Bài 1
Task 1. Work in pairs. Look at the people below and describe their physical characteristics.
(Làm việc theo cặp. Nhìn những người dưới đây và mô tả những đặc điểm thể chất của họ.)
Useful language:
(Cụm từ hữu ích:)
height tall, medium, short,...
(chiều cao: cao, vừa, thấp)
face square, large, oval,...
(khuôn mặt: chữ điền, to, trái xoan,...)
forehead broad, high...
(trán: rộng, cao,...)
nose straight, crooked,...
(mũi: thẳng, gãy,...)
hair black, grey,...
(tóc: đen, xám,...)
appearance handsome, beautiful, good-looking,...
(vẻ bề ngoài: đẹp trai, xinh gái, ưa nhìn,...)
Lời giải chi tiết:
A: Can you describe the man in the picture?
(Bạn có thể mô tả người đàn ông trong bức tranh không?)
B: The man is tall. He has a square face, with a broad forehead, yellow hair and a crooked nose. He is wearing a suit. He is quite good looking.
(Người đàn ông cao. Anh ta có một khuôn mặt chữ điền, với vầng trán rộng, mái tóc vàng và chiếc mũi cong. Anh ấy đang mặc một bộ vest. Anh ấy khá ưa nhìn.)
A: Can you describe the woman in the picture?
(Bạn có thể mô tả người phụ nữ trong bức tranh không?)
B: The woman is about 22. She is wearing a dress, she has shoulder-length black hair. She has an oval face with a straight nose, a broad forehead and black eyes. She is quite pretty.
(Người phụ nữ khoảng 22 tuổi. Cô ấy đang mặc một chiếc váy, cô ấy có mái tóc đen dài ngang vai. Cô có khuôn mặt trái xoan với sống mũi cao, vầng trán rộng và đôi mắt đen láy. Cô ấy khá xinh.)
Bài 2
Task 2. Work in groups. Discuss and number the following personalities in order of importance in friendship.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và đánh số những cá tính sau theo thứ tự quan trọng của tình bạn. Tường thuật kết quả của bạn trước lớp.)
caring sincere helpful
hospitable generous understanding
modest honest pleasant
Phương pháp giải:
1. sincere (adj): chân thành
2. honest (adj): trung thực
3. generuos(adj): rộng lượng
4. modest (adj): khiêm tốn
5. caring (adj): chu đáo
6. hospitable (adj): hiếu khách
7. understanding (adj): thông cảm
8. helpful (adj): giúp đỡ
9. pleasant (adj): thân mật, vui vẻ
Lời giải chi tiết:
- My group thinks that being caring is the most important in friendship because when caring about each other, they will share happiness or difficulty with their friends...
(Nhóm tôi nghĩ biết quan tâm là điều quan trọng nhất trong tình bạn bởi vì khi quan tâm lẫn nhau họ sẽ chia sẻ niềm vui và khó khăn với bạn mình.)
- My friend, Minh is a very pleasant boy. He is always cheerful and often tells jokes. It makes us like to be with him all the time.
(Bạn của tôi, Minh là một chàng trai dễ tính. Bạn ấy luôn động viên người khác và kể những câu chuyện cười. Điều đó làm cho chúng tôi luôn muốn ở bên cạnh bạn ấy.)
Bài 3
Task 3. Role-play: Talk about a famous friend.
(Diễn vai: Nói về một người bạn nổi tiếng.)
Journalist (Phóng viên) | Interviewee (Người được phỏng vấn) |
You are interviewing the interviewee about a friend of his or hers who has just won the first international prize in Mathematics. (Bạn đang phỏng vấn người tham gia về một người bạn có người đó người đã giành giải nhất trong cuộc thi Toán quốc tế.) | You have a friend whom you admire greatly. She/He has just won the first international prize in Mathematics. You are being interviewed by a journalist about him or her. (Bạn có một người bạn mà bạn vô cùng ngưỡng mộ. Cô ấy / Anh ấy vừa đạt giải nhất quốc tế môn Toán. Bạn đang được phỏng vấn bởi một nhà báo về anh ấy hoặc cô ấy.) |
Before you start, agree upon the basic profile of the friend. Use the following suggestions to ask and answer questions:
(Trước khi bắt đầu thỏa thuận về những thông tin cơ bản của một người bạn. Sử dụng những gợi ý sau để hỏi và trả lời những câu hỏi:)
his/her name (tên của bạn ấy) | why he/she is interested in Maths (vì sao bạn ấy thích Toán) |
date of birth (ngày sinh) | how much time he/she spends on Maths every day (mỗi ngày bạn ấy dành bao nhiêu thời gian cho môn Toán) |
his/her physical characteristics (đặc điểm ngoại hình) | what makes him/her a good friend (điều gì làm cho bạn ấy trờ thành người bạn tốt) |
his/her hobbies (sở thích của bạn ấy) | what made him/her successful (điều gì giúp bạn ấy thành công) |
his/her personalities (tính cách của bạn ấy) | what he/she does in his/her free time (bạn ấy làm gì vào thời gian rảnh rỗi) |
Useful language:
(Cụm từ hữu ích:)
His or her personalities: friendly, humorous, quick-witted, good-natured, helpful, honest, pleasant, caring
(Tính cách của bạn ấy: thân thiện, hài hước, nhanh trí, tốt bụng, hay giúp đỡ, chân thành, dễ tính, biết quan tâm)
How he or she won the prize: studious, intelligent, keenly interested in Mathematics, eager to learn, patient, calm
(Bạn ấy giành giải thưởng như thế nào: chăm học, thông minh, đặc biệt yêu thích Toán, hào hứng học tập, kiên nhẫn, bình tĩnh)
Lời giải chi tiết:
A: What is his name?
(Tên bạn ấy là gì?)
B: His name is Minh.
(Bạn ấy tên Minh.)
A: When was he born?
(Bạn ấy sinh ngày nào?)
B: He was born on the 23rd of November.
(Bạn ấy sinh ngày 23 tháng 11.)
A: What does he look like?
(Bạn ấy trông thế nào?)
B: He is tall and thin. He has a square face and a broad forehead.
(Bạn ấy cao và gầy. Khuôn mặt chữ điền và trán rộng.)
A: What are his hobbies?
(Sở thích của bạn ấy là gì?)
B: They are collecting difficult math exercises and reading math books.
(Bạn ấy thích sưu tầm những bài toán khó và đọc sách toán học?)
A: What are his characteristics?
(Tính tình bạn ấy thế nào?)
B: He is very friendly, humorous and good-natured.
(Bạn ấy rất thân thiện, khôi hài và tốt bụng.)
A: Why is he interested in Maths?
(Tại sao bạn ấy thích toán?)
B: Well, because he likes calculations and he believes that it's very useful to his life.
(À, bạn ấy thích các phép tính và tin rằng nó có ích cho cuộc sống của bạn ấy.)
A: How much time does he spend on Maths every day?
(Mỗi ngày bạn ấy dành bao nhiêu thời gian học toán?)
B: About 2 or 3 hours after fishing other subjects at school he spends all of his free time on Maths.
(Khoảng 2 hoặc 3 tiếng sau khi hoàn thành những môn học khác ở trường bạn ấy thành thời gian còn lại cho môn toán.)
A: Do you think he is a good friend?
(Bạn có nghĩ bạn ấy là người bạn tốt không?)
B: Of course, yes.
(Dĩ nhiên là có.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because he always treats me very well, helps me whenever I need specially in Maths. We share with each other everything thick and thin.
(Bởi vì bạn ấy luôn đối xử với tôi rất tốt , luôn giúp đỡ tôi khi tôi cần đặc biệt là vấn đề liên quan đến toán. Những lúc vui buồn chúng tôi chia sẻ với nhau mọi thứ.)
A: What do you think made him successful?
(Điều gì giúp bạn ấy thành công?)
B: Certainly, it's his love for maths. He is also studious, intelligent and eager to learn everything new.
(Chắc chắn đó là niềm đam mê toán. Bạn ấy cũng rất chăm học, thông minh và ham học hỏi bất kỳ điều gì mới lại.)
A: What does he do in his free time?
(Bạn ấy làm gì khi rảnh rỗi?)
B: As I said besides Maths, he also spends some of his free time on playing sports and going out with friends.
(Như đã nói bên cạnh toán bạn ấy cũng dành thời gian rảnh chơi thể thao và ra ngoài với bạn bè.)
A: Thank you very much for your answers.
(Cảm ơn câu trả lời của bạn.)
B: It's my pleasure.
(Đó là niềm vinh hạnh của tôi mà.)
Chuyên đề 11.2. Trải nghiệm, thực hành hoá học hữu cơ
Bài 19: Carboxylic acid
PHẦN HAI: LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI
SOẠN VĂN 11 TẬP 1
CHƯƠNG VII. MẮT. CÁC DỤNG CỤ QUANG
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới