Bài 1
1. Choose the correct answer (A or B) to each question below.
(Chọn câu trả lời đúng (A hoặc B) cho mỗi câu hỏi dưới đây.)
1. How was the film festival last week?
A. It was disappointing.
B. I went to the cinema last week.
2. Do you like this performance?
A. I’m fine. Thank you.
B. No. It’s awful.
3. When do Americans celebrate Halloween?
A. I don’t like it.
B. On October 31st.
4. Did he wear a clown costume on Halloween last year?
A. Yes, he did.
B. Yes, he does.
5. Can you tell me what the Vietnamese do just before Tet?
A. Yes, I do.
B. We clean our houses and make special food.
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. B | 4. A | 5. B |
1. A
How was the film festival last week? - It was disappointing.
(Liên hoan phim tuần trước thế nào? - Thật đáng thất vọng.)
2. B
- Do you like this performance? - No. It’s awful.
(Bạn có thích màn trình diễn này không? - Không. Thật là khủng khiếp.)
3. B
- When do Americans celebrate Halloween? - On October 31st.
(Khi nào người Mỹ ăn mừng Halloween ? - Vào ngày 31 tháng 10.)
4. A
- Did he wear a clown costume on Halloween last year? - Yes, he did.
(Anh ấy có mặc trang phục chú hề vào Halloween năm ngoái không? - Vâng, anh ấy có.)
5. B
- Can you tell me what the Vietnamese do just before Tet? - We clean our houses and make special food.
(Bạn có thể cho tôi biết người Việt Nam làm gì ngay trước Tết không? - Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và làm những món ăn đặc biệt.)
Bài 2
2. Rearrange the sentences to make a complete conversation. Then practise it with a friend.
(Sắp xếp lại các câu để tạo thành một cuộc hội thoại hoàn chỉnh. Sau đó, thực hành nó với một người bạn.)
_______A. Is it the festival where people throw tomstoes at one another?
___1___B. What are you doing, Mai?
_______C. Yes, it is.
_______D. I went to it about two years
_______E. Really7 What was it like?
_______F. I hope I can see it someday.
_______G. It was exciting. We threw tomatoes for about an hour.
_______H. Did you wear goggles to protect your eyes?
_______I. I’m searching for some information about La Tomafina.
_______J. Yes, I did. Everyone wore goggles.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. I | 3. A | 4. C | 5. D |
6. E | 7. G | 8. H | 9. J | 10. F |
- What are you doing, Mai?
- I’m searching for some information about La Tomafina.
- Is it the festival where people throw tomstoes at one another?
- Yes, it is.
- I went to it about two years.
- Really? What was it like?
- It was exciting. We threw tomatoes for about an hour.
- Did you wear goggles to protect your eyes?
- Yes, I did. Everyone wore goggles.
- I hope I can see it someday.
Tạm dịch:
- Bạn đang làm gì vậy Mai?
- Tôi đang tìm kiếm một số thông tin về La Tomafina.
- Có phải đó là lễ hội mà mọi người ném cà chua vào nhau không?
- Vâng, đúng vậy.
- Tôi đã đi đến đó khoảng hai năm.
- Có thật không? Nó thế nào?
- Thật là thú vị. Chúng tôi đã ném cà chua trong khoảng một giờ.
- Bạn đã đeo kính bảo vệ mắt chưa?
- Đúng vậy. Mọi người đều đeo kính bảo hộ.
- Tôi hy vọng tôi có thể nhìn thấy nó vào một ngày nào đó.
Bài 3
3. Choose one festival and talk about it. Use the information provided in the tables.
(Chọn một lễ hội và nói về nó. Sử dụng thông tin được cung cấp trong các bảng.)
A. Monkey Buffet | |
What | A festival where people feed about bit 2,000 monkeys fruit and vegetables |
Where? | A town north of Bangkok, Thailand |
When? | The last Sunday, every November |
Who? | Tourists and local people |
How | People prepare 2000 kilograms of fruilt and vegetables. They put them on the tables. The monkeys come and eat them. |
B.Children’s Day | |
What? | A festval for children in Viet Nam |
Where? | Throughout the country |
When? | 1st June, every year |
Who? | Adults and chidren |
How | Parents take their children to the park, buy them toys, or give them gifts. Families eat out and have a picnic together. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A. Monkey Buffet | |
Cái gì? | Một lễ hội nơi mọi người cho khoảng 2000 con khỉ ăn trái cây và rau quả |
Ở đâu? | Một thị trấn phía bắc Bangkok, Thái Lan |
Khi nào? | Chủ nhật cuối cùng, mỗi tháng 11 |
Ai? | Khách du lịch và người dân địa phương |
Như thế nào? | Người ta chuẩn bị 2.000 kg rau quả. Họ đặt chúng trên bàn. Những con khỉ đến và ăn chúng. |
B. Ngày Trẻ em | |
Cái gì? | Ngày hội dành cho trẻ em Việt Nam |
Ở đâu? | Trong cả nước |
Khi nào? | Mùng 1 tháng 6, hàng năm |
Ai? | Người lớn và trẻ em |
Như thế nào? | Bố mẹ đưa con cái đi chơi công viên, mua đồ chơi hoặc tặng quà cho chúng. Các gia đình ăn uống và dã ngoại cùng nhau. |
Lời giải chi tiết:
A. Monkey Buffet is a festival where people feed about bit 2,000 monkeys fruit and vegetables.It is celebrated in a town north of Bangkok, Thailand. In the last Sunday, every November, tourists and local people prepare 2000 kilograms of fruilt and vegetables. They put them on the tables. The monkeys come and eat them.
(Monkey Buffet là một lễ hội nơi mọi người cho khoảng 2.000 con khỉ ăn trái cây và rau quả. Nó được tổ chức tại một thị trấn phía bắc Bangkok, Thái Lan. Vào chủ nhật cuối cùng, tháng 11 hàng năm, du khách và người dân địa phương chuẩn bị 2000 kg rau quả. Họ đặt chúng trên bàn. Những con khỉ đến và ăn chúng.)
B. Children’s Day is a festval for children in Viet Nam. People throughout the country celebrate it on the 1st June in every year. Parents take their children to the park, buy them toys, or give them gifts. Families eat out and have a picnic together.
(Ngày hội trẻ em là ngày hội dành cho trẻ em ở Việt Nam. Người dân cả nước tổ chức lễ hội vào ngày 1 tháng 6 hàng năm. Cha mẹ đưa con cái đi chơi công viên, mua đồ chơi hoặc tặng quà cho chúng. Các gia đình ăn uống và đi dã ngoại cùng nhau.)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World