Bài 1
Task 1. Which competition/ contest do you like or dislike? Put a tick (✓) in the right column. Then compare your answers with a partner's.
(Cuộc thi nào em thích hoặc không thích? Ghi dấu (✓) vào cột bên phải. Sau đó so sánh các câu trả lời của các bạn cùng học.)
Type of competition/ contest | Like | Dislike |
General Knowledge Quiz |
|
|
English Competition |
|
|
Art competition (painting, drawing, sculpture...) |
|
|
Poetry Reading/ Reciting Competition |
|
|
Singing Contest |
|
|
Athletics Meeting (running, jumping...) |
|
|
Lời giải chi tiết:
Type of competition/ contest (Thể loại cuộc thi) | Like (Thích) | Dislike (Không thích) |
General Knowledge Quiz (Câu đố kiến thức phổ thông) | ✓ |
|
English Competition (Cuộc thi tiếng Anh) | ✓ |
|
Art competition (painting, drawing, sculpture...) (Cuộc thi nghệ thuật (sơn, vẽ, điêu khắc,...)) |
| ✓ |
Poetry Reading/ Reciting Competition (Cuộc thi ngâm thơ/ đọc thơ) |
| ✓ |
Singing Contest (Cuộc thi hát) |
| ✓ |
Athletics Meeting (running, jumping...) (Diễu hành thể thao (chạy, nhảy,...)) |
| ✓ |
Bài 2
Task 2. Work in pairs. Ask your partner how he/ she feels about each type of the competitions /contests in the Task 1.
(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn cùng học của bạn, anh chị cảm nghĩ thế nào về mỗi cuộc thi ở Task 1.)
Useful language (Ngôn ngữ hữu ích) | |
great (tuyệt vời) | opportunity to test my general knowledge (cơ hội để kiểm tra kiến thức phổ thông) |
interesting (thú vị) | good time to practise my English (thời gian lý tưởng để thực hành tiếng Anh) |
good fun (vui) | opportunity for my creative activities (cơ hội cho các hoạt động sáng tạo) |
boring (chán) | makes me feel sleepy (làm tôi cảm thấy buồn ngủ) |
wonderful (xuất sắc) | makes me cheerful/feel happy (làm tôi cảm thấy hào hứng/ phấn chấn) |
exciting (hào hứng) | good chance for my physical training (cơ hội tốt để rèn luyện thể chất) |
Lời giải chi tiết:
1. A: What do you think of the General Knowledge Quiz?
(Bạn nghĩ gì về cuộc thi kiểm tra kiến thức phổ thông?)
B: Oh, it's great. It's an opportunity to test my general knowledge.
(Ồ, nó tuyệt vời. Đó là cơ hội tuyệt vời kiểm tra kiến thức phổ thông của tôi.)
2. C: What do you think of the English competition?
(Bạn nghĩ gì về cuộc thi tiếng Anh?)
D: Oh, it's interesting. It's a good time to practise my English.
(Nó thật thú vị. Nó là thời gian lý tưởng để thực hành tiếng Anh.)
3. E: What do you think of the Art Competition (Painting, Drawing, ...)?
(Bạn nghĩ gì về cuộc thi nghệ thuật (sơn, vẽ,...)?)
F: Oh, it's good fun. It's an opportunity for your creative activities.
(Ồ, nó vui. Nó là cơ hội cho các hoạt động sáng tạo.)
4. G: What do you think of the Poetry Reading/Reciting Competition?
(Bạn nghĩ gì về cuộc thi ngâm thơ?)
H: Oh, it's boring. It makes me feel sleepy.
(Ồ, nó chán lắm. Nó làm tôi thấy buồn ngủ.)
5. I: What do you think of the Singing Contest?
(Bạn nghĩ gì về cuộc thi hát?)
K: Oh, it's wonderful. It makes me cheerful/feel happy.
(Ồ, nó thật tuyệt. Nó làm tôi cảm thấy hào hứng.)
6. L: What do you think of the Athletics Meeting (Running, Jumping, ...)?
(Bạn nghĩ gì về các hoạt động thể chất (chạy, nhảy,...)?)
M: Oh, it's exciting. It's a good chance for my physical training.
(Ồ, rất hào hứng. Đó là cơ hội tốt để rèn luyện thể chất.)
Bài 3
Task 3. Talk about a competition or contest you have recently joined or seen. Use the suggestions below.
(Nói về một cuộc thi đấu hoặc một cuộc thi mà gần đây bạn đã tham gia hoặc xem. Sử dụng các gợi ý dưới đây.)
1. Where and when did you see or take part in it?
(Bạn đã nhìn thấy hoặc tham gia khi nào và ở đâu?)
2. What type of competition or contest was it?
(Đó là loại cuộc thi gì?)
3. Who organized it?
(Ai tổ chức nó?)
4. Who participated in it?
(Ai tham gia?)
5. Who won the competition/contest?
(Ai đã chiến thắng cuộc thi?)
6. Did you enjoy it? Why/Why not?
(Bạn có thích nó không? Tại sao có?/ Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Last month I took part in an English Competition in District 5. The competition was about telling stories in English. It was held/ organized by the Education Department of Ho Chi Minh City.
There were 15 representatives from chosen schools participating the competition. The contestant from Nguyen Tat Thanh High School won the contest and got a nice prize with English books.
I was sorry that I wasn't successful, but I enjoyed it very much because it was a good time for me to practise my English speaking.
Tạm dịch:
Tháng trước tôi đã tham gia một cuộc thi tiếng Anh ở quận 5. Cuộc thi về đề tài kể chuyện tiếng Anh. Nó được tổ chức bởi Sở Giáo dục thành phố Hồ Chí Minh.
Có 15 đại diện từ các trường được chọn tham gia cuộc thi. Thí sinh từ trường Nguyễn Tất Thành đã chiến thắng và nhận giải thưởng là sách tiếng Anh.
Tôi rất tiếc khi đã không chiến thắng, nhưng tôi rất thích bởi vì đó là khoảng thời gian tuyệt vời để tôi luyện tập nói tiếng Anh.
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Địa lí lớp 11
Chương II. Vật liệu cơ khí
Review Unit 2
Review Unit 6
PHẦN 1. LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (Tiếp theo)
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới