Task 1
Task 1: Work in pairs. Express your point of view upon the following ideas, using the words or expressions in the box.
(Làm việc từng đôi. Trình bày quan điểm của em về những ý tưởng sau, dùng những từ hay cụm từ trong khung.)
- In Vietnam, three or even four generations may live in a home.
(Ở Việt Nam, 3 hoặc 4 thế hệ có thể sống chung một nhà.)
- A happy marriage should be based on love.
(Hôn nhân hạnh phúc nên được dựa trên tình yêu.)
- In some Asian countries, love is supposed to follow marriage, not precede it.
(Ở một số nước châu Á, tình yêu được cho là đến sau khi kết hôn, không có trước hôn nhân.)
- In some countries, a man and a woman may hold hands and kiss each other in public.
(Ở một số nước, đàn ông và phụ nữ có thể nắm tay và hôn nhau ở nơi công cộng.)
I think/feel/believe (Tôi nghĩ/ tin/ cảm thấy rằng ...) | I don’t agree... (Tôi không đồng ý ...) |
In my opinion,... (Theo ý kiến của tôi,...) | It’s not true .... (Điều đó không đúng ...) |
For me... (Theo tôi ...) | That’s wrong .... (Điều đó sai rồi!) |
Example: (Ví dụ:)
I think it is a good idea to have three or four generations living under one roof. They can help each other a lot.
(Mình nghĩ thật là ý kiến hay khi ba hoặc bốn thế hệ sống chung một mái nhà. Họ có thể giúp đỡ nhau nhiều.)
That's not true. In some countries many old-aged parents like to live in a nursing home. They want to lead independent lives.
(Điều đó không đúng. Ở nhiều quốc gia, nhiều người già thích sống ở viện dưỡng lão. Họ muốn hướng đến cuộc sống tự lập.)
Lời giải chi tiết:
1. A: I think it's a good idea to have three or four generations living together under one roof. They can help one another a lot.
(Tôi nghĩ rằng nên có ba hoặc bốn thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà. Họ có thể giúp đỡ nhau rất nhiều.)
B: I don't agree. It's been said there's a “generation gap” between the old and the young. Therefore, there may usually be conflicts among family members. In some countries, specially in developing countries, old-aged people like to live in a nursing home, where they can lead independent lives.
(Tôi không đồng ý. Người ta nói rằng có một "thế hệ Hap" giữa tuổi già và trẻ. Vì vậy thường có xung đột giữa các thành viên trong gia đình. Ở một số nước, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, người già đã thích sống trong viện dưỡng lão, nơi họ có thể sống một cuộc sống độc lập.)
2. C: In my opinion, it's obvious a happy marriage should he based on love, the true love, because love is the prerequisite for the family happiness. Only the true love can bring about forgiveness and sacrifice.
(Theo tôi, rõ ràng là một cuộc hôn nhân hạnh phúc nên dựa trên tình yêu, tình yêu thực sự, bởi vì tình yêu
là điều kiện tiên quyết cho hạnh phúc gia đình. Chỉ có tình yêu đích thực mới có thể mang lại sự tha thứ và
hy sinh.)
D: That's true. It’s love that joins a man with a woman together.
(Đó là sự thật. Đó là tình yêu kết hợp một người đàn ông với một người phụ nữ với nhau.)
3. E: I don’t think it's a good idea that love can be supposed to follow the marriage. It's an obsolete thought. Everyone should have a right to make decisions for his / her own, especially the one relating to his /her personal life. In the other hand, he / she determines and chooses his / her spouse freely. We love something whenever we know and understand it well. The more we know, the more we like.
(Tôi không nghĩ rằng tốt nhất là tình yêu có thể được theo đuổi theo cuộc hôn nhân. Đó là một tư tưởng lỗi thời. Mọi người nên có quyền tự quyết định, đặc biệt là người có liên quan đến cuộc sống cá nhân của mình. Mặt khác, người đó quyết định và lựa chọn vợ / chồng của mình một cách tự do. Chúng tôi yêu cái gì đó bất cứ khi nào chúng ta biết và hiểu nó tốt. Chúng ta càng biết nhiều (cái gì đó), chúng ta càng thích (nó).)
F: That’s my thought, too. A happy marriage should he built on love.
(Đó cũng là suy nghĩ của tôi. Một cuộc hôn nhân hạnh phúc nên anh xây dựng trên tình yêu.)
4. G: I think it's OK. Holding one's hands is a way to express one’s feelings or love, especially the intimacy.
(Tôi nghĩ là ổn. Giữ tay là cách thể hiện cảm xúc hay tình yêu của một người, đặc biệt là sự gần gũi.)
H: I agree with you. How about kissing each other in public?
(Tôi đồng ý với bạn. Làm thế nào về hôn nhau ở nơi công cộng?)
G: Personally, it’s not our traditional culture. Our personal feelings may not be performed in public. I mean in front of other people, except for appropriate or necessary circumstances.
(Cá nhân, đó không phải là văn hoá truyền thống của chúng tôi. Cảm xúc cá nhân của chúng tôi có thể không được trình diễn trước công chúng. Tôi muốn nói trước những người khác, trừ những hoàn cảnh thích hợp hoặc cần thiết.)
Task 2
Task 2: Below are some typical features of the American culture. Work in pairs. Discuss and find out the corresponding features of the Vietnamese culture.
(Dưới đây là một vài điểm đặc trưng của Văn hóa Mĩ. Làm việc từng đôi, thảo luận và tìm những đặc điểm tương ứng của văn hóa Việt Nam.)
In America | In Vietnam |
* Two generations (parents and children) live in a home. * Old-aged parents live in nursing homes. * Ii is not polite lo ask questions about age, marriage and income. * Americans can greet anyone in the family first. * Groceries are bought once a week. * Christmas and New Year holidays are the most important. * Americans celebrate birthdays and give presents at birthday parties. * Children sleep in their own rooms. |
|
Lời giải chi tiết:
In America (Ở Mỹ) | In Vietnam (Ở Việt Nam) |
* Two generations (parents and children) live in a home. (Hai thế hệ (cha mẹ và con cái) sống trong nhà.) * Old-aged parents live in nursing homes. (Cha mẹ già ở nhà dưỡng lão.) * It is not polite to ask questions about age, marriage and income. (Không lịch sự khi hỏi về tuổi, kết hôn và thu nhập.) * Americans can greet anyone in the family first. (Người Mỹ có thể chào hỏi bất cứ ai trong gia đình trước.) * Groceries are bought once a week. (Hàng tạp hóa được mua mỗi tuần một lần.) * Christmas and New Year holidays are the most important. (Các ngày lễ Giáng sinh và Năm mới là quan trọng nhất.) * Americans celebrate birthdays and give presents at birthday parties. (Người Mỹ chào mừng sinh nhật và tặng quà trong bữa tiệc sinh nhật.) * Children sleep in their own rooms. (Trẻ em ngủ trong phòng riêng.) | * Two or more generations can live in a home. (Hai hoặc nhiều thế hệ có thể sống trong nhà.) * Old-aged parents often live with their children. (Cha mẹ lớn tuổi thường sống với con cái.) * It's a common mailer in Viet Nam, but now under the influence of Western culture, some people abide this rule, too. (Đây là một bưu gửi thông thường ở Việt Nam, nhưng bây giờ dưới ảnh hưởng của văn hoá phương Tây, một số người cũng tuân theo luật này.) * Usually the inferior must greet the superior first. (Thông thường người vai vế bé hơn phải chào hỏi người có vai vế lớn hơn.) * Groceries can be bought at any time when necessary. (Hàng tạp hoá có thể mua bất cứ lúc nào khi cần thiết.) * Only New Year (Lunar New Year-Tet) holidays are the most important. (Những ngày lễ Tết (Tết Nguyên đán) là những ngày nghỉ lễ lớn nhất.) * Now this custom is also done in Vietnamese families, but usually in rich or young ones. Most Vietnamese people celebrate parents' or grandparents' death anniversay. (Bây giờ thói quen này cũng được thực hiện trong gia đình Việt Nam, nhưng thường ở những người giàu hoặc trẻ. Hầu hết mọi người Việt Nam mừng ngày sanh của cha mẹ hay ông bà.) * Small children usually sleep with their parents, but older children sleep in their own room. (Trẻ nhỏ thường ngủ cùng bố mẹ, nhưng trẻ lớn hơn ngủ trong phòng riêng.) |
Task 3
Task 3: Work in groups. Talk about the similarities and differences between Vietnamese and American cultures, using the features discussed in Task 1.
(Làm việc từng nhóm. Thảo luận những điểm tương tự và khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa Mĩ, dùng những đặc điềm được thảo luận ờ Task 1.)
Example: (Ví dụ)
There are differences and similarities between Vietnamese and American cultures. In America, two generations (parents and children) live in a home. In Vietnam, two, three or even four generations live under one roof.
(Có sự khác biệt và tương đồng giữa văn hóa Việt Nam và Hoa Kỳ. Ở Mỹ, hai thế hệ (cha mẹ và con cái) sống trong một mái nhà. Ở Việt Nam, hai, ba, thậm chí bốn thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: I think there are various differences between Vietnamese and American cultures.
(Tôi nghĩ có nhiều khác biệt giữa văn hoá Việt Nam và Mỹ.)
B: For example?
(Ví dụ? như)
C: Well. In the United States, usually, only two generations (parents and children) live under one roof. Meanwhile, in Viet Nam you can see three or more generations living in the same home.
(Vâng. Ở Hoa Kỳ, thường chỉ có hai thế hệ (cha mẹ và con cái) sống dưới một mái nhà. Trong khi đó ở Việt Nam bạn có thể thấy ba hoặc nhiều thế hệ sống cùng nhà.)
D: A different feature between two cultures is old-aged Americans often live in nursing homes, but Vietnamese old people usually live with their children or grandchildren.
(Một đặc điểm khác biệt giữa hai nền văn hoá là người già ở Mỹ thường sống trong các nhà dưỡng lão, nhưng người già Việt Nam thường sống với con cái và con của họ.)
A: In America, asking about age, salary and religion is considered impolite, but it’s OK or acceptable in Viet Nam. This custom, however, is also kept by some Vietnamese people, especially among young city dwellers.
(Ở Mỹ, hỏi về tuổi tác, tiền lương và tôn giáo được xem là bất lịch sự, nhưng điều đó là OK hoặc có thể chấp nhận được ở Việt Nam. Tuy nhiên, phong tục này cũng được lưu giữ bởi một số người Việt Nam, đặc biệt là những người ở thành thị trẻ tuổi.)
B: About greetings, in the US anyone can greet the others in the family first while in Viet Nam young or inferior people must greet the old or superior first.
(Về lời chào, ở Mỹ mọi người có thể chào đón những người khác trong gia đình đầu tiên, nhưng ở Việt Nam những người trẻ hoặc người thấp kém phải chào đón người già hoặc cao cấp trước tiên.)
C: Christmas and New Year are the most important holidays in America, but in Viet Nam only Lunar New Year is the most important.
(Giáng sinh và Năm mới là những ngày nghỉ quan trọng nhất ở Mỹ, nhưng ở Việt Nam chỉ có Tết Nguyên đán là quan trọng nhất.)
D: Americans usually buy groceries or go shopping at weekends, but Vietnamese people can buy groceries or things at any time they need or want. I think it depends on lifestyle and family activities.
(Người Mỹ thường mua các cửa hàng tạp hoá hoặc đi mua sắm vào cuối tuần, nhưng người Việt Nam có thể mua đồ ăn tạp hoặc đồ vật bất cứ lúc nào họ cần hoặc muốn. Tôi nghĩ rằng nó phụ thuộc vào lối sống và các hoạt động gia đình.)
A: About the ways of expressing love or sentiments, Americans can kiss or embrace each other in public, but this is considered unpleasant to eyes in Viet Nam.
(Về cách thể hiện tình cảm hoặc tình cảm, người Mỹ có thể hôn hoặc ôm nhau ở nơi công cộng, nhưng điều này bị coi là khó nhìn ở Việt Nam.)
B: Birthdays or wedding anniversaries are usually celebrated in American families; they are considered important family celebrations. In Viet Nam we also see this custom, but only in young or rich families.
(Sinh nhật hoặc kỷ niệm ngày cưới thường được tổ chức trong các gia đình Mỹ; chúng được coi là lễ kỷ niệm quan trọng của gia đình. Ở Việt Nam chúng ta cũng thấy phong tục này, nhưng chỉ ở những gia đình trẻ hoặc giàu.)
C: One more difference in two cultures: American children sleep in their own rooms, meanwhile Vietnamese parents let their children sleep with them, especially small children.
(Thêm một điểm khác biệt nữa ở hai nền văn hóa: Trẻ em Mỹ ngủ phòng riêng, trong khi cha mẹ Việt Nam để con cái ngủ cùng, đặc biệt là trẻ nhỏ.)
Tải 5 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết ) – Chương 7 – Hóa học 12
Bài 3: Công dân bình đẳng trước pháp luật
PHẦN HAI. LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM 1919 ĐẾN NĂM 2000
Một số tác giả, tác phẩm, nghị luận văn học, xã hội tham khảo
SOẠN VĂN 12 TẬP 2