
B: Ý kiến hay đó!
Bài 4
4. You will hear five people talking about the most important inventions of the 20th century. Listen and circle the reasons they give for their choices.
(Bạn sẽ nghe năm người nói về những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20. Hãy lắng nghe và khoanh tròn những lý do họ đưa ra cho sự lựa chọn của mình.)
1 The Internet
a improves people's communication skills.
b provides information about many subjects.
c helps people learn more quickly.
2 Aeroplanes
a let people travel more often.
b make travelling long distances cheaper and quicker.
c make travelling long distances quick and convenient.
3 Computers
a make people's work a lot easier.
b help people do their jobs better.
c provide exciting games in studying.
4 MP3 players
a are small but can store a lot of music.
b can play music with great sound quality.
c can play music for hours without stopping.
5 Spaceships
a help us know more about science and our universe.
b help us find out life in space.
c help us understand other inventions.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Amy: What is the most important invention of the 20th century?
Mark: I'd have to say the Internet.
Amy: Why?
Mark: Well, it allows you to communicate with people socially, but essentially you can learn about any subject.
Amy: I think it was the aeroplane. It makes travelling long distances so convenient and quick. It’s also let more people travel around the world.
Simon: Well, I say the computer was the best thing to come out of the last century. They have more uses than playing games or studying. Computers have made people’s jobs much easier.
Mark: Well, the Internet makes a lot of people's jobs easier, too.
Simon: Yes, but you can't have the Internet without computers.
Mark: OK! What do you think, Jane?
Jane: Well, I think MP3 players are special. And not because of the great sound quality they have, but because hours of music can be kept on such a small device.
Amy: MP3 players are good, but not really as important as computers or planes. What's your opinion, Toby?
Toby: I think spaceships are the greatest invention ever because we can explore space. Space exploration helps us develop new inventions, but best of all we can find out more about science and our universe!
Tạm dịch:
Amy: Phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20 là gì?
Mark: Tôi phải nói là Internet.
Amy: Tại sao?
Mark: Chà, nó cho phép bạn giao tiếp với mọi người một cách xã hội, nhưng về cơ bản bạn có thể học về bất kỳ chủ đề nào.
Amy: Tôi nghĩ đó là máy bay. Nó giúp cho việc di chuyển đường dài trở nên thuận tiện và nhanh chóng. Nó cũng cho phép nhiều người đi du lịch khắp nơi trên thế giới.
Simon: Tôi nói máy tính là thứ tốt nhất ra đời từ thế kỷ trước. Chúng có nhiều công dụng hơn là chơi game hay học tập. Máy tính đã giúp công việc của mọi người trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Mark: Chà, Internet cũng giúp công việc của mọi người trở nên dễ dàng hơn.
Simon: Có, nhưng bạn không thể có Internet nếu không có máy tính.
Mark: OK! Bạn nghĩ sao, Jane?
Jane: Chà, tôi nghĩ máy nghe nhạc MP3 rất đặc biệt. Và không phải vì chất lượng âm thanh tuyệt vời mà họ có, mà vì có thể lưu giữ hàng giờ âm nhạc trên một thiết bị nhỏ như vậy.
Amy: Máy nghe nhạc MP3 tốt, nhưng không thực sự quan trọng bằng máy tính hay máy bay. Ý kiến của bạn là gì, Toby?
Toby: Tôi nghĩ tàu vũ trụ là phát minh vĩ đại nhất từ trước đến nay vì chúng ta có thể khám phá không gian. Thám hiểm không gian
giúp chúng tôi phát triển các phát minh mới, nhưng tốt nhất là chúng tôi có thể tìm hiểu thêm về khoa học và vũ trụ của chúng tôi!
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. a | 4. a | 5. a |
1. b
Internet
a. cải thiện kỹ năng giao tiếp của mọi người.
b. cung cấp thông tin về nhiều chủ đề.
c. giúp mọi người học nhanh hơn.
2. c
Máy bay
a. cho phép mọi người đi du lịch thường xuyên hơn.
b. làm cho việc di chuyển quãng đường dài rẻ hơn và nhanh hơn.
c. làm cho việc di chuyển xa trở nên nhanh chóng và tiện lợi.
3. a
Máy tính
a. làm cho công việc của mọi người dễ dàng hơn rất nhiều.
b. giúp mọi người làm công việc của họ tốt hơn.
c. cung cấp các trò chơi thú vị trong học tập.
4. a
Máy nghe nhạc MP3
a. nhỏ nhưng có thể lưu trữ rất nhiều nhạc.
b. có thể phát nhạc với chất lượng âm thanh tuyệt vời.
c. có thể phát nhạc hàng giờ liền không ngừng.
5. a
Phi thuyền
a. giúp chúng ta biết thêm về khoa học và vũ trụ của chúng ta.
b. giúp chúng ta tìm hiểu sự sống trong không gian.
c. giúp chúng ta hiểu những phát minh khác.
Bài 5
5. Fill in each gap (1-5) in the paragraph with the correct word/phrase from the list below.
(Điền vào mỗi khoảng trống (1-5) trong đoạn văn với từ / cụm từ đúng từ danh sách dưới đây.)
• All in all
• First of all
• in my opinion
• Moreover
• In this way
Distance learning: a long way from perfect
Some people say distance learning is the future of education, but 1) ____________, it can never be as powerful as the actual classroom. 2) ____________ the classroom puts students and teachers in face-to-face contact. 3) ____________, a teacher can see when a student is bored or having difficulty and help them out. 4) ____________, the classroom is where students come into contact with one another. Because of this, they learn how to work in teams and be social. 5) ____________, I think that the classroom is very important in terms of education. Although apps and computer games can help us learn, nothing can take the place of the desks, the board, the teacher and the students.
Phương pháp giải:
All in all: Nói chung
First of all: Trước hết
In my opinion: Theo ý kiến của tôi
Moreover: Hơn thế nữa
In this way: Theo cách này
Lời giải chi tiết:
1-in my opinion | 2-first of all | 3-in this way | 4-moreover | 5-all in all |
Distance learning: a long way from perfect
Some people say distance learning is the future of education, but 1) in my opinion, it can never be as powerful as the actual classroom. 2) First of all the classroom puts students and teachers in face-to-face contact. 3) In this way, a teacher can see when a student is bored or having difficulty and help them out. 4) Moreover, the classroom is where students come into contact with one another. Because of this, they learn how to work in teams and be social. 5) All in all, I think that the classroom is very important in terms of education. Although apps and computer games can help us learn, nothing can take the place of the desks, the board, the teacher and the students.
Tạm dịch:
Học từ xa: một chặng đường dài từ sự hoàn hảo
Một số người nói rằng đào tạo từ xa là tương lai của giáo dục, nhưng 1) theo quan điểm của tôi, nó không bao giờ có thể mạnh mẽ như lớp học thực tế. 2) Trước hết, lớp học đặt học sinh và giáo viên tiếp xúc trực tiếp. 3) Bằng cách này, giáo viên có thể nhìn thấy khi nào học sinh buồn chán hoặc gặp khó khăn và giúp đỡ các em. 4) Hơn nữa, lớp học là nơi học sinh tiếp xúc với nhau. Nhờ đó, họ học cách làm việc theo nhóm và hòa đồng. 5) Nói chung, tôi nghĩ rằng lớp học rất quan trọng về mặt giáo dục. Mặc dù các ứng dụng và trò chơi máy tính có thể giúp chúng ta học hỏi, nhưng không gì có thể thay thế được bàn làm việc, hội đồng quản trị, giáo viên và học sinh.
Bài 6
6. Write a paragraph (about 120-150 words) giving your opinion on this question: Can robots replace teachers in the classroom?
(Viết đoạn văn (khoảng 120-150 từ) nêu ý kiến của bạn về câu hỏi này: Robot có thể thay thế giáo viên trong lớp học không?)
Plan (Kế hoạch)
Topic sentence (Câu chủ đề)
stating the topic and your opinion
(nêu chủ đề và ý kiến của bạn)
Supporting sentences (Câu bổ trợ)
writing your first reason with justification/example
(viết lý do đầu tiên của bạn với dẫn chứng / ví dụ)
writing your second reason with justification/example
(viết lý do thứ hai của bạn với dẫn chứng / ví dụ)
Concluding sentence (Câu kết luận)
restating the topic and your opinion
(trình bày lại chủ đề và ý kiến của bạn)
Lời giải chi tiết:
Robots are becoming part of the workplace but in my opinion, it can not replace teachers. First of all, schools are a place where children learn to socialize. If the teacher is a robot, there will be less interaction for students. Also, robots can not answer certain questions if they are not programmed to. This means that children can not ask creative questions. Moreover, a robot cannot control behavior in the classroom. It can set out punishments for bad behavior but these punishments may not be fair. A human teacher has a much better idea of what is fair and what is not. In conclusion, teachers are an important part of learning and should continue to be in the future.
Tạm dịch:
Robot đang trở thành một phần của nơi làm việc nhưng theo tôi, nó không thể thay thế giáo viên. Trước hết, trường học là nơi trẻ em học cách hòa nhập xã hội. Nếu giáo viên là người máy, học sinh sẽ ít tương tác hơn. Ngoài ra, Robot không thể trả lời một số câu hỏi nhất định nếu chúng không được lập trình. Điều này có nghĩa là trẻ em không thể đặt những câu hỏi sáng tạo. Hơn nữa, robot không thể kiểm soát hành vi trong lớp học. Nó có thể đưa ra các hình phạt cho hành vi xấu nhưng những hình phạt này có thể không công bằng. Một giáo viên con người có ý tưởng tốt hơn nhiều về điều gì là công bằng và điều gì là không. Nói chung, giáo viên là một phần quan trọng của việc học và cần tiếp tục duy trì trong tương lai.
Unit 4: For a Better Community
Môn bóng đá
Chủ đề 1: Nền kinh tế và các chủ thể của nền kinh tế
Đề thi học kì 2
Unit 8. Making Plans
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10