Bài 1
1. Work in pairs. Study the table below then ask and answer the questions about the school education system in Vietnam.
(Làm việc theo cặp. Nghiên cứu bảng dưới đây và sau đó hỏi và trả lời những câu hỏi về hệ thống giáo dục ở nhà trường ở Việt Nam.
Level of education | Grade/ Year (from-to) | Age (from-to) | |
Pre-school | Nursery | 3 - 4 | optional |
Kindergarten | 4 - 5 | ||
Primary education | 1 - 5 | 6 - 10 | compulsory education |
Secondary education | Lower Secondary 6-9 | 11 - 14 | |
Upper Secondary 10-12 | 15 - 17 | National examination for GCSE |
Example: (Ví dụ)
A: When do the children in Vietnam go to primary school?
(Khi nào trẻ em Việt Nam đi học tiểu học?)
B: When they are 6 years old.
(Khi chúng 6 tuổi.)
A: How long does the primary education last?
(Giáo dục tiểu học kéo dài bao lâu?)
B: 5 years.
(5 năm.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cấp trường học | Cấp học/ Năm (từ - đến) | Tuổi (từ - đến) | |
Trường mầm non | Mầm non | 3 - 4 | có thể lựa chọn |
Mẫu giáo | 4 - 5 | ||
Trường tiểu học | 1 - 5 | 6 - 10 | bắt buộc |
Trường trung học | Trường cấp 2 6-9 | 11 - 14 | |
Trường cấp 3 10-12 | 15 - 17 | Kỳ thi tốt nghiệp quốc gia |
Lời giải chi tiết:
A: When do small children in Vietnam go to nurseries?
(Khi nào trẻ em ở Việt Nam học trường mầm non?)
B: Usually at the age of 3.
(Thường vào lúc 3 tuổi.)
A: How long is the pre-school stage?
(Giai đoạn mầm non kéo dài bao lâu?)
B: In principle 3 years, but it depends.
(Theo nguyên tắc khoảng 3 năm, nhưng nó còn tùy.)
A: You mean it's according to the child’s ability?
(Ý bạn là nó tùy thuộc vào khả năng của đứa trẻ?)
B: Right.
(Đúng rồi.)
A: When do children start the primary education?
(Khi nào trẻ em bắt đầu học tiểu học?)
B: At the age of 6.
(Khi 6 tuổi.)
A: Well. Can children start their primary education before 6 if they have enough capacity? I mean they can read and write even at the age of five.
(Trẻ em có thể bắt đầu học tiểu học trước 6 nếu trẻ có đủ năng lực? Tôi có nghĩa là họ có thể đọc và viết ngay cả khi năm tuổi.)
B: I’m afraid they cannot, in principle.
(Về cơ bản, tôi sợ rằng chúng không thể.)
A: Oh! What's the level of education after the primary education?
(Oh! Bậc học sau tiểu học là gì?)
B: It's the Secondary education. And this level is divided into two stages: lower and upper secondary schools.
(Đó là giáo dục trung học. Và cấp học này được chia thành hai giai đoạn: trường trung học cơ sở và trung học phổ thông.)
A: Is there any exam between these two stages?
(Có kỳ thi giữa hai giai đoạn này không?)
B: Yes. To enter the upper secondary schools, students must take the recruitment exam.
(Có. Để vào các trường trung học phổ thông, học sinh phải tham gia kỳ thi tuyển.)
A: How long is normally the secondary education?
(Giáo dục trung học kéo dài bao lâu?)
B: Seven years.
(Bảy năm.)
A: At the end of the upper secondary education do students have to take any exams?
(Khi kết thúc chương trình trung học phổ thông, học sinh phải làm bài kiểm tra nào không?)
B: Sure. They must take an exam called "Tu Tai" Diploma.
(Chắc chắn có. Họ phải làm một bài kiểm tra được gọi là Bằng Tú Tài.)
A: I see. One more question. Must students pay tuition fee for their study in state schools?
(Tôi hiểu rồi. Một câu hỏi nữa. Học sinh phải đóng học phí khi học ở các trường công lập không?)
B: Certainly they must. They must pay tuition fee for every stage of education and some additional fees.
(Chắc chắn có. Họ phải đóng học phí cho từng giai đoạn giáo dục và một số khoản phí bổ sung.)
A: Oh, really? Thank you for your answers.
(Oh, vậy à? Cảm ơn bạn đã trả lời câu hỏi của mình.)
B: My pleasure.
(Niềm vinh hạnh của tôi mà.)
Bài 2
2. Work in groups. Talk about the similarities and differences between the school system In Vietnam and that in England.
(Làm việc theo nhóm. Nói về sự tương đồng và khác biệt giữa hệ thống trường học ở Việt Nam và hệ thống trường học ở Anh.)
Lời giải chi tiết:
A: I’m not sure, but I think there are certain similarities and differences between the school system in Vietnam and that in England.
(Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ có một số điểm tương đồng và khác biệt nhất định giữa hệ thống trường học ở Việt Nam và ở Anh.)
B: I think so. But what differences do you know?
(Tôi cũng nghĩ thế. Nhưng bạn có biết điểm khác biệt là gì không?)
C: As I know, first both systems have the same three levels of education and the starting age of schooling.
(Như tôi biết, đầu tiên cả hai hệ thống đều có cùng ba cấp giáo dục, và độ tuổi bắt đầu đi học.)
D: But in England, as I know, there isn’t such a strict and unreasonable rule of starling age of schooling.
(Nhưng ở nước Anh, như tôi biết, không có quy tắc nghiêm ngặt và không hợp lý về độ tuổi đi học.)
A: What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
D: OK. As I'm told, in England a pupil can attend a class if he or she has enough capacity as required.
(À. Tôi được bảo rằng, ở Anh, một học sinh có thể tham gia một lớp học nếu bạn ấy có đủ năng lực theo yêu cầu.)
B: About the differences, I see there are a lot.
(Về những khác biệt tôi thấy có rất nhiều.)
C: For example?
(Ví dụ như?)
B: The academic year. In Vietnam, there are only two periods of schooling in a year, each of which lasts about five months or so.
(Năm học. Ở Việt Nam chỉ có hai học kỳ trong một năm, mỗi năm chỉ kéo dài khoảng 5 tháng.)
A: I see. In England, an academic year is divided into three by season.
(Tôi hiểu rồi. Ở Anh một năm học được chia thành ba học kỳ theo mùa.)
D: And one more difference: in England students needn’t take any exam to enter the upper secondary schools.
(Một sự khác biệt nữa: ở Anh, sinh viên không cần phải tham gia kỳ thi để vào các trường trung học phổ thông.)
C: But we should not ignore the most major difference: the tuition fee for nursery, primary and secondary educations. For these three levels, people do not pay any tuition in England. I mean they are totally free and compulsory.
(Nhưng chúng ta không nên bỏ qua sự khác biệt lớn nhất: học phí cho giáo dục tiểu học, tiểu học và trung học. Đối với ba cấp độ này, mọi người không trả học phí ở Anh. Ý tôi là họ hoàn toàn miễn phí và bắt buộc.)
B: Oh, really?
(Ồ vậy à?)
HÌNH HỌC - TOÁN 12 NÂNG CAO
Bài 24. Vấn đề phát triển ngành thủy sản và lâm nghiệp
Unit 8. Life in the Future
Bài 16. Đặc điểm dân số và phân bố dân cư ở nước ta
Unit 13: The 22nd Sea Game - Đông Nam Á Vận Hội Lần Thứ 22